1 | | Lập quy trình bảo dưỡng xe nâng container Hyster / Nguyễn Công Hậu; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 97 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16862, PD/TK 16862 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Thiết kế máy nâng container kiểu thang Q = 37 T, Hmax = 14.880 mm / Đào Quang Hưng; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 111 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08806, PD/TK 08806 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Thiết kế xe nâng container kiểu cần Q = 43 tấn / Lê Thành Công; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 90 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11703, PD/TK 11703 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Thiết kế xe nâng container kiểu cần Qmax = 36 T. Hmax = 15,3 M theo kiểu mẫu máy HR45-36CH / Lê Văn Sáng; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 81 tr. ; 30 cm. + 06 Bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10252, PD/TK 10252 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Thiết kế xe nâng container kiểu khung nâng, sức nâng 30 tấn / Mai Viết Chung; Nghd.: Ths. Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 94 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08844, PD/TK 08844 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Tính toán xe nâng container kiểu cần Q=35T; H=15,2m; Rmax=13,78m / Đỗ Đức Huy, Trịnh Văn Hiếu, Nguyễn Ngọc Thanh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 84tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 21055, PD/TK 21055 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Tính toán xe nâng container kiểu cần Q=40T, H=15,2m, R max=13,78m / Lê Ngọc Hân, Trương Minh Dũng, Phạm Hoàng Anh; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 118tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 19413, PD/TK 19413 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
|