|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | High-temperature, high-shear (HTHS) oil viscosity : Measurement and relationship to engine operation / James A. Spearot . - Philadelphia : ASTM, 1989 . - 103p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00351 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000351%20-%20High-temperature,%20high-shear%20oil%20viscosity.pdf |
2 | | Hoá kỹ thuật, chất bôi trơn/ Trần Thị Mai . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 104 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: HCBT 0001-HCBT 0045, Pd/vv 00986, Pd/vv 00987, Pm/vv 00185 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
3 | | Marine engines fuels and lubricants / Claude Ouvrier Buffet . - Lyon : Societe Deslubrifiants, 1992 . - 254p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/LT 05850, PM/LT 05851, SDH/Lt 00176, SDH/Lt 00177 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000176-77%20-%20Marine%20engines%20fuels%20and%20lubricants.pdf |
4 | | Strategies of oil spill response . - Kđ: Knxb, 19?? . - 187 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00388-Pd/Lt 00390, Pm/Lt 01271-Pm/Lt 01277 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
5 | | Tính toán mô phỏng hệ thống cấp dầu bôi trơn sơ mi xi lanh bằng điện tử / Trần Hồng Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00702 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
|
|
1
|
|
|
|