1 | | Computational methods in environmental fluid mechanics / Olaf Kolditz . - Berlin : Springer, 2002 . - 378p. ; 23cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01012, SDH/LT 01013 Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Computational-methods-in-environmental-fluid-mechanics_Olaf-Kolditz_2002.pdf |
2 | | Integrated approaches towards solid waste management / Ajay S. Kalamdhad, editor . - India : Springer, 2021 . - x, 334p. : illustrations ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00965 Chỉ số phân loại DDC: 628.4 |
3 | | Laboratory waste management : A guide book / American Chemical Society Task Force on Laboratory Chemical and Waste Management . - 2nd ed. - American : Oxford University Press, 2012 . - 283p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02818 Chỉ số phân loại DDC: 660.028 |
4 | | Nghiên cứu, đề xuất giải pháp xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp làm phân COMPOST / Đào Thị Ngọc, Trịnh Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Phương Thảo ; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18733 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | The study on the safe closure and rehabilitation of landfill sites in Malaysia. Vol. 5, Technical guideline for sanitary landfill, design and operation / Yachiyo Engineering Co., LTD. ; EX Corporation . - Kuala Lumpur : Ministry of Housing and Local Government Malaysia, 2004 . - 222p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 363.72 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-study-on-the-safe-closure-and-rehabilitation-of-landfill-sites-in-Malaysia_Vol.5_2004.pdf |
6 | | Trang thiết bị điện tàu 53.000 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống xử lý rác thải và dầu cặn trên tàu / Nguyễn Văn Thịnh; Nghd.: Ths. Hứa Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09511, PD/TK 09511 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống xử lý rác thải / Nguyễn Quốc Sử; Nghd.: Ths. Nguyễn Quốc Sử . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 92 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 07472, PD/TK 07472 Chỉ số phân loại DDC: 21.3 |