1 | | "Đối đầu" nơi công sở / Kelly McDonald ; Thanh Vân dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2017 . - 215tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07117, PD/VV 07118, PM/VV 05460-PM/VV 05462 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
2 | | "Gây bão " trên mạng : Bí quyết thành công trên mạng xã hội / Jonathan Goodman ; Hoàng Minh Quân, Tô Văn Hiệp dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Zenbooks, 2018 . - 191tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07089, PD/VV 07090, PM/VV 05418-PM/VV 05420 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
3 | | 100 câu hỏi và trả lời về quản lý tài chính công / Vũ Thị Nhài . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 . - 295tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03046-Pd/vt 03050, Pm/vt 05537-Pm/vt 05578, SDH/Vt 01251-SDH/Vt 01253 Chỉ số phân loại DDC: 336 |
4 | | 100 ý tưởng bán hàng tuyệt hay / Patrick Forsyth ; Mai Mai Hương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 306tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.81 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-ban-hang-tuyet-hay_Patrick-Forsyth_2011.pdf |
5 | | 144 câu hỏi đáp về thị trường chứng khoán Việt Nam / Hồ Ngọc Cẩn . - H. : Thống kê, 2002 . - 231tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02755-Pd/Vv 02757, Pm/vv 02445, Pm/vv 02446 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
6 | | 2013 áp dụng luật cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong biên chê, báo cáo thống kê, quản lý hồ sơ, quy trình, nội dung thanh tra tuyển dụng, sử dụng quản lý công chức, viên chức . - H. : Lao động, 2013 . - 477tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04185-PD/VT 04187, PM/VT 06349, PM/VT 06350 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
7 | | 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo (CTĐT) / John C.Maxwell; Đinh Việt Hòa dịch . - H. : Lao động - Xã hội : Công ty Alphabooks, 2015 . - 315 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05047-PD/VV 05050, PM/VV 04563 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
8 | | 22 nguyên tắc cơ bản của marketing thương hiệu : Lần đầu tiên giới thiệu mô hình marketing 7P / Võ Văn Quang . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017 . - 254tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07151, PD/VV 07152, PM/VV 05615, PM/VV 05616 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
9 | | 30 lý do bạn không được tuyển dụng : 30 reasons you didn't get hired / Wendy Burbridge; Nguyễn Tư Thắng dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 181tr. : ảnh, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06844, PD/VV 06845 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
10 | | 3000 câu nói đầy uy lực của nhà lãnh đạo / Patrick Alain ; Ngọc Tuấn dịch . - H. : Lao động ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2016 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06707, PD/VV 06708, PM/VV 05083 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
11 | | 400 sơ đồ kế toán tài chính / Nguyễn Văn Công . - H. : Tài chính, 2001 . - 372tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01578, Pd/vt 01579 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
12 | | 59 nguyên tắc vàng trong cuộc sống / John D. Spooner ; Diễm Trâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2015 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07007, PD/VV 07008, PM/VV 05469-PM/VV 05471 Chỉ số phân loại DDC: 332.024 |
13 | | 7 câu hỏi "Thần kỳ" của mọi sếp giỏi : Nói ít đi, hỏi nhiều hơn và lãnh đạo hiệu quả hơn / Michael Bungay Stanier ; Đào Trung Uyên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2018 . - 243tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07051, PD/VV 07052, PM/VV 05427-PM/VV 05429 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
14 | | 81 mẫu hợp đồng và văn bản quản lý/ Nguyễn Huy Anh . - H.: Thống kê, 1997 . - 377 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01189, Pd/vt 01190, Pm/vt 03022-Pm/vt 03029 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
15 | | 99 câu hỏi - đáp về quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường và chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu / Ban Tuyên giáo Trung ương . - H. : Lý luận chính trị, 2014 . - 208tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09243 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
16 | | A guide to the project management body of knowledge / Project Management Institute . - 6th ed. - USA : Project Management Institute, 2017 . - xxx, 756p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4/04 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-guide-to-the-project-management-body-of-knowledge_PMBOK-guide_6ed_2017.pdf |
17 | | A project manager's book of forms : A companion to the PMBOK guide / Cynthia Snyder Dionisio . - 3rd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2017 . - 254p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 658.404 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-project-manager's-book-of-forms_3ed_Cynthia-S.Dionisio_2017.pdf |
18 | | A project manager's book of tools and techniques : A companion to the PMBOK guide / Cynthia Snyder Dionisio . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2018 . - xi, 208p. : ill. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04328 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-project-manager's-book-of-tools-and-techniques_Cynthia-S.Dionisio_2018.pdf |
19 | | A proverty profile of Cambodia / Nicholas Presott, Menno Pradhan . - Washington : The World Bank, 1997 . - 81 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00556, SDH/Lt 00557 Chỉ số phân loại DDC: 361 |
20 | | Additive manufacturing of mechatronic integrated devices / Friedrich Wilhelm Proes . - Cham : Springer International Publishing, 2022 . - xxii, 211p. : illustrations (some color) : 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.988 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Additive-manufacturingmof-mechatronic-integrated-devices_Friedrich-W.Proes_2022.pdf |
21 | | Advanced topics in applied operations management / Edited by Yair Holtzman . - Rijeka, Croatia : InTech, 2012 . - vi, 200p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-topics-in-applied-operations-management_Yair-Holtzman_2012.pdf |
22 | | Advances in business statistics, methods and data collection / Edited by Ger Snijkers [and 7 others] . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2023 . - xxxvi, 856p. : illustrations, maps ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04390 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-business-statistics-methods-and-data-collection_Ger-Snijkers_2023.pdf |
23 | | Advances in production management systems. Part 1 : production management for data-driven, intelligent, collaborative, and sustainable manufacturing : IFIP WG 5.7 International Conference, APMS 2018, Seoul, Korea, August 26-30, 2018, Proceedings / Ilkyeong Moon, Gyu M. Lee, Jinwoo Park, Dimitris Kiritsis, Gregor von Cieminski (editors) . - Switzerland : 3, 2018 . - xxvi, 570 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 658.500285 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%E1%BA%A3n%20sao%20c%E1%BB%A7a%20Advances%20in%20Production%20Management%20Systems.%20Production%20Management%20for%20Data-Driven,%20Intelligent,%20Collaborative,%20and%20Sustainable%20Manufacturing.pdf |
24 | | Air cargo management : Air freight and the global supply chain / Michael Sales . - 2nd ed. - London : Routledge, 2017 . - 222p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03901 Chỉ số phân loại DDC: 387.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Air-cargo-management_Air-freight-and-the-global-supply-chain_2ed_Michael-Sales_2017.pdf |
25 | | An analysic of washing powder quality management process at vico limited Company / Nguyen Thu Ha, Vu Thi Trang Anh, Dang Tra My; Nghd.: Le Hong Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20347 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | An analysis of available solutions for commercial vessels to comply with IMO strategy on low sulphur / Nguyen Manh Cuong, Phan Van Hung . - 9p. ; 25cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/An%20analysis%20of%20available%20solutions%20for%20commercial%20vessels%20to%20comply%20with%20IMO%20strategy%20on%20low%20sulphur.pdf |
27 | | An analysis of human resource management of Bac Viet EC / Tran Thanh Dat, Kieu Thu Huong, Pham Thi Dieu Trinh; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19473 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | An introduction to database systems . - 8. ed. - Boston : Pearson, Addison-Wesley, 2004 . - 983 s Chỉ số phân loại DDC: 005.74 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-database-systems_8ed_C.J.Date_2004.pdf |
29 | | An introduction to database systems / C. J. Date, A. Kannan, S. Swamynathan . - 8th ed. - Noida : Dorling Kindersley, 2021 . - xxxii, 931p. : il. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04456 Chỉ số phân loại DDC: 005.74 |
30 | | An introduction to derivatives and risk management / Don M. Chance, Robert Brooks . - 7th ed. - Mason, Ohio : Thomson South-Western, 2008 . - 653p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 332.645 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-derivatives-and-risk-management_7ed_Don-M.Chance_2008.pdf |