Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 39 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bách khoa thư giáo dục và đào tạo Việt Nam / Nguyễn Minh San . - H. : Văn hoá thông tin, 2006 . - 1444tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02870, SDH/Vt 00933
  • Chỉ số phân loại DDC: 030
  • 2 Đại Việt sử ký toàn thư. Tập 1 / Phan Huy Lê, Hà Văn Tấn biên tập; Ngô Đức Thọ dịch . - H.: Khoa học xã hội , 1983 . - 368 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01873-Pm/vt 01875
  • Chỉ số phân loại DDC: 800
  • 3 Encyclopedia of multimedia technology and networking / Margherita Pagani . - Hershey, PA : Idea Group Reference, 2005 . - xxiv, 1113p. : illustrations ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38203 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Encyclopedia-of-multimedia-technology-and-networking_Margherita-Pagani_2005.pdf
  • 4 Encyclopedia of multimedia technology and networking / Margherita Pagani . - 2nd ed. - Hershey, PA : Idea Group Reference, 2009 . - xxxiv, 1579p. : illustrations ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38203 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Encyclopedia-of-multimedia-technology-and-networking_2ed_Margherita-Pagani_2009.pdf
  • 5 Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử No 1 . - McGraw Hill . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00097
  • 6 Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử No.18 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00114
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 7 Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No 13 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00109
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 8 Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.10 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00106
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 9 Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.12 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00108
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 10 Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.14 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00110
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 11 Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.15 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00111
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 12 Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.16 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00112
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 13 Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.17 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00113
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 14 Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.19 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00115
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 15 Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.20 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00116
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 16 Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.4 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00100
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 17 Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.5 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00101
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 18 Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.6 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00102
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 19 Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.7 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00103
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 20 Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.8 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00104
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 21 Encyclopedia of science and technology : Sách điện tử. No.9 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00105
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 22 Encyclopedia of science and technology. No.2 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00098
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 23 Encyclopedia of science and technology: Sách điện tử. No.11 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00107
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 24 Encyclopedia of science and technology:Sách điện tử. No.3 . - Mc Graw Hill . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00099
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 25 Hồ Chí Minh về giáo dục toàn thư / Nghiêm Đình Vỳ . - H : Từ điển bách khoa, 2008 . - 846 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03148, PD/VT 03149, PM/VT 05740, PM/VT 05741, SDH/VT 01439
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6
  • 26 The encyclopedia of networking / Werner Feibel . - 2d ed. - San Francisco, Calif. : Network Press, 1996 . - x, 1315p. : illustration ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6 20
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-encyclopedia-of-networking_2ed_Werner-Feibel_1996.pdf
  • 27 The world book student discovery encyclopedia. Vol 10: S . - Chicago : World Book, 2000 . - 224 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01640
  • Chỉ số phân loại DDC: 031
  • 28 The world book student discovery encyclopedia. Vol 11: T-U . - Chicago : World Book, 2000 . - 160 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01641
  • Chỉ số phân loại DDC: 031
  • 29 The world book student discovery encyclopedia. Vol 12: V-W-X-Y-Z . - Chicago : World Book, 2000 . - 160 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01642
  • Chỉ số phân loại DDC: 031
  • 30 The world book student discovery encyclopedia. Vol 13: Atlas and index . - Chicago : World Book, 2000 . - 112 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01643
  • Chỉ số phân loại DDC: 031
  • 1 2
    Tìm thấy 39 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :