1 | | Biện pháp đẩy mạnh hoạt động xếp dỡ hàng Container tại cảng Vip Green Port / Trần Thành Quang, Trần Việt Anh, Trần Thành Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20657 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp nâng cao an toàn lao động trong hoạt động xếp dỡ hàng hóa tại Công ty TNHH MTV dịch vụ cảng xanh Greenport / Phạm Đức Tú; Trần Tiến Thành; Phạm Thị Thanh Thảo; Nguyễn Phương Thảo, ; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21156 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Biện pháp tăng cường hoạt động quản trị nhân sự tại công ty cổ phần xếp dỡ Pacific / Lê Việt Hùng; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04522 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | BLU code : Code of practice for the safe loading and unloading of bulk carriers : including BLU manual. / International Maritime Organization . - 2011 ed. - London : International Maritime Organization, 2011 . - vi, 108p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00952 Chỉ số phân loại DDC: 387.245 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Blu-code_Including-Blu-manual_2011.pdf |
5 | | Bulk carrier practice / J. Isberter Fni Mrin . - London : Nautical Insitute, 1993 . - 399p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00086 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Bulk-carrier-practice_J.Isberter-Fni-Mrin_1993.pdf |
6 | | Cargo handling operation manual in Juba river port : Mechanized cargo handling . - Kxđ. : KNxb., 2017 . - 174p Chỉ số phân loại DDC: 658.7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cargo-handling-operation-manual-in-Juba-river-port_2017.pdf |
7 | | Cargo stowage and securing : Annex 13 / IMO . - London : IMO, 2017 . - 23p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Cargo-stowage-and-securing_Annex-13_2017.pdf |
8 | | Cargo work / L.G. Taylor . - 12th ed. - Glasgow : Son-Ferguson, 1992 . - 520p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00031 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cargo-work_12ed_L.G.Taylor_1992.pdf |
9 | | Cần phải trang bị tàu nạo vét chuyên dụng riêng cho khu vực cảng Hải Phòng / Ái Như . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 5, tr. 47, 51-52 Chỉ số phân loại DDC: 387.2 |
10 | | Chất xếp và bảo quản hàng hóa trên tàu biển / Nguyễn Văn Thư biên soạn ; Nguyễn Ngọc Tuấn hiệu đính . - HCM. : Phân hiệu Đại học Hàng hải phía Nam, 2006 . - 194tr Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chat-xep-bao-quan-hang-hoa-tren-tau-bien_1998.pdf |
11 | | Chương trình quản lý xếp dỡ container tại cảng Hải Phòng / Nguyễn Văn Đạt, Nguyễn Viết Mạnh, Tăng Bình Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00025 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
12 | | Code of safe practice for cargo stowage and securing / IMO (CTĐT) . - 2nd ed. - London : IMO, 2003 . - 115p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00040 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Code-of-safe-practice-for-cargo-stowage-and-securing_2ed_IMO_2003.pdf |
13 | | Công tác quản trị nhân sự tại Công ty Cp thương mại và xếp dỡ vận tải Hải phòng / Nguyễn Hữu Huy, Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Thị Thơm; Nghd.: Đỗ Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20295 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Cơ sở thiết kế máy xây dựng / Vũ Liêm Chính (cb.), Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành . - H. : Xây dựng, 2002 . - 355tr Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-thiet-ke-may-xay-dung_Vu-Liem-Chinh_2002.pdf |
15 | | Dự báo lượng container qua xí nghiệp xếp dỡ cảng Chùa Vẽ cảng Hải Phòng đến năm 2020 / Phạm Thị Thu Hằng; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 191 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00803 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ xếp dỡ tàu tại cảng Đình Vũ / Nguyễn Thị Thu Ngân, Dương Thu Trang, Lê Thị Thu Trang, Nguyễn Hà Diệu Linh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19788 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Đánh giá công tác tổ chức lao động tiền lương của xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu năm 2008 / Vũ Thị Lê; Nghd.: Ths. Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 95 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08152 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
18 | | Đánh giá công tác tổ chức xếp dỡ hàng cho tàu container tại xí nghiệp cảng Green Port / Mai Thị Lan Phương; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14976 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Đánh giá kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty CP vận tải và xếp dỡ Hải An / Nguyễn Khánh Linh, Hoàng Thị Hải Anh, Nguyễn Vương Long Khánh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20013 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
20 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của kho CFS xí nghiệp xếp dỡ Chùa vẽ / Nguyễn Đức Trung; Nghd.: TS. Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải, 2009 . - 93 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00851 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Efficient Logistics : A key to Vietnam's competitiveness / Luis C. Blancas, John Isbell, Monica Isbell, .. . - Washington, D.C. : The World Bank, 2014 . - 181p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02675, SDH/LT 02676 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
22 | | Evaluating customer satisfaction of vessel handling service at Tan Vu container terminal / Nguyen Cong Minh, Nguyen Anh Duc, Do Van Dat; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19172 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Evaluating the container handling operation at Hai An container terminal / Bui Thi Huong, Tran Khuong Duy, Tran Dinh Trung; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19193 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Evaluations on cargo unloading process at quay in Tan Cang 128 joint stock company / Hoang Hai Ha; Nghd.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17376 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Giáo trình nghiệp vụ khai thác tàu container / Nguyễn Mạnh Cường, Đào Quang Dân ; Hiệu đính: Đinh Xuân Mạnh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 232tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10253, PM/VT 10254 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
26 | | Giáo trình xếp dỡ hàng hoá / Trường trung học Hàng Hải 1 . - H. : Giao thông, 1999 . - 166tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02332, Pd/vv 02333, Pm/vv 01229 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | Giáo trình xếp dỡ và vận chuyển hàng hoá . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1993 . - 186tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/KD 17891 Chỉ số phân loại DDC: 387.2 |
28 | | Giải pháp quản lý sử dụng hiệu quả tài sản cố định và vốn cố định của công ty cổ phần vận tải và xếp dỡ Hải An giai đoạn 2020-2022 / Nguyễn Khánh Hiền, Phạm Thu Thảo, Nguyễn Thu Hường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20720 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
29 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự ở Xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu / Bùi Duy Thành; Nghd.: TS. Đỗ Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 72 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00760 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
30 | | Hoàn thiện quy trình xếp dỡ container tại cảng Đình Vũ, Hải Phòng / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02568 Chỉ số phân loại DDC: 658 |