1 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 182 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08206, PD/TK 08206 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng tổng hợp 17500DWT tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Quốc Huy; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 164 tr. ; 30 cm. + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08203, PD/TK 08203 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trần Ngọc Du; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 122 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08761, PD/TK 08761 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17.500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Trịnh Minh Đức; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 196 tr. ; 30 cm. + 11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08190, PD/TK 08190 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17.500T tại Tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Trần Trí Thanh; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 202 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08161, Pd/tk 08161 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500DWT tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Lưu Xuân Lực; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 223 tr.; 30 cm + 10BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08178, Pd/tk 08178 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 145 tr ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08214, PD/TK 08214 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty công nghiêpj tàu thuỷ Bạch Đằng / Vũ Quốc Cẩn; Nghd.: ThS. Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 203 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08192, PD/TK 08192 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Đinh Quang Tuấn; Nghd.: Th.s Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2010 . - 251 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08183, PD/TK 08183 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Hoàng Hải Nam; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 279 tr. ; 30 cm. + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08205, PD/TK 08205 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Phạm Quang Vinh; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 255 tr. ; 30 cm. + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08208, PD/TK 08208 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng tổng hợp 17.500 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Nguyễn Văn Chính; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 167 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08798, PD/TK 08798 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Phạm Trường Sơn; Nghd.: TS. Phạm Văn Cương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 85 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00984 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Nghiệm kết cấu và biện pháp gia cường vùng mũi tàu. Lập quy trình công nghệ tàu chở khí hoá lỏng 4.500 m3 tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Đỗ Văn Hải; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 146 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08772, PD/TK 08772 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế quy hoạch và tổ chức sản xuất lại cho tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đỗ Ngọc Thế; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 71 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01034 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |