1 | | Biện pháp phát triển thị trường khách hàng cá nhân của Vietel Bình Phước / Vũ Văn Tuấn ; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03141 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp phát triển thị trường khách hàng doanh nghiệp của Vietel Bình Phước / Đoàn Tô Hoài ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58tr Thông tin xếp giá: SDH/LA 03140 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp phát triển thị trường sản phẩm thuốc lá Virginia gold international cho công ty TNHH 2TV thuốc lá Hải PHòng / Bùi Mạnh Hùng; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02869 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Đề xuất phương hướng phát triển thị trường ô tô điện (EV) tại Việt Nam / Lê Thị Quỳnh Trang, Phạm Thị Phương Liên, Nguyễn Thị Hồng Linh; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20101 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Giải pháp phát triển thị trường dịch vụ truy cập Internet của VNPT Quảng Ninh / Nguyễn Chính Tùng, Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02931 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Một số biện pháp phát triển thị trường của Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam - chi nhánh Hải Phòng / Bùi Thị Thu Trang; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03636 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Nghiên cứu và phát triển thị trường tại công ty cổ phần thương mại Cường Thịnh / Phạm Thị Phương Thảo; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15118 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Phân tích chiến lược phát triển thị trường của công ty cổ phần sữa Việt Nam (Vinamilk) / Khúc Thị Mai Hoa, Phạm Thị Ánh Tuyết, Phạm Thị Thu Huyền . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20888 Chỉ số phân loại DDC: 338 |