|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | An introduction to econometric theory / James Davidson . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2018 . - xv, 239p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04146 Chỉ số phân loại DDC: 330.01/5195 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-econometric-theory_James-Davidson_2018.pdf |
2 | | Econometric analysis / William H. Greene . - 8th ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2018 . - 1126p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330.015195 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Econometric-analysis_8ed_William-H.Greene_2018.pdf |
3 | | Econometric analysis / William H. Greene . - 8th ed., Global ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2020 . - 1168p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04144 Chỉ số phân loại DDC: 330.015195 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Econometric-analysis_8ed-global-ed_William-H.Greene_2020.pdf |
4 | | Introduction to econometrics / Christopher Dougherty . - 3rd ed. - Oxford : Oxford University Press, 2006 . - xiii, 464p Chỉ số phân loại DDC: 330.015195 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-econometrics_3ed_C.Dougherty_2006.pdf |
5 | | Introduction to econometrics / G.S. Maddala . - 2nd ed. - New York : Macmillan Pub. Co., 1992 . - xviii, 631p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330/.01/5195 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-econometrics_2ed_G.S.Maddala_1992.pdf |
|
|
1
|
|
|
|