Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 15 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chiến lược Marketing Mix cho xe máy điện Vinfast Klara của Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh Vinfast / Vũ Thị Ngọc Anh, Đỗ Thị Linh Chi, Hoàng Thị Mỹ Linh; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19563
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Đánh giá năng lực cạnh tranh ngành xe máy điện Vinfast tại Việt Nam dựa trên mô hình SWOT / Phạm Quốc Anh, Phạm Thu Hà, Lê Ngọc Phượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20937
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 3 Electric motors and drives : Fundamentals, types, and applications / Austin Hughes . - 4th ed . - xi, 436 pages : illustrations (some color); 24 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.46 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Elsevier-Science-Direct/35.Electric%20Motors%20and%20Drives.pdf
  • 4 Hướng dẫn sửa chữa xe Honda đời mới. Tập 1, Động cơ và bộ truyền lực / Phạm Thành Đường, Phạm Văn Cảnh . - H. : Giao thông vận tải, 2003 . - 283tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-sua-chua-xe-honda-doi-moi_T.1_Pham-Thanh-Duong_2003.pdf
  • 5 Hướng dẫn sửa chữa xe Honda đời mới. Tập 2, Khung xe / Phạm Thành Đường, Phạm Văn Cảnh . - H. : Giao thông vận tải, 2003 . - 333tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-sua-chua-xe-honda-doi-moi_T.2_Pham-Thanh-Duong_2003.pdf
  • 6 Kỹ thuật sửa chữa xe máy cơ bản / Trí Cường . - Tái bản lần 1. - H.: Bách khoa, 2016 . - 275tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06209, PM/VV 04906
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 7 Kỹ thuật sửa chữa xe máy nâng cao / Hùng Lê . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Bách khoa, 2016 . - 359tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06210, PM/VV 04907
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 8 Kỹ thuật sửa chữa xe máy nâng cao / Hùng Lê . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 359tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07938, PM/VV 06076
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.28
  • 9 Mechanics of Automobiles / H. E. Barnacle . - Pergamon : Elsevier Science & Technology, 2014 . - 261p
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/4.Mechanics%20of%20Automobiles.pdf
  • 10 Motor vehicle engines / M. Khovakh . - M. : Mir, 1979 . - 615 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00631
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.227
  • 11 Nghiên cứu ảnh hưởng của khe hở dọc trục cánh máy nén tuabin tăng áp đến một số thông số công tác của động cơ diesel / TS. Nguyễn Hồng Phúc . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, 2006. Số 7+8, tr. 46-50
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 12 Nghiên cứu động cơ, hệ thống thủy lực và hệ thống điều khiển xe máy xúc lật HL760-7A / Đồng Văn Thái, Nguyễn Quyền Linh, Phạm Viết Nam; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 103tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19280
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 13 Sổ tay dầu mỡ bôi trơn xe máy thi công/ Cao Thanh Việt . - H.: Xây dựng 1886 . - 152 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00468
  • Chỉ số phân loại DDC: 665.028
  • 14 Xây dựng quy trình kỹ thuật tái chế dầu nhờn xa máy thải thân thiện môi trường / Vũ Quang Huy, Trần Xuân Thông, Bùi Thị Thu Hiền ; Nghd. Võ Hoàng Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18783
  • Chỉ số phân loại DDC: 665
  • 15 Xe chuyên dụng / Nguyễn Tiến Dũng, Võ Văn Hường, Dương Ngọc Khánh, Đàm Hoàng Phúc . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 188tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/22160.%20Xe%20chuy%C3%AAn%20d%E1%BB%A5ng/[123doc]%20-%20xe-chuyen-dung-nguyen-tien-dung-chu-bien-va-nhung-nguoi-kha.pdf
  • 1
    Tìm thấy 15 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :