1 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu dầu 13.000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Ngô Văn Dũng; Nghd.: ThS. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 201 tr. ; 30 cm. + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08187, PD/TK 08187 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu hoá chất 13000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Trịnh Khắc Khoa; Nghd.:ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 128 tr. ; 30 cm. + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08186, PD/TK 08186 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu hoá chất 13000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Duy Dương; Nghd.: ThS. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 156 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08200, PD/TK 08200 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 6500T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Đặng Ngọc Bình; Nghd.: ThS. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 206 tr ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08198, PD/TK 08198 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20.000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Trung; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 156 tr. ; 30 cm. + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08193, PD/TK 08193 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20.000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Trương Đức Mạnh; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 211 tr. ; 30 cm. + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08212, PD/TK 08212 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 20.000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Thể; TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 194 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08195, PD/TK 08195 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thí nghiệm kết cấu khoang hàng và lập quy trình thi công đóng mới tàu dầu/hóa chất 6500T tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Hùng Thắng; Nghd.: TS Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 149 tr.; 30 cm + 11BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08179, Pd/tk 08179 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |