1 | | 50 năm khoa học và công nghệ Việt Nam : 1959-2009 . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 155tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04939 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
2 | | An introduction to genetic algorithms and engineers / David A. Coley . - Singapore : World Scientific, ©1999 . - xvi, 227 pages : illustrations, graphs ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 600 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-genetic-algorithms-for-scientists-and-engineers_David-A.Coley_1999.pdf |
3 | | ASEAN : 40 năm phát triển khoa học công nghệ : Phụ trương tổng luận / Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia. Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Bộ Khoa học và Công nghệ, 2007 . - 224tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 600 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/ASEAN-40-nam-phat-trien-khoa-hoc-va-cong-nghe_2007.pdf |
4 | | Bí mật về khoa học công nghệ/Đỗ Minh Ngọc dịch . - H. BKhoa học và kỹ thuật, 1993 . - 134 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01061-Pm/Vt 01063 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
5 | | Bộ Khoa học và công nghệ : 45 năm xây dựng và phát triển / Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Bộ Khoa học và Công nghệ, 2004 . - 224tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 600 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bo-Khoa-hoc-va-cong-nghe_45-nam-xay-dung-va-phat-trien_2004.pdf |
6 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? / Vũ Đỗ Thuận dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 303tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01656 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
7 | | Control engineering practice . - ELSILVER, 2005 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00011 Chỉ số phân loại DDC: 600 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/Control%20engineering%20practice/ |
8 | | Control engineering practice . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00144 Chỉ số phân loại DDC: 600 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Control%20Engineering%20Practice/ |
9 | | Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995. T. 1, Các chương trình, đề tài khoa học công nghệ (KC) / Bộ Khoa học công nghệ và Môi trường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 463tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10387, SDH/Vt 00805-SDH/Vt 00808 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
10 | | Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995. T. 2, Các chương trình, đề tài khoa học nông nghiệp (KN); Nghiên cứu điều tra cơ bản (KT); Khoa học y dược (KY) / Bộ Khoa học công nghệ và Môi trường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 391tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10388, PM/VT 10389 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
11 | | Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995. T. 3, Các chương trình, đề tài khoa học và nhân văn (KX) / Bộ Khoa học công nghệ và Môi trường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 314tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00809 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
12 | | Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử No.18 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00114 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
13 | | Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No 13 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00109 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
14 | | Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.10 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00106 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
15 | | Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.12 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00108 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
16 | | Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.14 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00110 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
17 | | Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.15 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00111 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
18 | | Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.16 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00112 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
19 | | Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.17 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00113 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
20 | | Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.19 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00115 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
21 | | Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.20 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00116 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
22 | | Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.4 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00100 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
23 | | Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.5 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00101 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
24 | | Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.6 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00102 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
25 | | Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.7 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00103 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
26 | | Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.8 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00104 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
27 | | Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.9 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00105 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
28 | | Encyclopedia of science and technology. No.2 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00098 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
29 | | Encyclopedia of science and technology: Sách điện tử. No.11 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00107 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
30 | | Encyclopedia of science and technology:Sách điện tử. No.3 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00099 Chỉ số phân loại DDC: 600 |