1 | | Forklift health and safety: best practices guideline / Alberta Dept. of Employment and Immigration . - Knxb: Government of Alberta, 2010 . - 1 online resource (47 pages) Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Forklift-health-and-safety_Best-practices-guideline_Thomas-A.Lukaszuk_2010.pdf |
2 | | Lập quy trình bảo dưỡng xe nâng container Hyster / Nguyễn Công Hậu; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 97 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16862, PD/TK 16862 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Lập quy trình sửa chữa máy nâng chạc phía trước H160/120 của hãng Linde / Nguyễn Giám Biên; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 128 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08808, PD/TK 08808 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Nghiên cứu tổng quan về ứng dụng các thiết bị thủy lực trong thiết bị nâng vận chuyển. Đi sâu phân tích điều khiển họ xe nâng Konecranes / Nguyễn Hữu Trung; Nghd.: PGS TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09755, PD/TK 09755 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Phân tích trang bị điện cho xe nâng hàng Kalmar 39 và đề suất cải hóa bộ điều khiển cho cơ cấu nâng hạ cần / Phan Văn Thế; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 49 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15450, PD/TK 15450 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Thiết kế máy nâng container kiểu thang Q = 37 T, Hmax = 14.880 mm / Đào Quang Hưng; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 111 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08806, PD/TK 08806 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Thiết kế xe nâng container kiểu cần Q = 43 tấn / Lê Thành Công; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 90 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11703, PD/TK 11703 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Thiết kế xe nâng container kiểu cần Qmax = 36 T. Hmax = 15,3 M theo kiểu mẫu máy HR45-36CH / Lê Văn Sáng; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 81 tr. ; 30 cm. + 06 Bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10252, PD/TK 10252 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Thiết kế xe nâng container kiểu khung nâng, sức nâng 30 tấn / Mai Viết Chung; Nghd.: Ths. Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 94 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08844, PD/TK 08844 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Tính toán xe nâng container kiểu cần Q=35T; H=15,2m; Rmax=13,78m / Đỗ Đức Huy, Trịnh Văn Hiếu, Nguyễn Ngọc Thanh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 84tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 21055, PD/TK 21055 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Tính toán xe nâng container kiểu cần Q=40T, H=15,2m, R max=13,78m / Lê Ngọc Hân, Trương Minh Dũng, Phạm Hoàng Anh; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 118tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 19413, PD/TK 19413 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Tính toán xe nâng vỏ Container Q = 6,5T; H = 9m / Đào Văn Quyết, Vũ Hoàng Việt; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 94tr. ; 30cm + 05BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19830 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Ứng dụng Inventor tính toán thiết kế và lập quy trình gia công chạc nâng của xe nâng tay cao HS10/16 / Nguyễn Văn Quang, Phạm Thái Bảo ; Nghd.: Phạm Ngọc Ánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18830 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |