1 | | Cơ sở toán học xử lý số liệu trắc địa/ GS.TS. Hoàng Ngọc Hà, PTS Trương Quang Hiếu . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 270tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16139-TLHT%20L%C6%B0%E1%BB%9Bi%20tr%E1%BA%AFc%20%C4%91%E1%BB%8Ba%20v%C3%A0%20k%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20t%C3%ADnh%20to%C3%A1n%20b%C3%ACnh%20sai.pdf |
2 | | Data visualization for dummies : A Wiley brand / Mico Yuk, Stephanie Diamond . - Hoboken : John Wiley & Son, 2014 . - 236p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02998, SDH/LT 02999 Chỉ số phân loại DDC: 001.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Data-visualization-for-dummies_Mico-Yuk_2014.pdf |
3 | | Digital signal processing : A computer-based approach / Sanjit Kumar Mitra . - 3rd ed. - Boston : McGraw - Hill, 2006 . - 972p. ; 24cm + 01 CD Rom Thông tin xếp giá: SDH/LT 01370 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Digital-signal-processing_A-computer-based-approach_3ed_Sanjit-Kumar-Mitra_2006.pdf |
4 | | Đánh giá Chất lượng nước sông Đá Bạc và mối quan hệ giữa TSS và độ đục / Đào Văn Quyền; Nghd.: Ts Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 33 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16362 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Nghiên cứu, lựa chọn các phương pháp khảo sát địa chất biển và xử lý số hiệu sau khảo sát phù hợp trong điều kiện hiện tại ở Việt Nam / Nguyễn Trọng Khuê, Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00923 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
6 | | Xử lý số liệu bằng thống kê toán học trên máy tính / Nguyễn Thị Hồng Minh . - H. : Đại học Quốc Gia, 2002 . - 167tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02752-Pd/Vv 02754, Pm/vv 02447-Pm/vv 02463 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |