1 | | A study on factors affecting logistics service quality at APL logistics limited company-HaiPhong branch / Nguyen Phuong Thao, Tran Minh Ngoc, Vu Thao Ngoc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20614 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp cải thiện kết quả kinh doanh dịch vụ Logistics của công ty cổ phần đầu tư và thương mại Hoàng Mai / Nguyễn Tiến Dũng, Hà Hoàng Hà, Đỗ Quang Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20841 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Biện pháp giảm chi phí dịch vụ logistics của công ty cổ phần vận tải và tiếp vận Châu Á Thái Bình Dương / Phạm Thế Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03804 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp giảm chi phí dịch vụ Logistics của công ty TNHH APL Logistics (Việt Nam) / Dương Thị Hoài Nhung; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02016 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ logistics tại công ty cổ phần VIMC logistics Hoàng Đức Cường; Nghd. : Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04955 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty Glotrans / Phạm Việt Hoàng, Trần Ngọc Ánh, Nguyễn Tiến Đạt; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20025 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
7 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ logistics tại công ty TNHH Đầu tư và Dịch vụ vận tải Hòa Bình/ Vũ Đức Hải Long; Nghd. : Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04944 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ logistics tại công ty TNHH Max Service / Đặng Đình Thịnh; Nghd.: Vương Thị Hương Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 92tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04993 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty TNHH vận tải quốc tế T.H.T / Nguyễn Quỳnh Hương, Dương Ánh Tuyết, Phùng Thị Ly; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20009 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
10 | | Biện pháp nâng cao chất lượng khai thác dịch vụ tại cảng MPC Hoàng Hà Đông; Nghd. : Phạm Thu Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04952 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại trung tâm dịch vụ logistics Tân Cảng / Vũ Thị Mùi; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04738 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần giao nhận kho vận Ngoại thương (VIETRANS)/ Ngô Thị Thanh Thuỷ; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 81tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05040 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics của chi nhánh công ty cổ phần logistics Vinalink tại Hải Phòng / Nguyễn Thị Mai Hương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02051 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics của công ty cổ phần GEMANDEPT Khoa Sơn Hải; Nghd. : Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04945 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp phát triển dịch vụ logistics cảng biển cho cảng Hải Phòng / Bùi Thị May, Nguyễn Thu Uyên, Mai Hải Yến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20835 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
16 | | Biện pháp phát triển dịch vụ Logistics tại Cảng Đoạn Xá Hải Phòng/ Phạm Hoàng Long; Nghd. : Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04963 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp phát triển dịch vụ logistíc của công ty TNHH Yusen Logistíc Việt nam tại chi nhánh Hải Phòng / Phạm Quang Hiệp; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01891 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ logistics tại một số nước ASEAN và bài học cho Việt Nam / Phạm Đàm Hải Đăng, Phan Thanh Tùng, Nguyễn Đăng Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20825 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động dịch vụ logistics tại công ty TNHH Hanjin Global Logistics Việt Nam (Hải Phòng) / Trần Thanh Thúy, Trần Thị Thanh Phương, Trần Minh Hiền; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19438 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Cải thiện chuỗi giá trị thông qua dịch vụ logistics cảng hiệu quả / Bùi Tiến Huy Hoàng, Lê Thị Thùy Dung, Phạm Minh Hoàng . - 2019 . - tr. 8-17 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
21 | | Dùng phương pháp Fuzzy Analytic Hierarchy Process (AHP) nghiên cứu tiêu chí phát triển trung tâm dịch vụ Logistics quốc tế cho khu vực Kinh tế trọng điểm Bắc Bộ/ Trần Hải Việt, Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 114tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01614 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
22 | | Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ logistics của các doanh nghiệp Logistics trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Thái Sơn Hà, Đỗ Đức Hưng, Nguyễn Ngọc Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20920 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của khách hàng đối với dịch vụ logistics của công ty TNHH KMG International / Nguyễn Thị Mai Anh, Võ Minh Phú, Đỗ Thảo Uyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20791 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn nhân lực của các công ty cung cấp dịch vụ logistics / Trịnh Đức GIáp, Lê Quốc Trung, Phạm Khắc Tuấn Nam; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19427 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics của Công ty Cổ phần INTERLINK - Chi nhánh Miền Bắc / Nguyễn Thị Ngọc Linh, Lưu Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Hữu Phúc, Nguyễn Phương Thảo ; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18837 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
26 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics của Công ty KESTRELS LOGISTICS / Nguyễn Thị Ngọc, Phạm Thị Ngọc Oanh, Vũ Anh Thư ; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18836 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
27 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics của kho CFS tại công ty TNHH MTV trung tâm Logistics xanh / Phạm Minh Phương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16354 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại công ty BEE Logistics chi nhánh Hải Phòng / Bùi Xuân Bách, Lê Hồng Vân, Đặng Văn Hưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20777 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại công ty cổ phần G-Logistics / Đỗ Thùy Dương, Đoàn Đắc Hải, Nguyễn Thành Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20820 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty Cp Transimex / Lê Hồng Khánh, Lâm Đức Thanh, Nguyễn Phương Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20334 Chỉ số phân loại DDC: 338 |