1 | | A real-time approach to process control / William Y. Svreck . - Chichester : John Wiley & Sons, 2000 . - 307p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00035 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-real-time-approach-to-process-control_William-Y.Svrcek_2000.pdf |
2 | | Bài giảng về các phương pháp xử lý ô nhiễm môi trường tiên tiến / Ngô Kim Định . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 67tr Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng%20C%C3%A1c%20PP%20x%E1%BB%AD%20l%C3%BD%20MT%20ti%C3%AAn%20ti%E1%BA%BFn%20-%20Ng%C3%B4%20Kim%20%C4%90%E1%BB%8Bnh.doc |
3 | | Các quá trình oxi hóa nâng cao trong xử lý nước thải : Cơ sở khoa học và ứng dụng / Trần Mạnh Trí, Trần Mạnh Trung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 195tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLTK-26178.1.%20C%C3%A1c%20qu%C3%A1%20tr%C3%ACnh%20oxi%20h%C3%B3a%20n%C3%A2ng%20cao%20trong%20x%E1%BB%AD%20l%C3%BD%20n%C6%B0%E1%BB%9Bc%20th%E1%BA%A3i.pdf |
4 | | Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học / Lương Đức Phẩm . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2007 . - 339tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-xu-ly-nuoc-thai-bang-bien-phap-sinh-hoc_Luong-Duc-Pham_2007.pdf |
5 | | Data science in R : A case studies approach to computational reasoning and problem solving / Deborah Nolan, Duncan Temple Lang . - Boca Raton : Boca Raton, 2015 . - 515p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03354, SDH/LT 03355 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Data-science-in-R_A-case-studies-approach-to-computational-reasoning-and-problem-solving_Debora-Nolan_2015.pdf |
6 | | Data-driven modeling and scientific computation : Methods for complex systems and big data / J. Nathan Kutz . - 1st ed. - Oxford : Oxford University Press, 2013 . - xvii, 638p. : illustrations (some color) ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04170 Chỉ số phân loại DDC: 004.33 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Data-driven-modeling-and-scientific-computation_J.Nathan-Kutz_2013.pdf |
7 | | Data-driven science and engineering : Machine learning, dynamical systems, and control / Steven L. Brunton, J. Nathan Kutz . - Cambridge : Cambridge University Press, 2019 . - xxii, 472p. : illustrations (some color) ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04172 Chỉ số phân loại DDC: 620.00285/631 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Data-driven-science-and-engineering_Steven-L.Brunton_2019.pdf |
8 | | Digital signal and image processing using MATLAB. Vol. 3, Advances and applications : The stochastic case / Gerard Blanchet, Maurice Charbi . - Revised and updated 2nd edition. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2015 . - xvi, 340p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04075 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Digital-signal-and-image-processing-using-MATLAB_Vol.3_2ed_Gerard-Blanchet_2015.pdf |
9 | | Digital signal processing / Thomas J. Cavicchi . - New York : John Wiley & Sons, 2000 . - 793p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00312, SDH/Lt 00313 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Digital-signal-processing_Thomas-J.Cavicchi_2000.pdf |
10 | | Digital signal processing : A computer-based approach / Sanjit K. Mitra . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2001 . - 865p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00092 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Digital-signal-processing_2ed_Sanjit-K.Mitra_2001.pdf |
11 | | Facility logistics : Approaches and solutions to next generation challenges / Edited by Maher Lahmar . - Boca Raton, FL : Auerbach Publications, 2008 . - xiv, 321p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.7/85 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Facility-logistics-approaches-and-solutions-to-next-generation-challenges_Maher-Lahmar_2008.pdf |
12 | | Global distributed applications with windows DNA / Enrique Madrona . - England : Artech House, 2000 . - 329p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00033 Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Global-distributed-applications-with-windows-DNA_Enrique-Madrona_2000.pdf |
13 | | Hỏi đáp về xử lí vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ / Phùng Văn Ngân chủ biên . - H. : Lao động xã hội, 2004 . - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02979, Pm/vv 02811 Chỉ số phân loại DDC: 388.1 |
14 | | Kỹ thuật xử lý khí thải gây ô nhiễm : Từ động cơ diesel tàu thủy đáp ứng Phụ lục IV, Công ước Marpol 73/78 / Phạm Xuân Dương (cb.) ; Đặng Văn Uy, Nguyễn Đại An, Nguyễn Huy Hào ; Lê Văn Điểm hiệu đính . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2021 . - 318tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07648-PD/VT 07651, PM/VT 10229-PM/VT 10238, PM/VT 10406, PM/VT 10407 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Kỹ thuật xử lý nước thải (CTĐT) / Phạm Thị Tố Oanh . - H. : Xây dựng, 2018 . - 149tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06899, PD/VT 06900, PM/VT 09187-PM/VT 09194 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
16 | | LPIC-1 : Linux professional institute certification study guide (exams 101 and 102) / Roderick W. Smith . - 3nd ed. - Indianapolis, Ind. : John Wiley & Sons, Inc, 2013 . - 593p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.4/32 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/LPIC-1_Linux-professional-institute-certification-study-guide_3ed_Roderick-W.Smith_2013.pdf |
17 | | LPIC-1 : Linux professional institute certification study guide (exams 101 and 102) / Roderick W. Smith . - 2nd ed. - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2009 . - xxxix, 582p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.4/32 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/LPIC-1_Linux-professional-institute-certification-study-guide_2ed_Roderick-W.Smith_2009.pdf |
18 | | LPIC-2 : Linux professional institute certification study guide (exams 201 and 202) / Roderick W. Smith . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2011 . - xxxix, 654p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.4/32 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/LPIC-2_Linux-professional-institute-certification-study-guide_Roderick-W.Smith_2011.pdf |
19 | | Machine learning engineering / Andriy Burkov . - Québec, Canada : True Positive Inc., 2020 . - xxvi, 282p. : illustrations (some color) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00862 Chỉ số phân loại DDC: 006.31 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000862%20-%20Machine-learning-engineering_Andriy-Burkov_2020.pdf |
20 | | Nghiên cứu sử dụng khả năng hấp phụ của khoáng Diatomit và Bentonit vào việc xử lí nước nhiễm dầu trong các trường hợp tràn dầu trên biển / Nguyễn Ngọc Khang . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 6, tr. 94-98 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
21 | | Nghiên cứu, xây dựng hệ thống xử lý song song áp dụng cho bài toán thám mã với độ dài từ mã hữu hạn / Lê Thị Hoàng Hà; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Luận văn thạc sĩ Công nghệ thông tin . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02664 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
22 | | Numerical methods using MATLAB / G.R. Lindfield, J.E.T. Penny . - 3rd ed. - Amsterdam : Elsevier Science, 2012 . - xviii, 534 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 518.0285/53 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Elsevier-Science-Direct/8.Numerical%20Methods.pdf |
23 | | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải. T. 2, Cơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi / Trần Ngọc Chấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 275tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 363.73 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/O-nhiem-khong-khi-va-xu-ly-khi-thai-T2_Tran-Ngoc-Chan_2001.pdf |
24 | | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải. T.1, Ô nhiễm không khí và tính toán khuếch tán chất ô nhiễm / Trần Ngọc Chấn . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 214tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 363.73 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/O-nhiem-khong-khi-va-xu-ly-khi-thai-T1_Tran-Ngoc-Chan_2002.pdf |
25 | | Phương pháp cố kết hút chân không xử lý nền đất yếu trong xây dựng công trình / Nguyễn Chiến ch.b; Tô Hữu Đức, Phạm Huy Dũng . - H. : Xây dựng, 2011 . - 100tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phuong-phap-co-ket-hut-chan-khong_Nguyen-Chien_2011.pdf |
26 | | Quản lý ngập lụt và ô nhiễm môi trường ở Việt Nam / Trần Văn Mô . - H. : Xây dựng, 2018 . - 250tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06913, PD/VT 06914, PM/VT 09237-PM/VT 09239 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
27 | | Sổ tay hướng dẫn xử lý ô nhiễm môi trường trong sản xuất tiểu thủ công nghiệp. T.3, Xử lý ô nhiễm ngành thuộc da / Lâm Minh Triết . - HCM. : Sở Khoa học công nghệ và Môi trường TP. HCM., 1998 . - 15tr Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-huong-dan-xu-ly-o-nhiem-moi-truong_T.3_Lam-Minh-Triet_1998.pdf |
28 | | Sổ tay xử lí sự cố công trình xây dựng. Tập 1/ Vương Hách chủ biên; Vũ Trường Hạo biên tập; Nguyễn Đăng Sơn dịch . - H.: Xây dựng, 2000 . - 384 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01889, Pd/vt 01890, Pm/vt 03965-Pm/vt 03967 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
29 | | Speech and audio signal processing / Ben Gold . - New York : John Wiley & Sons, 2000 . - 537p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00317, SDH/Lt 00318 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000317-18%20-%20Speech_and_audio_signal_processing.pdf |
30 | | The hundred-page machine learning book / Andriy Burkov . - xviii, 141p. : color illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00863 Chỉ số phân loại DDC: 006.31 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000863%20-%20The-hundred-page-machine-learning-book_Andriy-Burkov_2019.pdf |