1 | | Advanced engineering mathematics / Alan Jeffrey . - San Diego : Harcourt Academic Press, ©2002 . - xix, 1160p. : color illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 620/.001/51 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-engineering-mathematics_Alan-Jefferey_2002.pdf |
2 | | Biện pháp nâng cao chất lượng cán bộ, công chức cấp xã tại Huyện Long Điển, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu/ Phạm Trương Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03904 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận của công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại vận tải An Hải Nguyễn Quang Hà; Nghd. : Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04949 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ logistics tại công ty cổ phần VIMC logistics Hoàng Đức Cường; Nghd. : Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04955 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ logistics tại công ty TNHH Đầu tư và Dịch vụ vận tải Hòa Bình/ Vũ Đức Hải Long; Nghd. : Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04944 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp nâng cao chất lượng đấu thầu xây dựng tại Chi nhánh Công ty TNHH MTV Duyên Hải - Xí nghệp 7 / Lê Thái Nhật, Vũ Đại Phong ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18846 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao chất lượng khai thác dịch vụ tại cảng MPC Hoàng Hà Đông; Nghd. : Phạm Thu Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04952 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Chi cục Hải quan cửa khẩu Móng Cái / Nguyễn Thế Tuấn ; Nghd.: Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03131 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp nâng cao chất lượng thuyền viên tại Công ty vận tải biển Vinalines / Nguyễn Văn Thanh; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02503 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp nâng cao động lực làm việc cho người lao động tại Công ty TNHH sản xuất dịch vụ KL / Đỗ Nguyễn Minh Huân; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 72tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05129 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả cung ứng thuyền viên tại Công ty Cổ phần Vận tải và thuê tàu biển Việt Nam (Vitranschart JSC) / Phạm Thị Như Ngọc; Nghd.: TS Lê Văn Trọng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 92 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00435 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty xuất khẩu lao động Hàng Hải Vinalines / Nguyễn Thị Phương Nhung; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02485 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng Thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Móng Cái / Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Vương Thu Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 90tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05067 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics của công ty cổ phần GEMANDEPT Khoa Sơn Hải; Nghd. : Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04945 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần 496 / Tô Hồng Sơn; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 95 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01667 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động của công ty cổ phần xuất nhập khẩu và xây dựng Bạch Đằng / Nguyễn Tuấn Khoa; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02323 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại Công ty Cổ phần Traphaco / Trần Thị Kim Oanh; Nghd.: PGS.TS Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 92 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02508 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần sắt tráng men - nhôm Hải Phòng / Lương Thị Ái Ly; Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 86 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02325 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Biện pháp nâng cao năng suất lao động của Công ty Cổ phần cơ khí Hàng Hải Miền Bắc / Quản Trọng Huy; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02501 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động logistics vận tải nội đô tại thành phố Hải Phòng / Nguyễn Đức Long, Trần Thị Mộng Cầm, Phạm Thị Dinh; Nghd,: Bùi Hải Đăng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 39tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18005 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Cơ học giải tích / Nguyễn Văn Đạo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 337tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02760-Pd/vt 02762, Pm/vt 05048-Pm/vt 05063, SDH/vt 00864 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
22 | | Đánh giá hiện trạng công tác môi trường - sức khoẻ - an toàn tại Công ty TNHH thép JFE Shoji Việt Nam và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng môi trường lao động/ Vũ Thị Thu Hiền, Nguyễn Việt Mỹ, Vũ Thu Trang; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21127 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
23 | | Đánh giá hiện trạng môi trường của Công ty TNHH Vietnam United và đề xuất một số biện pháp nâng cao chất lượng môi trường/ Phạm Văn Toản, Nguyễn Thị Phương Anh, Đỗ Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Kỳ Duyên; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21129 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
24 | | Đánh giá hiện trạng môi trường và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng môi trường tại một số khu công nghiệp thuộc ban quản lý khu kinh tế Hải Phòng / Đỗ Thị Hoài; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04860 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
25 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Vĩnh Bảo / Phạm Văn Tĩnh; Nghd.: Phạm Quốc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05214 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
26 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý các dự án đầu tư xây dựng bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn quận Đồ Sơn - Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Thúy; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05217 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
27 | | Giải pháp nhằm nâng cao chất lượng công tác đấu thầu tại công ty cổ phần tư vấn thẩm định giá VCHP / Trần Thị Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04876 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Hoàn thiện công tác đào tạo nhân lực tại Công ty TNHH MTV Thanh niên xung phong thành phố Hồ Chi Minh / Lê Tiến Quân ; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03206 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Microsoft Word 2000 complete edition / Sarah E. Hunchinson . - Boston : McGraw Hill, 2000 . - 631p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01072 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
30 | | Một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu vận tải biển của công ty TNHH thương mại vận tải Hải Phòng / Tạ Tiến Luật ; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01366 Chỉ số phân loại DDC: 658 |