Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lập qui trình công nghệ tàu hàng 14000 DWT tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19837
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu dầu 13.000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Ngô Văn Dũng; Nghd.: ThS. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 201 tr. ; 30 cm. + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08187, PD/TK 08187
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 22500 tấn tại công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Cao Việt Bách, Nguyễn Quang Long, Lê Đình Linh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 118tr.; 30cm+ 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17613, PD/TK 17613
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 22500 tấn tại công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Lê Đình Linh, Cao Việt Bách, Nguyễn Quang Long; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 122tr.; 30cm+ 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17612, PD/TK 17612
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu hoá chất 13000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Trịnh Khắc Khoa; Nghd.:ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 128 tr. ; 30 cm. + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08186, PD/TK 08186
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu hoá chất 13000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Duy Dương; Nghd.: ThS. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 156 tr. ; 30 cm. + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08200, PD/TK 08200
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập quy trình công nghệ tàu container 1700TEU tại công ty CNTT Phà Rừng / Trần Văn Hùng; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 190 tr. ; 30cm. + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08204, PD/TK 08204
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Lập quy trình công nghệ tàu dầu 6500T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Đặng Ngọc Bình; Nghd.: ThS. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 206 tr ; 30 cm. + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08198, PD/TK 08198
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20.000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Trung; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 156 tr. ; 30 cm. + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08193, PD/TK 08193
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20.000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Trương Đức Mạnh; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 211 tr. ; 30 cm. + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08212, PD/TK 08212
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Lập quy trình công nghệ tàu hàng 22.500T tại công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Bùi Bá Hải; Nghd.: ThS. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 138 tr.; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08163, Pd/tk 08163
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 20.000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Thể; TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 194 tr. ; 30 cm. + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08195, PD/TK 08195
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000T đóng tại công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.:TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 152 tr.; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08164, Pd/tk 08164
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Thí nghiệm kết cấu khoang hàng và lập quy trình thi công đóng mới tàu dầu/hóa chất 6500T tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Hùng Thắng; Nghd.: TS Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 149 tr.; 30 cm + 11BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08179, Pd/tk 08179
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :