1 | | Auto audio : Choosing, installing, and maintaining car stereo systems / Andrew Yoder . - 2nd ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2000 . - 392tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01429, SDH/LT 01430 Chỉ số phân loại DDC: 629.27 |
2 | | Automotive engine repair and rebuilding : Shop manual / Check-Chart, Jeffrey Rehkopf, James D. Halderman . - Ohio : Prentice Hall, 2005 . - 375p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00983 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automotive-engine-repair-and-rebuilding_Shop-manual_4ed_Chek-Chart_2005.pdf |
3 | | Automotive handbook . - 9th ed. - England : Wiley, 2014 . - 1544p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02731 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
4 | | Giáo trình nghiệp vụ vận tải : Dùng cho các lớp đào tạo lái xe ô tô / Vương Trọng Minh biên soạn . - H. : Tổng cục Đường bộ Việt Nam, 2018 . - 46tr Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nghiep-vu-van-tai_Tong-cuc-Duong-bo_2018.pdf |
5 | | Hệ thống điều khiển và giám sát động cơ xe hơi đời mới / Trần Thế San . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 278tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04071, PD/VT 04072, PM/VT 06166-PM/VT 06168 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
6 | | Kết cấu và tính toán ô tô / Ngô Hắc Hùng . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 234tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04422, PD/VT 05197 Chỉ số phân loại DDC: 629.22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2004422%20-%20Ket-cau-va-tinh-toan-o-to_Ngo-Hac-Hung_2008.pdf |
7 | | Nghiên cứu chế tạo vật liệu nhẹ trên cơ sở hợp kim Mg sử dụng cho khung dầm taplo xe ô tô giúp giảm tiêu thụ năng lượng/ Vũ Viết Quyền, Vũ Thị Thu Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01598 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
8 | | Nghiên cứu phương pháp phân tích ảnh mặt người cho bài toán phát hiện trạng thái ngủ gật của lái xe ô tô / Nguyễn Hữu Tuân, Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00745 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
9 | | Nghiên cứu ứng dụng bộ điều khiển khả trình PLC trong điều khiển giám sát hệ thống rửa xe ô tô tự động / Trần Hoài Lam, Nguyễn Giang Nam, Quách Triệu Long; Nghd.: Đinh Anh Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20238 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Người lái xe ô tô phải biết : Dùng cho dạy và học lái xe ô tô / Phạm Gia Nghi . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 355tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11227 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
11 | | Sửa chữa và bảo dưỡng một số hệ thống trên xe ô tô Toyota Vios 1.5E MT2014 / Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Văn Trung, Vũ Văn Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21030 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
12 | | Thiết kế hệ thống gửi xe ô tô tự động ứng dụng công nghệ RFID / Phạm Duy Tiến Hải, Hoàng Xuân Hợp, Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20248 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Thiết kế hệ thống nhận diện và cảnh báo ngủ gật cho tài xế lái xe / Bùi Hồng Phúc, Đoàn Nhật Quang; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19099 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Thiết kế hệ thống quản lý bãi giữ xe ô tô thông minh. Đi sâu thiết kế phần mềm hệ thống / Phạm Xuân Hoàng; Nghd.: Đặng Hồng Hải, Phạm Đức Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 62tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13634, PD/TK 13634 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Thiết kế mô đun giám sát và cảnh báo tốc độ xe ô tô / Đào Minh Quân, Hoàng Đình Đại . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.41-45 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Thiết kế mô hình rửa xe ô tô tự động dùng PLC / Lương Đăng Ánh, Trương Văn Thiệu, Nguyễn Khánh Toàn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20569 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Thiết kế và chế tạo hệ thống rửa xe ô tô tự động sử dụng PLC Misubishi Q02 / Dương Đức Hội, Nguyễn Trung Quyết, Phạm Quang Minh; Nghd.: Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20232 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Tìm hiểu công nghệ và tính toán kiểm nghiệm một số hệ thống trên xe Toyota Sienna 2020 / Đoàn Như Quyền, Đoàn Văn Vượng, Phạm Văn Phương Nam; Nghd.: Lê Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 219tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19817 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
19 | | Tính toán thiết kế hệ thống phanh xe ô tô du lịch cỡ nhỏ / Bùi Trọng Chúc, Vũ Hoài Nam, Nguyễn Văn Thành Thái; Nghd.: Lê Đình Nghiêm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19279 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
20 | | Vehicle design : Aesthetic principles in transportation design / Jordan Meadows . - New York : Routledge, 2018 . - xviii, 222p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04171 Chỉ số phân loại DDC: 629.04/6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004171%20-%20Vehicle-design_Aesthetic-principles-in-transportation-design_Jordan-Meadows_2018.pdf |
21 | | Xây dựng hệ thống bãi gửi xe ô tô tự động / Nguyễn Văn Trưởng, Nguyễn Minh Tuấn, Hoàng Thanh Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20534 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Xây dựng hệ thống cảnh báo tình trạng không chú ý lái xe ô tô trên điện thoại di động / Trương Thị Ngọc, Phạm Văn Tuấn, Nguyễn Anh Vũ ; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 80tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005 |
23 | | Xây dựng quy trình chẩn đoán một số hệ thống điện được trang bị trên xe ô tô du lịch / Nguyễn Văn Tam, Phan Viết Hiệu, Vũ Thái Hưng; Nghd.: Trần Xuân Thế . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 157tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18897 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |