Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lập quy trình công nghệ tàu hàng 34.000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Đỗ Văn San; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 139 tr. ; 30 cm. + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08213, PD/TK 08213
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000T tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Hồ Đức Ý; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 134 tr. ; 30 cm. + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08189, PD/TK 08189
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34000T tại tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Đức Quỳnh; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 152 tr. ; 30 cm. + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08215, PD/TK 08215
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34000T tại tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Đào Ngọc Chiến; Nghd.: ThS. Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 156 tr. ; 30 cm. + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08216, PD/TK 08216
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34000T tại tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Tuấn Anh; Nghd.: ThS. Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 194 tr. ; 30 cm. + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08184, PD/TK 08184
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 3400T tại tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Hồ Văn Thắng; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 155 tr. ; 30 cm. + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08211, PD/TK 08211
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Trang thiết bị điện tàu 34.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu chương trình điều khiển và xây dựng mô hình vật lý hệ thống điều khiển nồi hơi / Đào Nguyên Khánh; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 90 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11778, PD/TK 11778
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :