1 | | Hướng dẫn sử dụng INCOTERMS 1990 / Jan Ramberg; Nguyễn Thị Mơ dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1994 . - 187tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00270 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Hướng dẫn sử dụng Incoterms 2000 của ICC / Jan Ramberg; Nguyễn Thị Mơ biên tập; Thanh Phúc dịch . - H: , 2000 . - 192 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02064-Pd/vt 02066, Pm/vt 04386, Pm/vt 04387 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Incoterms . - Kxđ. : Knxb., 1990 . - 302p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00385-Pd/Lt 00387, Pm/Lt 01260-Pm/Lt 01266 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Incoterms 2000 và hỏi đáp về Incoterms / Đoàn Thị Hồng Vân . - HCM. : Thống kê, 2002 . - 520tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02916, Pd/Vv 02917, Pm/vv 02681-Pm/vv 02683 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
5 | | Incoterms 2010 - giới thiệu những thay đổi so với Incoterms 2000 . - 7p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Incoterm%202010%20-%20SongAnhlogs/Incoterm%202010.Vietnamese/INCOTERMS%202010%20changes%20summary-VN.pdf |
6 | | Incoterms 2010 - Incoterms 2000 Best practices/ ICC . - 24p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Incoterm%202010%20-%20SongAnhlogs/Incoterm.2010.English/Incoterm%202010.English/Tai%20lieu/Microsoft%20PowerPoint%20-%20Incoterms%202010%20-%20INTRODUCTION%20-%20VCCI.PPT.pdf |
7 | | Incoterms 2010 - Risk of transport and cargo Insurance/ ICC . - 9p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Incoterm%202010%20-%20SongAnhlogs/Incoterm.2010.English/Incoterm%202010.English/Tai%20lieu/Microsoft%20PowerPoint%20-%20INSURANCE%20AND%20INCOTERMS%202010%20-%20VCCI.ppt.pdf |
8 | | Incoterms 2010 .Incoterms 2000 - Các thông lệ tốt nhất / Pavel Andrie . - 71tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Incoterm%202010%20-%20SongAnhlogs/Incoterm%202010.Vietnamese/Incoterms%202010%20Introduction%20-%20VN.pdf |
9 | | INCOTERMS 2010 : Giới thiệu về những thay đổi so với INCOTERMS 2000 . - 7tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Incoterm%202010%20-%20SongAnhlogs/Incoterm%202010.Vietnamese/INCOTERMS%202010%20changes%20summary-VN.pdf |
10 | | Incoterms 2010 : Relationship to payment methods in international trade . - 6p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Incoterm%202010%20-%20SongAnhlogs/Incoterm.2010.English/Incoterm%202010.English/Tai%20lieu/Microsoft%20PowerPoint%20-%20INCOTERMS%20-%20PAYMENT%20METHODS%20-%20VCCI.ppt.pdf |
11 | | Incoterms 2010 : Rủi ro về vận tải và bảo hiểm hàng hóa . - 27tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Incoterm%202010%20-%20SongAnhlogs/Incoterm%202010.Vietnamese/Insurance%20and%20Incoterms%202010-VN.pdf |
12 | | Incoterms 2010 Introduction to changes from Incoterms 2000 . - 7p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Incoterm%202010%20-%20SongAnhlogs/Incoterm.2010.English/Incoterm%202010.English/Tai%20lieu/Microsoft%20PowerPoint%20-%20Incoterms%202010%20-%20INTRODUCTION%20-%20VCCI.PPT.pdf |
13 | | Incoterms 2010 mối quan hệ với các phương thức thanh toán trong thương mại quốc tế . - 18p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Incoterm%202010%20-%20SongAnhlogs/ |
14 | | Incoterms 2010 và tình hình áp dụng tại các doanh nghiệp Việt Nam / Hoàng Thị Hà; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12248 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
15 | | Một số biện pháp đẩy mạnh việc xuất khẩu theo điều kiện CIF Incoterms 2010 của công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang / Doãn Diệu Linh; Nghd.: Ths Phan Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16302 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
16 | | Những giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng Incoterms 2000 tại Việt Nam / Đoàn Thị Hồng Vân . - HCM. : Thống kê, 2002 . - 438tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02881, Pd/Vv 02882, Pm/vv 02693-Pm/vv 02695 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
17 | | Những rủi ro thường gặp trong việc nhập khẩu theo điều kiện CIF Incoterms 2010 và các biện pháp khắc phục rủi ro cho các doanh nghiệp kinh doanh nhập khẩu theo điều kiện CIF tại Việt Nam / Nguyễn Huyền Trang, Trần Thị Mỵ, Bùi Thị Dung; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17247 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
18 | | Rủi ro khi sử dụng Incoterms 2010 trong hợp đồng mua bán quốc tế của các doanh nghiệp Việt Nam. / Nguyễn Thị Phương; Nghd.: Ths Đỗ Đức Phú . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2015 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14857 Chỉ số phân loại DDC: 382 |