1 | | Advanced oxidation processes for wastewater treatment : emerging green chemical technology / edited by Suresh C. Ameta, Rakshit Ameta . - United Kingdom : Elsevier, 2018 . - xv, 412 pages : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04590 Chỉ số phân loại DDC: 628.1/65 23 |
2 | | Bài giảng kỹ thuật xử lý nước và nước thải / Viện Môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 124tr Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ky-thuat-xu-ly-nuoc-va-nuoc-thai_Vien-MT_2020_26141.pdf |
3 | | Bài giảng kỹ thuật xử lý nước và nước thải / Viện môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 314tr Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ky-thuat-xu-ly-nuoc-va-nuoc-thai_Vien-MT_2018.pdf |
4 | | Bơm piston áp lực cao sử dụng cho hệ thống xử lí nước mặn thành nước ngọt / Nguyễn Hồng Phúc, Đinh Vương Quý . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.5-8 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Công nghệ môi trường. Tập 1, Xử lý nước / Hoàng Văn Huệ ch.b . - H. : Xây dựng, 2010 . - 318tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-moi-truong_T.1_Hoang-Van-Hue_2010.pdf |
6 | | Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học / Lương Đức Phẩm (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 339tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06030, PD/VT 06306, PM/VT 08389 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
7 | | Cơ sở hoá học và kỹ thuật xử lý nước (CTĐT) / Lê Văn Cát . - H. : Thanh niên, 1999 . - 303tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01397, Pd/vt 01398, Pm/vt 03426-Pm/vt 03433 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
8 | | Đánh giá công nghệ xử lý nước cấp tại nhà máy nước An Dương - Công ty Cổ phần cấp nước Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả xử lý / Nguyễn Thị Nguyên Ngọc;Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16532 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
9 | | Đánh giá công nghệ xử lý nước thải của Công ty CP Đồ hộp Hạ Long và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Lê Thị Duyên, Đặng Hoàng Hà, Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19222 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
10 | | Đánh giá hiện trạng công nghệ xử lý nước thải tại Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả xử lý / Ngô Thị Minh Hòa;Nghd.:Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16505 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
11 | | Đánh giá hiện trạng công nghệ xử lý nước thải tại Công ty Liên doanh khu vực công nghiệp Đồ Sơn Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiểu quả xử lý / Trần Văn Nãm;Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16538 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
12 | | Đánh giá hiện trạng quản lý và xử lý chất thải rắn nguy hại tại công ty TNHH Toàn Thắng / Phạm Văn Ninh: Nghd.: ThS. Bùi Đình Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 50tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09194 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
13 | | Đánh giá hiện trạng và đề xuất hệ thống xử lý nước thải cho khu công nghiệp Nam Đình Vũ / Vũ Tùng Dương, Phạm Thanh Long, Lương Nguyễn Mạnh Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20516 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Đánh giá hiện trạng xử lý nước thải tại làng nghề sản xuất bún Trịnh Xá, Thủy Nguyên, Hải Phòng / Hoàng Văn Hà; Nghd.: Ths. Trần Hữu Long . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12037 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
15 | | Đánh giá hiện trạng xử lý nước thải tại nhà máy nước sạch Tiền Trung - Hải Dương và đề xuất một số cải tạo nâng cao hiệu quả xử lý / Trịnh Thị Phương Thảo;Nghd.: Nguyễn Thị Thư . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16522 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Đánh giá hiện trạng xử lý nước thải tại Nhà máy sản xuất giày AURORA Việt Nam và đề xuất giảm thiểu khắc phục sự cố ô nhiễm nguồn nước tiếp nhận / Phạm Mỹ Linh;Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16531 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
17 | | Đánh giá hiện trạng xử lý nước thải tại Trại cấp giống Tràng Duệ và đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả xử lý / Đoàn Hà Giang; Nghd.: TS. Nguyễn Ngọc Khang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12043 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
18 | | Đánh giá khả năng áp dụng một số quá trình tự nhiên trong xử lý nước thải trang trại chăn nuôi lợn/ Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 30tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01490 Chỉ số phân loại DDC: 577 |
19 | | Feed water systems and treatment / G.T.H. Flanagan . - Oxford : Butterworth Heinemann, 1983 . - 126p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00034 Chỉ số phân loại DDC: 621.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Feed-water-systems-and-treatment_G.T.H.Flanagan_1983.pdf |
20 | | Giáo trình công nghệ xử lý nước thải / Trần Văn Nhân, Ngô Thị Nga . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 332tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cong-nghe-xu-ly-nuoc-thai_Tran-Van-Nhan_2002.pdf |
21 | | Giáo trình công nghệ xử lý nước thải / Trần Văn Nhân, Ngô Thị Nga . - In lần thứ 4, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 331tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cong-nghe-xu-ly-nuoc-thai_Tran-Van-Nhan_2006.pdf |
22 | | Hệ thống xử lý nước Ballast trên tàu thủy. Nghiên cứu hệ thống xử lý nướ Ballast hãng Potimarin / Phạm Văn Hường; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16695, PD/TK 16695 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Khảo sát thực trạng hệ thống xử lý nước thải của công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên phân đạm và hóa chất Hà Bắc (HANICHEMCO). Đề xuất biện pháp bảo vệ môi trường sản xuất của công ty / Giáp Hoàng Anh Vũ; Nghd.: TS. Nguyễn Ngọc Khang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09201 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
24 | | Low - cost and energy - saving wastewater treatment technologies/ Nie Z.Y., Wang B.Z . - Tokyo: [Knhxb], 1991 . - 256 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00753 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
25 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả xử lý nước thải của trường Đại học kỹ thuật y tế Hải Dương / Bùi Anh Dũng; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02854 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của pH và nồng độ muối NaCl đến hiệu quả xử lý nước thải thuỷ sản bằng phương pháp bùn hoạt tính. / Trịnh Văn Kiên; Nghd.: T.s Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09102 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
27 | | Nghiên cứu các tiêu chí đánh giá công nghệ xử lý nước thải trang trại chăn nuôi lợn / Bùi Thị Thanh Loan . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01433 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
28 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình xử lý sinh học yếm khí nước thải của công ty cổ phần bia Hà Nội - Hải Phòng / Vũ Văn Thịnh; Nghd.: Ths Trần Hữu Long . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11193 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Nghiên cứu công nghệ xử lý nước thải nhuộm bằng H2O2 sử dụng xúc tác phức trong hệ H2O - Fe2+ - LUMOMAGNEZON - HCO3 / Vũ Hữu Định; Nghd.: TS. Ngô Kim Định . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 52tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09214 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
30 | | Nghiên cứu đánh giá tính hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải mạ công ty TNHH Oread Fastenners Việt Nam / Nguyễn Văn Thịnh; Nghd.: Th.s Phạm Thị Dương . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09117 Chỉ số phân loại DDC: 628 |