1 | | An ninh mạng : Dùng cho sinh viên ngành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 91tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |
2 | | Computer security : Principles and practice / William Stallings, Lawrie Brown . - 4th ed., Global ed. - Harlow : Pearson Educated Limited, 2018 . - 800p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03857 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Computer-security_Principles-and-practice_4ed_William-Stallings_2018.pdf |
3 | | Cyber security : Threats and responses for government and business / Jack Caravelli, Nigel Jones . - Santa Barbara, CA : Praeger, an Imprint of ABC-CLIO, LLC, 2019 . - xii, 245p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4/78 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cyber-security_Threats-and-responses-for-government-and-business_Jack-Caravelli_2019.pdf |
4 | | Giáo trình an toàn bảo mật thông tin / Nguyễn Hữu Tuân . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 143tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GATB 0019, GATB 0023, GATB 0025, GATB 0055, GATB 0094, GATB 0110, GATB 0139, GATB 0150, GATB 0151, GATB 0153, GATB 0156, GATB 0171, GATB 0207, GATB 0215, PD/VT 03088-PD/VT 03094, PM/VT 05668-PM/VT 05677, SDH/VT 01336-SDH/VT 01338 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |
5 | | Giáo trình an toàn và bảo mật dữ liệu / Trần Đức Sự chủ biên; Nguyễn Văn Tảo, Trần Thị Lượng . - Thái Nguyên : Nxb Đại học Thái Nguyên, 2015 . - 239tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-an-toan-bao-mat-du-lieu_Tran-Duc-Su_2015.pdf |
6 | | Giáo trình an toàn và bảo mật thông tin / Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2008 . - 139tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-an-toan-va-bao-mat-thong-tin_Nguyen-Huu-Tuan_2008.pdf |
7 | | Human-computer interaction and cybersecurity handbook / edited by Abbas Moallem . - Boca Raton : CRC Press, 2019 . - 1 online resource (xxxv, 422 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 005.8 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Human-computer-interaction-and-cybersecurity-handbook_Abbas-Moallem_2019.pdf |
8 | | Implementing database security and auditing : A guide for DBAs, information security administrators and auditors / Ron Ben Natan . - Amsterdam : Elsevier Digital Press, 2005 . - xvii, 413p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Implementing-database-security-and-auditing_Ron-Ben-Natan_2005.pdf |
9 | | Network attacks and exploitation : A framework / Matthew Monte . - Indiana : John Wiley & Sons, 2015 . - xviii, 198p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02918, SDH/LT 02932 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Network-attacks-and-exploitation_A-framework_Matthew-Monte_2015.pdf |
10 | | Network security . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00146 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Network_Sercurity/ |
11 | | Security without obscurity : A guide to PKI operations / J.J. Stapleton . - Boca Raton : CRC Press, 2019 . - 193p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Security-without-obscurity_A-guide-to-PKI-operations_J.J.Stapleton_2019.pdf |
12 | | Security without obscurity : A guide to PKI operations / J.J. Stapleton, W.Clay Epstein . - Boca Raton : CRC Press, 2016 . - 343p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02945, SDH/LT 02946 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002945-46%20-%20Security-without-obscurity_A-guide-to-PKI-operations_J.J.Stapleton_2016.pdf |
13 | | Test data implementation guide : Part of appendix 1 of-S-63 . - Monaco : International Hydrographic Bureau, 2004 . - 53p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Test-data-implementation-guide_Part-of-appendix-1-of-S-63-edition-1.0_2004.pdf |
14 | | The network security test lab : A step-by-step guide / Michael Gregg . - Indiana : John Wiley & Sons, 2015 . - 455p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03206, SDH/LT 03207 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003206-07%20-%20The-network-security-test-lab_A-step-by-step-guide_Michael-Gregg_2015.pdf |
15 | | Xây dựng giải pháp triển khai và các cơ chế bảo mật cho hệ thống Wireless Outdoor / Bùi Hoàng Việt Tuyên; Nghd.: Ths. Phạm Trung Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09058 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |