1 | | 36 mưu kế và xử thế trong chiến trường, thương trường, thắng bại đều khéo do dùng mưu chứ không phải dùng sức / Trần Trường Minh biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 511tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07692, PD/VV 07693, PD/VV 07955, PM/VV 05964, PM/VV 05965 Chỉ số phân loại DDC: 355.03 |
2 | | Bí quyết trở thành người xuất sắc / Ken Honda ; Lam Anh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2018 . - 153tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07185, PD/VV 07186, PM/VV 05643-PM/VV 05645 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
3 | | Cách xử thế của người nay : Winning your way with people / K.C. Ingram ; Nguyễn Hiến Lê dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2013 . - 332tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06725, PD/VV 06726, PM/VV 05080 Chỉ số phân loại DDC: 131 |
4 | | Cứ bay rồi sẽ cao / Nguyễn Phi Vân, Nguyễn Tuấn Quỳnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa văn nghệ, 2018 . - 243tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07171, PD/VV 07172, PM/VV 05648, PM/VV 05649 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
5 | | Đạo xử thế muôn đời / Trương Diễm Linh; Dịch: Tạ Ngọc Ái . - H. : Văn hóa thông tin, 2013 . - 299tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09109-PD/VV 09111, PM/VV 06102, PM/VV 06125 Chỉ số phân loại DDC: 153.6 |
6 | | Giỏi giao tiếp dễ thành công = Communication your key to success / Shirley Taylor, Alison Lester ; Trần Minh Tuấn dịch . - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07127, PD/VV 07128, PM/VV 05415-PM/VV 05417 Chỉ số phân loại DDC: 158.2 |
7 | | Networking kỹ năng mềm quan trọng nhất = Sucessful skills - Efective networking / Sharon Connolly ; Phạm Huỳnh Thanh Như dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động ; Saigonbooks, 2018 . - 274tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07167, PD/VV 07168, PM/VV 05597, PM/VV 05598 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
8 | | Nghĩ khác để sống khác / Phi Tuyết . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội nhà văn, 2018 . - 217tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07169, PD/VV 07170, PM/VV 05605, PM/VV 05606 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
9 | | Những bài học đáng giá về hạnh phúc : Túi khôn của tỷ phú Do Thái : ĐTTS ghi : Happy Life / Ken Honda ; Ngô Trần Thanh Tâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2017 . - 278tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07191, PD/VV 07192, PM/VV 05656-PM/VV 05658 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
10 | | Những bài học đáng giá về xây dựng mối quan hệ : Túi khôn hạnh phúc : ĐTTS ghi : Happy Life / Ken Honda ; Ngô Trần Thanh Tâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2013 . - 284tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07189, PD/VV 07190, PM/VV 05671-PM/VV 05673 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
11 | | Sống không hối tiếc - Tuổi 20 yêu thương / Ken Honda ; Trần Hoàng Anh Tuấn dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2017 . - 185tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07187, PD/VV 07188, PM/VV 05637-PM/VV 05639 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
12 | | Sống không hối tiếc : Tuổi 20 nhiệt huyết / Ken Honda ; Trần Hoàng Anh Tuấn dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017 . - 175tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07211, PD/VV 07212, PM/VV 05668-PM/VV 05670 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
13 | | Sống không hối tiếc : Tuổi 30 hoài bão / Ken Honda ; Nguyễn Thanh Tâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2017 . - 155tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07207, PD/VV 07208, PM/VV 05665-PM/VV 05667 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
14 | | Sống ở thể chủ động / Nguyễn Tuấn Quỳnh . - Tái bản lần thứ năm : có chỉnh sửa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2018 . - 244tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07097, PD/VV 07098, PM/VV 05502-PM/VV 05504 Chỉ số phân loại DDC: 338.092 |
15 | | Triết lý nhân sinh cuộc đời / Nguyễn Gia Linh . - H. : Phụ Nữ, 2016 . - 346tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09143-PD/VV 09145, PM/VV 06246, PM/VV 06247 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |