1 | | 500 bài thuốc đông y gia truyền trị bách bệnh / Quốc Dương . - H. : Lao động, 2016 . - 391tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08804-PD/VV 08806, PM/VV 06371, PM/VV 06372 Chỉ số phân loại DDC: 615.8 |
2 | | A systematic approach to A. D. A. M. Comprehensive: A student workbook/ William C Kleinelp . - New york: McGraw Hill, 1999 . - 165 tr; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02283, Pd/Lt 02284 Chỉ số phân loại DDC: 611 |
3 | | An introduction to human factors engineering / Christopher D. Wickens . - New York : Addison-Weseley, 1998 . - 636p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00121 Chỉ số phân loại DDC: 610 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-human-factors-engineering_Christopher-D.Wickens_1998.pdf |
4 | | Basics of mechanical ventilation / by Hooman Poor . - 1st ed. 2018 . - 1 recurs en línia (1 recurs en línia (X, 132 pàgines) :) 58 il·lustracions, 27 il·lustracions en color Chỉ số phân loại DDC: 615.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basics-of-mechanical-ventilation_Hooman-Poor_2018.pdf |
5 | | Bệnh bướu cổ và các bệnh liên quan đến tuyến giáp trạng (Cách phát hiện và điều trị) / Bạch Sỹ Minh . - H. : Y học, 2010 . - 203tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08807-PD/VV 08809, PM/VV 06387, PM/VV 06388 Chỉ số phân loại DDC: 615.8 |
6 | | Bệnh thận và chế độ dinh dưỡng cho người bệnh thận / Bạch Sỹ Minh . - H. : Lao động, 2014 . - 221tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08795-PD/VV 08797, PM/VV 06389, PM/VV 06390 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
7 | | Bệnh tụy - cách phòng và điều trị / Bạch Sỹ Minh . - H. : Y học, 2008 . - 237tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08801-PD/VV 08803, PM/VV 06391, PM/VV 06392 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
8 | | Bộ sách mười vạn câu hỏi vì sao? : Y học / Nguyễn Văn Tảo biên tập; Nguyễn Thị Tuyết Thanh dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 255 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01010, Pd/vv 01011, Pm/vv 00172-Pm/vv 00174 Chỉ số phân loại DDC: 610.3 |
9 | | Brain-computer interfaces 2 : Technology and applications / Maureen Clerc, Laurent Bougrain, Fabien Lotte edited . - London : ISTE, 2016 . - 331p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03678 Chỉ số phân loại DDC: 616.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Brain-computer-interfaces-2_Maureen-Clerc_2016.pdf |
10 | | Candid science. II, Conversations with famous biomedical scientists / Istvan Hargittai ; Edited by Magdolna Hargittai . - London : Imperial College Press, 2002 . - x, 604p. : ill., ports. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 610.922 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Candid-science-II_Conversations-with-famous-biomedical-scientists_Magdolna-Hargittai_2002.pdf |
11 | | Cách phòng ngừa và điều trị bệnh Gout / Đỗ Mạnh Dũng . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 154tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08786-PD/VV 08788, PM/VV 06395, PM/VV 06396 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
12 | | Cảm nhận thế giới sóng / Nguyễn Đình Phư . - H. : Văn hóa thông tin, 1998 . - 214tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09512 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
13 | | Cây thuốc, vị thuốc phòng và chữa bệnh hô hấp / Vũ Quốc Trung . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08825-PD/VV 08827, PM/VV 06383, PM/VV 06384 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
14 | | Cây thuốc, vị thuốc phòng và chữa bệnh nội tiết / Vũ Quốc Trung . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 282tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08792-PD/VV 08794, PM/VV 06377, PM/VV 06378 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
15 | | Cây thuốc, vị thuốc phòng và chữa bệnh phụ nữ / Vũ Quốc Trung . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08789-PD/VV 08791, PM/VV 06379, PM/VV 06380 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
16 | | Cây thuốc, vị thuốc phòng và chữa bệnh tiêu hóa / Vũ Quốc Trung . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08831-PD/VV 08833, PM/VV 06381, PM/VV 06382 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
17 | | Cẩm nang nghiệp vụ sư phạm đổi mới phương pháp dạy học hiệu quả và những giải pháp ứng xử trong ngành giáo dục hiện nay (CTĐT)/ Vũ Hoa Tươi sưu tầm . - H. : Tài chính, 2013 . - 427tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03911-PD/VT 03914, SDH/VT 01920 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
18 | | Cẩm nang phòng và điều trị các bệnh viêm gan / Nguyễn Văn Nhương . - H. : Hồng Đức, 2011 . - 305tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08798-PD/VV 08800, PM/VV 06397, PM/VV 06398 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
19 | | Day, bấm huyệt bàn chân chữa bệnh / Chương Phong ; Nguyễn Quốc Thái biên dịch ; Trần Đình Nhâm hiệu đính . - Thanh hóa : Nxb Thanh hóa, 2015 . - 167tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07728, PD/VV 07729, PM/VV 05943, PM/VV 05944 Chỉ số phân loại DDC: 615.8 |
20 | | Dạy học ở đại học : Tiếp cận khoa học giáo dục và tâm lý học : Sách chuyên khảo / Đỗ Văn Đoạt, Nguyễn Thị Bích Liên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 267tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06872, PD/VT 07064, PM/VT 09570 Chỉ số phân loại DDC: 378.1 |
21 | | Dạy học Toán hỗ trợ rèn kĩ năng nghề cho sinh viên ngành kinh tế theo hướng tiếp cận CDIO nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra tại trường Đại học Hàng hải Việt Nam/ Mai Văn Thi,Tạ Quang Đông . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 74tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01485 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
22 | | Di truyền học hệ thống ứng dụng trong y dược hiện đại / Đinh Đoàn Long chủ biên . - H. : Đại học Quôc gia, 2022 . - 347tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07832 Chỉ số phân loại DDC: 572.8 |
23 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn y tế tại bệnh viện Y học biển Việt Nam và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: Ths Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16364 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
24 | | Elementary first aid : Model course 1.13 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 65p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00210 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Elementary-first-aid_Model-course-1.13_2001.pdf |
25 | | General practice companion handbook / John Murtagh . - New York : McGraw-Hill, 1996 . - 367p. ; 18cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00052 Chỉ số phân loại DDC: 610.03 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/General-practice-companion-handbook_John-E.Murtagh_1996.pdf |
26 | | Glaucoma surgery / Maurice H. Luntz, Raymond Harrison . - 2nd ed. - Singapore : World Scientific, 1994 . - 215p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04724-PD/LT 04727, SDH/LT 02120 Chỉ số phân loại DDC: 617.7 |
27 | | Glaucoma surgery : Treatment and techniques / Luigi Caretti, Lucio Buratto editors . - Cham, Switzerland : Springer International Publishing AG, 2018 . - vi, 133p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 617.7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Glaucoma-surgery_Treatment-and-techniques_Luigi-Caretti_2018.pdf |
28 | | Hỏi đáp phát hiện và điều trị bệnh tiểu đường / Nguyễn Hồng Hoa, Bùi Trường . - Phụ Nữ . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08777-PD/VV 08779, PM/VV 06399, PM/VV 06400 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
29 | | Innovative research in thermal imaging for biology and medicine / Ricardo Vardasca and Joaquim Gabriel Mendes, editors . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 616.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/25.%20Innovative%20Research%20in%20Thermal%20Imaging%20for%20Biology%20and%20Medicine.pdf |
30 | | Integrating biologically-inspired nanotechnology into medical practice / B.K. Nayak, Anima Nanda, M. Amin Bhat [editors] . - 1 online resource (1 volume) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 610.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/45.%20Integrating%20Biologically-Inspired%20Nanotechnology%20into%20Medical%20Practice.pdf |