1 | | Chiến lược Marketing Mix cho xe máy điện Vinfast Klara của Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh Vinfast / Vũ Thị Ngọc Anh, Đỗ Thị Linh Chi, Hoàng Thị Mỹ Linh; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19563 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Đánh giá năng lực cạnh tranh ngành xe máy điện Vinfast tại Việt Nam dựa trên mô hình SWOT / Phạm Quốc Anh, Phạm Thu Hà, Lê Ngọc Phượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20937 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Electric motors and drives : Fundamentals, types, and applications / Austin Hughes . - 4th ed . - xi, 436 pages : illustrations (some color); 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 621.46 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Elsevier-Science-Direct/35.Electric%20Motors%20and%20Drives.pdf |
4 | | Hướng dẫn sửa chữa xe Honda đời mới. Tập 1, Động cơ và bộ truyền lực / Phạm Thành Đường, Phạm Văn Cảnh . - H. : Giao thông vận tải, 2003 . - 283tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-sua-chua-xe-honda-doi-moi_T.1_Pham-Thanh-Duong_2003.pdf |
5 | | Hướng dẫn sửa chữa xe Honda đời mới. Tập 2, Khung xe / Phạm Thành Đường, Phạm Văn Cảnh . - H. : Giao thông vận tải, 2003 . - 333tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-sua-chua-xe-honda-doi-moi_T.2_Pham-Thanh-Duong_2003.pdf |
6 | | Kỹ thuật sửa chữa xe máy cơ bản / Trí Cường . - Tái bản lần 1. - H.: Bách khoa, 2016 . - 275tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06209, PM/VV 04906 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
7 | | Kỹ thuật sửa chữa xe máy nâng cao / Hùng Lê . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Bách khoa, 2016 . - 359tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06210, PM/VV 04907 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
8 | | Kỹ thuật sửa chữa xe máy nâng cao / Hùng Lê . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 359tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07938, PM/VV 06076 Chỉ số phân loại DDC: 629.28 |
9 | | Mechanics of Automobiles / H. E. Barnacle . - Pergamon : Elsevier Science & Technology, 2014 . - 261p Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/4.Mechanics%20of%20Automobiles.pdf |
10 | | Motor vehicle engines / M. Khovakh . - M. : Mir, 1979 . - 615 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00631 Chỉ số phân loại DDC: 629.227 |
11 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của khe hở dọc trục cánh máy nén tuabin tăng áp đến một số thông số công tác của động cơ diesel / TS. Nguyễn Hồng Phúc . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, 2006. Số 7+8, tr. 46-50 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
12 | | Nghiên cứu động cơ, hệ thống thủy lực và hệ thống điều khiển xe máy xúc lật HL760-7A / Đồng Văn Thái, Nguyễn Quyền Linh, Phạm Viết Nam; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19280 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
13 | | Sổ tay dầu mỡ bôi trơn xe máy thi công/ Cao Thanh Việt . - H.: Xây dựng 1886 . - 152 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00468 Chỉ số phân loại DDC: 665.028 |
14 | | Xây dựng quy trình kỹ thuật tái chế dầu nhờn xa máy thải thân thiện môi trường / Vũ Quang Huy, Trần Xuân Thông, Bùi Thị Thu Hiền ; Nghd. Võ Hoàng Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18783 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
15 | | Xe chuyên dụng / Nguyễn Tiến Dũng, Võ Văn Hường, Dương Ngọc Khánh, Đàm Hoàng Phúc . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 188tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 629.22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/22160.%20Xe%20chuy%C3%AAn%20d%E1%BB%A5ng/[123doc]%20-%20xe-chuyen-dung-nguyen-tien-dung-chu-bien-va-nhung-nguoi-kha.pdf |