1 | | Bóng người trên cát / Phan Nguyễn Ái Nhi . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2018 . - 383tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07145, PD/VV 07146, PM/VV 05622 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
2 | | Chùa cổ Hải Phòng. T. 1 / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2013 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00564 Chỉ số phân loại DDC: 294.309 |
3 | | Đạo đức Phật giáo : Con đường và sự biểu hiện (Ứng dụng lời Phật dạy theo Kinh Người áo trắng) / Thích Phước Toàn . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức : Saigonbooks, 2017 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06997, PD/VV 06998, PM/VV 05544-PM/VV 05546 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
4 | | Linh sơn bảo pháp đại tạng kinh. Tập 4, Bộ A - Hàm IV : Kinh trung A hàm số 2 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hôij văn hóa giáo dục linh sơn đài bắc, 2000 . - 956 tr ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01443 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
5 | | Linh sơn bảo pháp đại tạng kinh. Tập 5, Bộ A - Hàm V : Trung A-Hàm biệt dịch và kinh tạp A-hàm số 1 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục linh sơn Đài Bắc, 2000 . - 1078 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01444 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
6 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. T.35, Bộ pháp hoa II : Số 256-273 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 870 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01474 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
7 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 2, Bộ A-Hàm : Kinh trường A - hàm số 2(trường a hàm biệt dịch) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục linh sơn Đài Bắc, 2000 . - 840 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01441 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
8 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 3, Bộ A - hàm III : Kinh trung A hàm số 1 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục linh sơn Đài Bắc, 2000 . - 906 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01442 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
9 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 32, Bộ bát nhã XV : Số 225-230 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 859 tr. ; 32cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01471 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
10 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 33, Bộ bát nhã XVI : Số 231-261 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 922 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01472 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
11 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 34, Bộ pháp hoa I : Số 262-264 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 975tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01473 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
12 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 36, Bộ hoa nghiêm I : Số 274-278 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 874 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01475 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
13 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 37, Bộ hoa nghiêm II : Số 278(tt)(Q.28-60) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 865 tr. ; 32cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01476 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
14 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 38, Bộ hoa nghiêm III : Số 279()Q.1-45) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 974 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01477 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
15 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 39, Bộ hoa nghiêm IV : Số 279(Q 46-80);Số 280-285 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 1020 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01478 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
16 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 40, Bộ hoa nghiêm V : Số 286-292 & Số 293(Q.1-22) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 1051 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01479 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
17 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 41, Bộ hoa nghiêm VI : Số 93(Q.25-40) & Số 294-309 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 1089 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01480 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
18 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 42, Bộ bảo tích I : Số 310(Q 1-40) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 1001 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01481 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
19 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 43, Bộ bảo tích II : Số 310(Q.41-90) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 1108 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01482 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
20 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 44, Bộ bảo tích III : Số 310(Q.91-120) &Số 311-312 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 962 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01483 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
21 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 45, Bộ bảo tích IV : Số 313-320 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 943 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01484 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
22 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 46, Bộ bảo tích V : Số 321-373 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 1445 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01485 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
23 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 47, Bộ niết bàn I : Số 374 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo duc Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 828 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01486 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
24 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 48, Bộ niết bàn II : Số 375 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo duc Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 824 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01487 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
25 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 49, Bộ niết bàn III : Số 376-396 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 1129 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01488 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
26 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 50, Bộ đại tập I : Số 397(Q.1-48) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo duc Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 963 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01489 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
27 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 51, Bộ đại tập II : Số 397 (Q.49-60)& Số 398-401 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo duc Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 917 tr ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01490 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
28 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 52, Bộ đại tập III : Số 402-411 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 928 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01491 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
29 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 53, Bộ đại tập IV : Số 412-424 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 974 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01492 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
30 | | Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 54, Bộ kinh tập I : Số 425-440 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 963 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01493 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |