1 | | Analysis current characteristics flowing through mosfets used in dynamic circuit of controller / Vuong Duc Phuc . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.3-6 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Bài giảng kỹ thuật xung / Nguyễn Trọng Hải . - H. : Knxb., 2017 . - 125tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ky-thuat-xung_Nguyen-Trong-Hai_2017.pdf |
3 | | Conflict of laws : Cases and materials / Lea Brilmayer, Jack Goldsmith, Erin O’Hara O’Connor . - 7th ed. - New York : Wolters Kluwer, 2015 . - 488p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 342.73 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Conflict-of-laws_Cases-and-materials_7ed_Lea-Brilmayer_2015.pdf |
4 | | Conflict of laws : Examples and explanations / Michael H. Hoffheimer . - 4th ed. - New York : Wolters Kluwer, 2019 . - 391p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 342.73 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Conflict-of-laws_Examples-and-explanations_4ed_Michael-H.Hoffheimer_2019.pdf |
5 | | Conflict of laws : Examples and explanations / Michael H. Hoffheimer . - 3rd ed. - New York : Wolters Kluwer, 2016 . - 488p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03613 Chỉ số phân loại DDC: 340.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Conflict-of-laws_Examples-and-explanations_3ed_Michael-H.Hoffheimer_2016.pdf |
6 | | Conflict resolution : Concepts and practice / Marcus Goncalves . - New York : ASME Press, 2008 . - 111p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 658.3/145 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Conflict-resolution_Concepts-and-practice_Marcus-Goncalves_2008.pdf |
7 | | Cultural influences on economic analysis : Theory and empirical evidence / Rongxing Guo . - Basingstoke, New York : Palgrave Macmillan, 2006 . - xiii, 246p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 306.3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cultural-influences-on-economic-analysis_Rongxing-Guo_2006.pdf |
8 | | Đặc điểm phép hoán xưng trong giao tiếp bằng tiếng Anh trên tàu thủy / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 24tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01149 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
9 | | Đặc tính phương hướng của anten chấn từ đối xứng trình bày bằng sử dụng matlab / Trần An Thuyên; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 56 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10058, PD/TK 10058 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Evidences of Vietnam's sovereignty on the Bien Dong sea / Trần Công Trục chủ biên; Nguyễn Nhã, Nguyễn Thị Bình; Phạm Xuân Huy dịch . - H. : Information and communications publishing house, 2013 . - 428p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04990-PD/VT 04999 Chỉ số phân loại DDC: 327.1 |
11 | | Exploring subregional conflict : Opportunities for conflict prevention / Chandra Lekha Sriram, Joe Nielsen ed . - London : Lynne Rienner, 2004 . - 208p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01420 Chỉ số phân loại DDC: 327.1 |
12 | | Giáo trình điện tử công suất / Trần Trọng Minh . - Lần 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 203tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02995-Pd/vt 02999, Pm/vt 05392-Pm/vt 05403, SDH/Vt 01210-SDH/Vt 01212 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
13 | | Giáo trình điện tử công suất / Vũ Ngọc Vượng . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 74tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dien-tu-cong-suat_2007.pdf |
14 | | Global challenges and the law of the sea / Marta Chantal Ribeiro, Fernando Loureiro Bastos, Tore Henriksen editors . - Cham [etc.] : Springer International Publishing : c2020 . - xxiii, 467p. : ill. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 341.45 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Global-challenges-and-the-law-of-the-sea_Marta-C.Ribeiro_2020.pdf |
15 | | Hệ thống định vị hàng hải và những phương pháp tạo xung điều chế cho mạch tạo dao động dùng đèn Manhetron / Trần Viết Tuấn; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 50 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08875, PD/TK 08875 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
16 | | Hệ thống định vị hàng hải. Đi sâu phân tích mạch điều chế xung dùng đường dây dài và khuyếch đại xung / Nguyễn Quang Tú; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 72 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10047, PD/TK 10047 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | ITEP lectures on particle physics and field theory. Vol. 1 / M.A. Shifman . - Singapore : World Scientific, 1999 . - 484p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04669, PD/LT 04670, SDH/LT 02083 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002083%20-%20ITEP-lectures-on-particle-physics-and-field-theory_Vol.1_M.A.Shifman_1999.pdf |
18 | | ITEP lectures on particle physics and field theory. Vol. 2 / M.A Shifman . - Singapore : World Scientific, 1999 . - 875p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04671-PD/LT 04675, SDH/LT 02084, SDH/LT 02085 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002084-85%20-%20ITEP-lectures-on-particle-physics-and-field-theory_Vol.2_M.A.Shifman_1999.pdf |
19 | | Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Quyết, Nguyễn Viết Nguyên, . - H. : Giáo dục, 2003 . - 272 tr : Tái bản lần thứ 11 ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02700 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
20 | | Kỹ thuật điện / Bộ môn Tự động hóa hệ thống điện. Khoa Điện - Điện tử . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13476 0001-HH/13476 0028 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Kỹ thuật điện tử / Bộ môn Điện tử viễn thông. Khoa Điện - Điện tử . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13252 0001-HH/13252 0225 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật (CTĐT) / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên); Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên, Nguyễn Vũ Sơn,.. . - Tái bản lần thứ mười chín. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 271tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06384, PM/VT 08648, PM/VT 08649 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
23 | | Kỹ thuật xung / Nguyễn Tấn Phước . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 1999 . - 103tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 00404, Pm/vt 00405, Pm/vt 00570 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Q. 2, Hệ xung số / Nguyễn Thương Ngô . - In lần thứ 3 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 200tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.801 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong-thong-thuong-va-hien-dai_Q.2_Nguyen-Thuong-Ngo_2009.pdf |
25 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Q. 2, Hệ xung số / Nguyễn Thương Ngô (CTĐT) . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 200tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00250, Pd/Vt 00251, Pd/Vt 00262, Pm/Vt 00932-Pm/Vt 00937, SDH/Vt 00825 Chỉ số phân loại DDC: 629.801 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong-thong-thuong-va-hien-dai_Q.2_Nguyen-Thuong-Ngo_2003.pdf |
26 | | Multiple facets of quantization and supersymmetry / Mikhail Olshanetsky, Arkady Vainshtein . - NEW JERSEY : World Scientific, 2002 . - 898p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04575, SDH/LT 02093 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
27 | | Nghệ thuật lắng nghe để xử lý xung đột/ Erik J.Van.Slyke . - H. : Trẻ, 2002 Thông tin xếp giá: PM/KD 14512 |
28 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của tải không đối xứng với các bộ nguồn biến đổi tần số / Mai Văn Hiền; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 80tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07498, Pd/Tk 07498 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của xung đột Nga-Ukraine đến tình hình xuất khẩu sản phẩm nông nghiệp Việt Nam / Phạm Trúc Lam, Phạm Phương Thùy, Trần Thị Minh Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20875 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
30 | | Nghiên cứu lý thuyết cơ bản của mạch tạo xung trên module thí nghiệm MCM6/EV / Tiêu Nguyễn Hải Hoàng; Nghd.: Ths. Phạm Trọng Tài . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 72 tr. ; 30 cm. + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07526, PD/TK 07526 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |