1 | | Nghiên cứu xây dựng phần mềm phục vụ công tác lập kế hoạch khai thác đội tàu cho công ty Vận tải xăng dầu đường thuỷ 1 / Đặng Đình Tuấn; Nghd.: TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 119 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00623 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Tổng quan về vi điều khiển, xây dựng phần mềm điều khiển cho robot leo tường / Vũ Hồng Trường; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 42tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14331, PD/TK 14331 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Xây dựng phần mềm bán hàng cho công ty TNHH quốc tế Toàn Phát / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: Đinh Đức Thiện . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12863 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
4 | | Xây dựng phần mềm giám sát và điều khiển qua wifi cho robot leo tường / Bùi Ngọc Anh; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 47tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14332, PD/TK 14332 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Xây dựng phần mềm hỗ trợ quản lý đào tạo cho chi nhánh tổ chức giáo dục và đào tạo Apollo tại Hải Phòng / Đỗ Thị Hoa; Nghd.: Th.s Nguyễn Vương Thịnh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12009 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
6 | | Xây dựng phần mềm hỗ trợ quy hoạch trạm 3G cho Vietel Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Thạch; Nghd.: Lê Quốc Định . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02674 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
7 | | Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng cho công ty bánh kẹo An Pha / Đào Văn Duy; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13850 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
8 | | Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng cho công ty TNHH SHINHWA VINA khu công nghiệp thuận thành 3 - Thanh Khương - Thuận Thành - Bắc Ninh / Vũ Thị Hằng; Nghd.: Lê Thế Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13838 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
9 | | Xây dựng phần mềm quản lý học phí sinh viên hệ đào tạo từ xa tại trung tâm ứng dụng và phát triển công nghiệt thông tin Đại học Hàng Hải Việt Nam / Hoàng Thị Hằng; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13851 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Xây dựng phần mềm quản lý kho Logistics và vận chuyển hàng hóa tại công ty TNN Logistics / Nguyễn Tiến Thành; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13843 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
11 | | Xây dựng phần mềm quản lý lương và nhân sự cho công ty TNHH đầu tư thương mại và dịch vụ Phương Nam / Nguyễn Thị Điệp; Nghd.: Th.s Lê Trí Thành . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12007 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
12 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự cho công ty cổ phần Mecta số 1 Phạm Ngũ Lão - Hải Phòng / Hoàng Thế Toàn; Nghd.: Nguyễn Kim Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13844 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
13 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự cho công ty TNHH may Nam Việt. / Phạm Thị Tuyết; Nghd.: Lê Quyết Tiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12869 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự cho công ty TNHH một thành viên điện chiếu sáng Hải Phòng / Vũ Tuấn Anh; Nghd.: Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13864 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
15 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự tại công ty TNHH xi măng Trung Sơn / Đỗ Công Tuyến; Nghd.: TS. Lê Quốc Định . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12006 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự tổng công ty bảo đảm an toàn Hàng hải miền Bắc / Lê Thị Quỳnh Anh; Nghd.: Lê Quốc Định . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13879 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
17 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự và tiền lương cho Công ty cổ phần Quốc tế Trang Vy / Nguyễn Quang Chiến; Nghd.: Ths. Lê Bá Dũng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11970 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
18 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự và tiền lương cho công ty TNHH xây dựng và vận tải Hoàng Trường / Trần Thanh Quang; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13869 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
19 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự và tiền lương cho Công ty Trách nhiệm hữu hạn Đầu tư và Dịch vụ vận tải Hòa Bình / Nguyễn Thị Nga; Nghd.: Ths. Lê Bá Dũng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11971 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
20 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự và tiển lương tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại Chí Linh / Bùi Văn Trọng; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11972 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
21 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự, chấm công và tính lương cho công ty cổ phần giám định & khử trùng FCC Hải Phòng / Lê Duy Phương; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13858 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
22 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự, kế toán tiền lương cho công ty Thương mại - Vận tải Hải Phòng / Trần Minh Cường; Nghd.: Lê Quyết Tiến . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11979 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
23 | | Xây dựng phần mềm quản lý sinh viên nội trú Trường Cao đẳng nghề Giao thông Vận tải Trung ương II - Hải Phòng / Hoàng Hải Tân; Nghd.: TS.Trần Thị Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13700 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
24 | | Xây dựng phần mềm quản lý tài liệu và hồ sơ lưu điểm sinh viên của các bộ môn thuộc khoa công nghệ thông tin trường Đại học Hàng Hải Việt Nam (Ứng dụng công nghệ web) / Hoàng Anh Hiếu; Nghd.: Trân Thị Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13846 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
25 | | Xây dựng phần mềm quản lý thông tin về công tác tư vấn và giới thiệu việc làm cho trung tâm đào tạo và giới thiệu việc làm Trường Đại học Hàng hải Việt Nam. / Vũ Thị Hiển.; Nghd.: Th.s Đặng Quang Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12887 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
26 | | Xây dựng phần mềm quản lý thuyền viên cho công ty Vinic / Đào Trọng Trung; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13863 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
27 | | Xây dựng phần mềm quản lý thực hành Khoa Công nghệ thông tin / Nguyễn Thị Mến; Nghd.: Ths. Trần Đình Vương . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11976 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
28 | | Xây dựng phần mềm quản lý vật tư, thiết bị tại công ty cổ phần thương mại Quốc An / Tiêu, Hoàng Đức; Nghd.: Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13880 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
29 | | Xây dựng phần mềm theo dõi và quản lý sinh viên cho trường cao đẳng nghề cơ giới Ninh Bình / Vũ Đức Thuận; Nghd.: T.S Nguyễn Trọng Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12866 Chỉ số phân loại DDC: 005 |