1 | | Analysis of the hierarchical systems of the transfer and processing of information / Nguyen Canh Toan; Nghd.: K.A. Neysipin . - Moscow : Russian Academy of Sciences, 2010 . - 90p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/Nguyen%20Canh%20Toan.pdf |
2 | | Các hệ thống truyền dẫn và xử lý thông tin / Tổng cục bưu điện . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1997 . - 295tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01819, Pd/vt 01820, Pm/vt 03809-Pm/vt 03826 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
3 | | Các hệ thống truyền dẫn và xử lý thông tin/ Tổng cục bưu điện . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 296 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01085, Pd/vt 01086, Pm/vt 02653-Pm/vt 02660 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
4 | | Lập chương trình xử lý thông tin phục vụ cho việc quản lý xếp dỡ của cảng Hải Phòng / Phạm Đình Hưởng;Nghd:PGS Nguyễn Lam Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1997 . - 71 tr., 29 Thông tin xếp giá: SDH/LA 00026 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
5 | | Phân tích dữ liệu trong dự án đầu tư khả thi/ Đặng Văn Ngọc . - H.: Thống kê, 2000 . - 260 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02412 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
6 | | Về một số phương pháp chuẩn hóa dữ liệu tiếng Việt trong quá trình xử lý thông tin kinh tế bằng Turbo Pascal / Cao Đình Thi, TS . - 2008 // Tạp chí Kinh tế và phát triển, Số 127, tr 50-56 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | World information technology manual : Computers, telecommunications and information processing. Vol. 1 . - Amsterdam : Elsevier, 1991 . - 523p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00429 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
8 | | Xử lý thông tin doanh nghiệp nhanh hơn với BI / Phạm Đức . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 324, tr. 44-45 Chỉ số phân loại DDC: 658 |