1 | | Tài liệu hướng dẫn thực hành - thí nghiệm / Khoa Công trình . - Hải Phòng : Hàng hải, 2023 . - 65tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng%20Tin%20h%E1%BB%8Dc%20UD%20trong%20X%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng.pdf |
2 | | 25 bài đọc hiểu sơ cấp. T. 1 / Kanji . - 88p Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/NEW%20-%2025%20B%C3%A0i%20%C4%91%E1%BB%8Dc%20hi%E1%BB%83u%20s%C6%A1%20c%E1%BA%A5p%20-%20T%E1%BA%ADp%201.pdf |
3 | | A practical English grammar / A.J. Thomson, A.V. Martinet; Lê Thúy Hiền giới thiệu . - 4th ed. - H. : Văn hóa thông tin, 2010 . - 383tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PNN 02048 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | American practical navigator : Combined edition. Vol. 1+2 / Nathaniel Bowditch . - 2019 edition. - Virginia : National Geospatial Intelligence Agency, 2017 . - 1151p, ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04413 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/American-practical-navigator_Combined-edition_Vol.1-2_Nathaniel-Bowditch_2017.pdf |
5 | | Bài giảng Phân tích hiệu quả đầu tư/ Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng : Khoa Công trình thủy, 2018 . - 122tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai%20giang%20phan%20tich%20hieu%20qua%20dau%20tu.pdf |
6 | | Bài giảng trắc địa cao cấp / Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2000 . - 120tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 551 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-trac-dia-cao-cap_Vu-The-Hung_2000.pdf |
7 | | Bài tập đàm phán tiếng Anh : 25 kỹ năng nâng cao hiệu quả trong giao dịch kinh doanh = English negotiation exercise / Nguyễn Phương Mai . - H. : Dân trí, 2011 . - 215tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07667, PD/VV 07668, PM/VV 05809, PM/VV 05810 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
8 | | Bài tập thưc hành tâm lý học : Tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường Đại học Sư phạm / Trần Trọng Thủy chủ biên, Ngô Công Hoàn, Bùi Công Huệ .. . - H. : Đại học Quôc gia, 2002 . - 213tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-thuc-hanh-tam-ly-hoc_Tran-Trong-Thuy_2002.pdf |
9 | | Becoming an architect : A guide to careers in design / Lee W. Waldrep . - 3rd ed. - New Jersey : John Wiley & Sons, 2014 . - 350p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02704, SDH/LT 02705 Chỉ số phân loại DDC: 720.23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Becoming-an-architect_A-guide-to-careers-in-design_3ed_Lee-W.Waldrep_2014.pdf |
10 | | Bitcoin thực hành : Những khái niệm cơ bản và cách sử dụng đúng đồng tiền mã hoá / Andreas M. Antonopoulos ; Le VN, Thu Hương dịch ; Nguyễn Khánh An, Lê Huy Hoà hiệu đính . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2018 . - 539tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06528, PD/VT 06529 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
11 | | Cambridge preliminary English test 3 : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : English for speakers of other languages. With answers . - New ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2003 . - 144p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 428.24076 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-preliminary-English-test-3_2003.pdf |
12 | | Cambridge preliminary English test 3 : With answer . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2011 . - 149p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PNN 02055, SDH/LT 04350 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
13 | | Cambridge preliminary english test 4 : With answer . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2011 . - 150p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PNN 02056, SDH/LT 04351 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
14 | | Cambridge preliminary English test 4 : With answers : Examination papers from University of Cambridge ESOL Examinations : English for speakers of other languages . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2003 . - 150p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 428.24076 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-preliminary-English-test-4_2003.pdf |
15 | | Cambridge preliminary english test 5 : With answer . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2011 . - 159p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04352 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
16 | | Cambridge preliminary English test 5 : With answers . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2008 . - 159p. : illustrations (some color) ; 25cm Thông tin xếp giá: PNN 02057 Chỉ số phân loại DDC: 428.24076 22/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-preliminary-English-test-5_2008.pdf |
17 | | Cambridge preliminary english test 6 : With answer . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2011 . - 158tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PNN 02058, SDH/LT 04353 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
18 | | Cambridge preliminary English test 6 : With answers : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2010 . - 158p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 428.24076 22/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-preliminary-English-test-6_2010.pdf |
19 | | Cambridge preliminary English test 7 : With answers . - Cambridge : Cambridge University Press, 2012 . - 171p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: PNN 02059, SDH/LT 04354 Chỉ số phân loại DDC: 428.24076 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-English_Preliminary-7_2012.pdf |
20 | | Cambridge Preliminary English Test for schools 1 : With answers : Official examination papers from University of Cambridge ESOL examinations . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2010 . - 158p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 428.24076 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-preliminary-English-test-for-schools-1_2010.pdf |
21 | | Câu hỏi và bài tập thực hành tổ chức thi công xây dựng / Lê Hồng Thái . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 109tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05311, PM/VT 07418 Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-hoi-va-bai-tap-thuc-hanh-to-chuc-thi-cong-xay-dung_Le-Hong-Thai_2010.pdf |
22 | | Cẩm nang phỏng vấn xin việc = Handbook for job interview / Thanh Hà . - H. : Hồng Đức, 2010 . - 155tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06648 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
23 | | Cẩm nang thực hành giảng dạy / Louis Cohen, Lawrence Manion, Keith Morison; Nguyễn Trọng Tấn dịch . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2005 . - 645tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02825-Pd/vt 02827, Pm/vt 05194-Pm/vt 05201, SDH/Vt 00918 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
24 | | Chương trình thực hành vật lý đại cương. T. 1 / Nguyễn Đăng Hà, Nguyễn Hoàng Vân, Nguyễn Ngọc Liên . - Hải phòng : Trường Đại học hàng hải, 1999 . - 56tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 04785-Pm/vt 04796 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
25 | | Code of practice for fixed offshore structures . - 99tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Contemporary English / Christy M. Newman . - USA : MC Graw Hill, 2003 . - 122 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01092 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
27 | | Electric ARC welding practice / L. Shebeko . - M. : Mir, 1970 . - 200p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00636, Pm/Lv 00637 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
28 | | Financial management theory and practice / Prasanna Chandra . - New York : McGraw Hill, 1984 . - 933p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01688 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
29 | | Fun ! Fun ! Korean 1 . - 280p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Fun-fun-Korea-1.pdf |
30 | | General practice companion handbook / John Murtagh . - New York : McGraw-Hill, 1996 . - 367p. ; 18cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00052 Chỉ số phân loại DDC: 610.03 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/General-practice-companion-handbook_John-E.Murtagh_1996.pdf |