1 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình tính toán khối lượng hàng xếp và dỡ trên tàu chở khí hoá lỏng - LPG / Nguyễn Xuân Long; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 86 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00748 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | Xây dựng chương trình dò tìm,phát hiện và giám sát sự xâm nhập trái phép vào hệ thống mạng không dây / Nguyễn Mạnh Tường; Nghd.: Th.s Ngô Quốc Vinh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 99 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12022 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
3 | | Xây dựng chương trình hỗ trợ công tác quản lý kinh doanh cho công ty TNHH Phú Vinh / Nguyễn Văn Dũng; Nghd.: Đặng Quang Thanh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07431 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
4 | | Xây dựng chương trình hỗ trợ quản lý quan hệ khách hàng dựa trên HĐH Android, ứng dụng cho công ty TNHH Diệu Anh số 127 Ngô Gia Tự - Hải Phòng / Nguyễn Trần Hải; Nghd.: Th.s Cao Đức Hạnh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12002 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
5 | | Xây dựng chương trình mô phỏng phân luồng tàu ra vào cảng / Trần Huy Hoàng; Nghd.: Ths.Bùi Danh Tuyên . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07430 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
6 | | Xây dựng chương trình phần mềm quản lý bán hàng cho cửa hàng Heaven Coffee / Nguyễn Văn Mạnh.; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12889 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
7 | | Xây dựng chương trình quản lý bán hàng nội thất công ty Dũng Trang / Đỗ Tuấn Dũng; Nghd.: Lê Quyết Tiến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 68tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13847 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
8 | | Xây dựng chương trình quản lý các hợp đồng quảng cáo tại Đài phát thanh - Truyền hình Hải Phòng / Phạm Thị Thu; Nghd.: Ths. Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11978 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
9 | | Xây dựng chương trình quản lý điểm cho học sinh tại trường THCS Chiến Thắng / Hoàng Cao Thuyên; Nghd.:Nguyễn Thị Thu Hà . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13867 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Xây dựng chương trình quản lý học, thi, cấp chứng chỉ cho khoa giáo dục Quốc phòng Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Phạm Văn Hoàng; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13861 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
11 | | Xây dựng chương trình quản lý học, thi, cấp chứng chỉ cho khoa giáo dục Quốc phòng Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Trần Hưng Thịnh; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13860 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
12 | | Xây dựng chương trình quản lý hồ sơ khám sức khỏe định kỳ của cán bộ công nhân viên tại phòng y tế Trường Đại học Hàng hải / Nguyễn Thị Ánh Tuyết; Nghd.: Ths Trịnh Thị Ngọc Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11248 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
13 | | Xây dựng chương trình quản lý hồ sơ quân nhân dự bị tại khoa giáo dục quốc phòng - Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Hoàng Tiến Đạt; Nghd.: Nguyễn Đồng Sỹ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13859 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Xây dựng chương trình quản lý kho cho công ty TNHH WINNERS VINA / Đàm Văn Dương; Nghd.: Ths Lê Trí Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12867 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
15 | | Xây dựng chương trình quản lý kho tại công ty xây lắp và kinh doanh dịch vụ Hải Phòng - CIPC. / Lê Văn Sáng; Nghd.: Nguyễn Kim Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13699 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Xây dựng chương trình quản lý nhân sự cho trường trung cấp nghề kỹ thuật xi măng Hải Phòng / Trần Hoàng Tùng; Nghd.: TS. Trần Thị Hương . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12020 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
17 | | Xây dựng chương trình quản lý nhân sự tại công ty TNHH dinh dưỡng động vật EH Hải Phòng / Trương Văn Hùng; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13882 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
18 | | Xây dựng chương trình quản lý nhân sự và tiền lương tại công ty cổ phần bao bì rượu bia nước giải khát Hải Phòng / Hà Mạnh Tuấn; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13848 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
19 | | Xây dựng chương trình quản lý thiết bị vật tư công ty TNHH MTV Tuấn Anh. / Đặng Đức Cường; Nghd.: Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13701 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
20 | | Xây dựng chương trình quản lý trang thiết bị học tập và giảng dạy trong các phòng học tại trường THCS chiến thắng / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Hà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 55tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13857 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
21 | | Xây dựng chương trình theo dõi giờ lên lớp và tính lương cho giáo viên trường PTTH Marie cuire / Nguyễn Thu Thùy; Nghd.: Th.s Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12008 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
22 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự cho công ty Cổ phần đầu tư và thiết kế xây dựng Đông Nam Á- Huyện Thủy Nguyên Hải Phòng / Nguyễn Thị Hoa; Nghd.: TS Lê Quốc Định . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12032 Chỉ số phân loại DDC: 005 |