1 | | Advanced engineering thermodynamics / Adrian Bejan . - 4th ed. - New Jersey : Wiley, 2016 . - 746p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03773, SDH/LT 03774 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-engineering-thermodynamics_4ed_Adrian-Bejan_2016.pdf |
2 | | Bài giảng Vật liệu xây dựng / Hoàng Giang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 82tr. ;27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16403-V%E1%BA%ADt%20li%E1%BB%87u%20XD.pdf |
3 | | Bến cảng trên nền đất yếu / Phạm Văn Giáp, Bùi Việt Đông . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 166 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04370-PD/VT 04372, PD/VT 05226, PD/VT 05555, PD/VT 05556, PD/VT 05972, PD/VT 05973, PM/VT 06443, PM/VT 06444, PM/VT 07381, PM/VT 07953-PM/VT 07955, PM/VT 08293, PM/VT 08294 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | BIM and construction management : Proven tools, methods, and workflows / Brad Hardin, Dave McCool . - 2nd ed. - India : Wiley, 2015 . - 375p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03754, SDH/LT 03755, SDH/LT 03840, SDH/LT 03841 Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/BIM-and-construction-management_Proven-tools-methods-and-workflows_2ed_Brad-Hardin_2015.pdf |
5 | | Dầm sàn ứng lực trước căng sau thực hành thiết kế và thi công / Đặng Tỉnh chủ biên, Lê Kiều, Giang Hồng Thắng . - H. : Xây dựng, 2015 . - 178tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05940, PD/VT 05941, PM/VT 08259, PM/VT 08260 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
6 | | Địa chất công trình / Xây dựng dân dụng và công nghiệp . - Hải Phòng : Hàng Hải, 2018 . - 139 tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16401-DIA%20CHAT%20CONG%20TRINH.pdf |
7 | | Giáo trình lý thuyết kiến trúc đại cương : Từ thời đại Phục Hưng đến trào lưu hiện đại / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Đình Thi . - H. : Xây dựng, 2013 . - 252tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05950, PD/VT 05951, PM/VT 08249, PM/VT 08250 Chỉ số phân loại DDC: 742 |
8 | | Hướng dẫn thực hành thiết kế với Revit Architecture / Nguyễn Thị Tâm Đan chủ biên, Ngô Hồng Năng . - H. : Xây dựng, 2019 . - 169tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05942, PD/VT 05943, PM/VT 08257, PM/VT 08258 Chỉ số phân loại DDC: 720.2 |
9 | | Kết cấu công trình / Nguyễn Đình Cống chủ biên, Nguyễn Hùng Phong, Đoàn Thị Quỳnh Mai, .. . - H. : Xây dựng, 2018 . - 203tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05868, PD/VT 05869, PM/VT 08241, PM/VT 08242 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
10 | | Kết cấu công trình / Nguyễn Đình Cống chủ biên, Nguyễn Hùng Phong, Đoàn Thị Quỳnh Mai, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2016 . - 203tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10761 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
11 | | Kết cấu gạch đá gỗ / Bộ môn Xây dựng dân dụng và công nghiệp. Khoa Công trình . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 103tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16406-K%E1%BA%BFt%20c%E1%BA%A5u%20G%E1%BA%A1ch%20%C4%91%C3%A1%20g%E1%BB%97.pdf |
12 | | Khu chung cư N5A, Hai Bà Trưng, Hà Nội / Phạm Văn Mạnh, Nguyễn Duy Hưng, Đỗ Đức Đại ; Nghd.: Nguyễn Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 226tr. ; 30cm + 15BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17745, PD/TK 17745 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Kiến trúc nhà siêu cao tầng / Nguyễn Đình Thi . - H. : Xây dựng, 2018 . - 210tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05914, PD/VT 05915, PM/VT 08271, PM/VT 08272 Chỉ số phân loại DDC: 728.3 |
14 | | Ký túc xá Đại học Hà Nội / Nguyễn Thị Loan, Lê Hải Nam, Trần Văn Cảm ; Nghd.: Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 269tr. ; 30cm + 15BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17747, PD/TK 17747 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Modern construction management / Frank Harris, Ronald McCaffer, Francis Edum-Fotwe . - 8th ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Blackwell, 2021 . - xiii, 558p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04519 Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Modern-construction-management_8ed_Frank-Harris_2021.pdf |
16 | | Modern construction management / Frank Harris, Ronald McCaffer, Francis Edum-Fotwe . - 7th ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Blackwell, 2013 . - xiii, 558p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 624.068 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Modern-construction-management_7ed_Frank-Harris_2013.pdf |
17 | | Quản lý rủi ro trong xây dựng : Sách chuyên khảo / Đinh Tuấn Hải, Nguyễn Hữu Huế . - H. : Xây dựng, 2016 . - 196tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05930, PD/VT 05931, PM/VT 08287, PM/VT 08288 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
18 | | Sai số và bình sai trong trắc địa / Vũ Thặng, Vũ Thái Hà . - H. : Xây dựng, 2016 . - 283tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05876, PD/VT 05877, PM/VT 08235, PM/VT 08236 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
19 | | System simulation techniques with MATLAB and Simulink / Dingyu Xue, YangQuan Chen . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons Ltd, 2014 . - 488p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03775, SDH/LT 03776 Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003775-76%20-%20System%20Simulation%20Techniques%20with%20MATLAB%20and%20Simulink.pdf |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp cơ sở 2 / Nguyễn Vân Anh, Lê Thúy Hường, Nguyễn Hữu Thọ ; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 332tr. ; 30cm + 16BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17744, PD/TK 17744 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công Bệnh viện trẻ em Hải Phòng Lãm Hà - Kiến An - Hải Phòng / Vũ Thùy Dinh, Nguyễn Thị Thu Trang, Nguyễn Quang Đức; Nghd.:Nguyễn Văn Ninh; Pb. Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 407 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21204 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư 9 tầng Nha Trang - Khánh Hoà / Nguyễn Mạnh Hưng; Nghd.: TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 158 tr. ; 30 cm. + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08592, PD/TK 08592 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Bắc Mỹ An thành phố Đà Nẵng / Hoàng Văn Nam; Nghd. :Phạm Xuân Lộc . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 240 tr. ; 30 cm. + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08606, PD/TK 08606 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công Chung cư CT8 - Cấu Sến, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh / Vũ Văn Đức, Trần Duy Dũng, Đoàn Dư Hiếu ; Nghd.: Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 206tr. ; 30cm + 14BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17742, PD/TK 17742 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Thủ Thiêm, thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Quang Hưng, Nguyễn Văn Kháng ; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 225tr. ; 30cm + 14BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17746, PD/TK 17746 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công khách sạn Hoa Long, số 19 đường Bùi Thị Xuân, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh / Vũ Thị Chiều; Nghd.: Th.s Lê Văn Cường, Th.s Hoàng Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 175 tr. ; 30 cm. + 14 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10860, PD/TK 10860 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công Khách sạn Trà My 10 tầng. / Trần Tuấn Anh; Nghd.: . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 174 tr. ; 30 cm. + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08590, PD/TK 08590 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Thiết kế bản vẽ thi công Kho bạc Nhà nước tỉnh Cao Bằng / Bùi Văn Linh, Nguyễn Ngọc Thuấn, Hoàng Trọng Cường ; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 171tr. ; 30cm + 17BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17740, PD/TK 17740 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
29 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà chung cư cao cấp khu A, địa chỉ : số 123 Cống Quỳnh- Quận Nhất- TP.Hồ Chí Minh / Nguyễn Đình Trường; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 163 tr. ; 30 cm. + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08608, PD/TK 08608 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
30 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà trụ sở làm việc sở bưu chính viễn thông tỉnh Vĩnh Phúc / Nguyễn Văn Kiệm; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 187 tr. ; 30 cm. + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08607, PD/TK 08607 Chỉ số phân loại DDC: 690 |