1 | | Các quy định pháp luật về khiếu nại, tố cáo, thanh tra, kiểm tra, kiểm toán, điều tra và xử lý trong lĩnh vực giáo dục - đào tạo / Nguyễn Quang Huệ . - H. : Lao động, 2006 . - 867 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02831-Pd/vt 02834, SDH/Vt 00917 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
2 | | Chế độ về xử phạt hành chính trong lĩnh vực kế toán và thống kê/ Liên bộ tài chính - Tổng cục thống kê . - H.: Thống kê, 1992 . - 73 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00018, Pm/vv 00019 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
3 | | Đánh giá hiện trạng công tác xử phạt hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường ở Việt Nam và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả của hoạt động này / Vũ Thị Thu Hằng; Nghd.: Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 52tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13247 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Hướng dẫn thi hành luật xử lý vi phạm hành chính Quy định chi tiết về xử phạt hành chính và áp dụng các biện pháp xử lý hành chính mới nhất 2013 . - H. : Hồng Đức, 2013 . - 460tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04155-PD/VT 04157, PM/VT 06363, PM/VT 06364 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
5 | | Luật xử lý vi phạm hành chính 510 hành vi vi phạm, mức phạt và thẩm quyền xử phạt trong các lĩnh vực mới nhất / Quý Lâm, Kim Phượng sưu tầm và hệ thống . - H. : Công an nhân dân, 2020 . - 431tr ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07820, PD/VT 07821, PM/VT 10554-PM/VT 10556 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
6 | | Nghị định số 155/2016/NĐ-CP : Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh trong lĩnh vực bảo vệ môi trường / Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2016 . - 152tr Chỉ số phân loại DDC: 348 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/ND-155-2016-ND-CP_2016.pdf |
7 | | Pháp luật Việt Nam về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực môi trường quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường 2014 / Thùy Linh, Việt Trinh biên soạn và hệ thống hóa . - H. : Lao động, 2013 . - 423 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04176-PD/VT 04178, PM/VT 06347, PM/VT 06348 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
8 | | Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong các lĩnh vực giao thông vận tải / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2018 . - 378tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06054, PM/VV 04800, PM/VV 04801 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
9 | | Xử phạt vi phạm hành chính trong giao thông vận tải / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông Vận tải, 2022 . - 344tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10275, PM/VV 06669 Chỉ số phân loại DDC: 342 |