1 | | Analysing service quality of public bus on the fixed route of Hanoi-Haiphong, using the servqual model / Nguyen Thi Hoa, Nguyen Hong Van, Hoang Thi Phuong Lan . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.63-67 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng của tổng công ty viễn thông quân đội Viettel / Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Lê Phúc Hòa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 99 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02241 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Công ty Bảo hiểm PVI Duyên Hải / Đặng Diệu Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03936 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại công ty dịch vụ Mobifone khu vực 5 giai đoạn 2016 - 2020 / Nguyễn Thị Hồng; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 88 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02493 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ công tại Ủy ban Nhân dân quận Tân Phú / Võ Quốc Cường; Nghd.: TS Trương Quang Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02260 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ của công ty TNHH nước sạch Tây Hưng / Hoàng Anh; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05154 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ của mạng viễn thông cho VNPT Tuyên Quang / Nguyễn Anh Quốc; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04644 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận vận tải tại công ty TNHH giao nhận vận tải toàn cầu Hellmann (Việt nam) / Vũ Diệu Hương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 95tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01870 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại ủy ban nhân dân huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh / Phạm Thanh Toàn; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03501 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khai thác cảng tại công ty TNHH cảng container Quốc tế Tân cảng Hải Phòng (TC-HICT) Trần Minh Châu; Nghd. : Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04957 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ logistics tại công ty cổ phần VIMC logistics Hoàng Đức Cường; Nghd. : Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04955 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại ngân hàng Vietcombank-CN Hải Phòng / Đặng Mỹ Duyên; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04887 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
13 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tại cảng hàng không quốc tế Cát Bi / Lê Thị Hà ; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03403 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tại Công ty CP Cảng Hải Phòng - Chi nhánh Tân Vũ giai đoạn 2020-2025 / Phạm Văn Ngần; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04186 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội - Chi nhánh Hải Phòng / Lê Thị Huyền Trang; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02825 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu FCL của công ty cổ phần thương mại và vận tải Tiến Tuân / Nguyễn Thành Đạt, Trinh Văn Xuân, Đỗ Tùng Nguyên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20922 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Cải thiện chất lượng dịch vụ chứng từ hàng nhập tại bộ phận đại lý hãng tàu Shanghai JinJiang Shipping - Công ty TNHH MTV Gemadept Hải Phòng / Nguyễn Thị Hà; Nghd.: Ths Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16313 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
18 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Cảng Tân Vũ / Nguyễn Quốc Khánh, Vũ Thế Dũng, Phạm Thị Phương Vân ; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18835 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
19 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ cảng trung chuyển container tại Việt Nam: từ góc nhìn của các công ty vận chuyển / Hoàng Quang Minh . - 2019 // Journal of student research, Số 5, tr. 3-7 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
20 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận loại hàng vải nhựa PP xuất FCL tại Cargotrans Việt Nam/ Phạm Thị Thu Hiền, Đào Thị Thu Thảo, Trần Tiến Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21137 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
21 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận vận tải tại Công ty TNHH KMG International/ Nguyễn Tiến Việt, Vương Gia Huy, Phan Thị Mai; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21136 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
22 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty ECU Line Việt Nam / Đoàn Thị Phương Mai; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16342 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại công ty TNHH TM Hồng Bích / Vũ Lan Hương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16353 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ tại Công ty Cổ phần Container Việt Nam (VICONSHIP) / Đỗ Văn Phú, Nguyễn Hải Yến, Phạm Thanh Huyền; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18439 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
25 | | Đánh giá của khách hàng về chất lượng dịch vụ tại Cảng Vật Cách và đề xuất phương án cải thiện / Đào Thị Hà, Phạm Ngọc Linh, Nguyễn Thị Oanh; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17230 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
26 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ khai thác hàng rời của công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu / Phạm Thái Hòa; Nghd.: NguyễnThị Thúy Hồng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04896 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ logistics tại công ty TNHH NISSIN logistics (Việt Nam)/ Đỗ Hoàng Duy; Nghd. : Phạm Thị Thu Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04961 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại Công ty TNHH Tiếp vận và Vận tải Á Âu / Cao Sơn, Lưu Cẩm Linh, Bùi Thị Kim Oanh; Nghd.:Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19014 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
29 | | Đánh giá và nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty Damco Hải Phòng / Trần Thu Thủy; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16344 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Đề xuất phương pháp nâng cao sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại cảng Vật Cách / Nguyễn Thị Diệu Ninh; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16317 Chỉ số phân loại DDC: 382 |