1 | | Bài giảng phân tích hiệu quả dự án trong đẩu tư xây dựng Cầu đường / Khoa Công trình. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải phòng, 2015 . - 87tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16522_Bai%20giang_Phan%20tich%20hieu%20qua%20trong%20dau%20tu%20xay%20dung%20cau%20duong.pdf |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định vốn cố định tại công ty cổ phần xây dựng cầu đường Hải Phòng / Phạm Thị Yến; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 66 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16402 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Design and construction of modern steel railway bridges / John F. Unsworth . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, Taylor & Francis, 2017 . - 456p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03997 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 624.217 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-and-construction-of-modern-steel-railway-bridges_3ed_John-F.Unsworth_2017.pdf |
4 | | Gia cố đất bằng chất kết dính vô cơ, hóa chất hoặc gia cố tổng hợp, sử dụng trong xây dựng đường - Bộ thi công và nghiệm thu : TCVN 10379:2014 = Soils stablized with inorganic adhesive substances, chemical agent or reinforced composite for road construction – Construction and quality control . - H., 2014 . - 20tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16536_tcvn10379-2014.pdf |
5 | | Highway bridge maintenance planning and scheduling / Mark Hurt, Steven D. Schrock . - Amsterdam : Butterworth-Heinemann, 2016 . - ix, 337p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04109 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004109%20-%20Highway-bridge-maintenance-planning-and-scheduling_Mark-Hurt_2016.pdf |
6 | | How structures work : Design and behaviour from bridges to buildings / David Yeomans . - 2nd ed. - Chichester, West Sussex : John Wiley and Sons, Inc., 2016 . - xv, 255p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04001 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004001%20-%20How%20structures%20work.pdf |
7 | | Lớp kết cấu áo đường đá dăm nước. Thi công và nghiệm thu = Specification for construction and acceptance of water bound macadam layer . - H., 2012 . - 12tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16536_cvn_8857_2011_lop_kcad_o_to_bang_cap_phoi_thien_nhien_vat_lieu_thi_cong_va_nghiem_thu.pdf |
8 | | Lớp kết cấu áo đường ô tô bằng cấp phối thiên nhiên - vật liệu, thi công và nghiệm thu : TCVN 8857 :2011 : Natural aggregate for road pavement layers specification for material, construction and acceptance . - H., 2011 . - 141tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16536_tcvn_8857_2011_lop_kcad_o_to_bang_cap_phoi_thien_nhien_vat_lieu_thi_cong_va_nghiem_thu.pdf |
9 | | Lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường ô tô - Vật liệu, thi công và nghiệm thu : TCVN 8859:2011 / Graded Aggregate Bases and Subbases Pavement - Specification for Construction and Acceptance . - H., 2011 . - 17tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16536_tcvn_8859_2011_lop_mong_cpdd_trong_kcad_o_to_vat_lieu_thi_cong_va_nghiem_thu.pdf |
10 | | Mặt đường láng nhựa nóng - Thi công và nghiệm thu : TCVN 8863 : 2011 = Specification For Construction And Acceptance Of The Surface Treatments Using The Asphalt Cement . - H., 2011 . - 19tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16536_tcvn_8863_2011_mat_duong_lang_nhua_nong_thi_cong_va_nghiem_thu.pdf |
11 | | Móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng trong kết cấu áo đường ô tô - thi công và nghiêm thu : TCVN 8858:2011 = Cement Treated Aggregate Bases for Road Pavement - Specification for Construction and Acceptance . - H., 2011 . - 17tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16536_tcvn_8858_2011_mong_cpdd_va_cptn_gia_co_xi_mang_trong_kcad_o_to_thi_cong_va_nghiem_thu.pdf |
12 | | Mố trụ cầu : Bài giảng / Bộ môn Kỹ thuật xây dựng cầu đường. Khoa Công trình. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 80tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16510_Bai%20giang%20Mo%20tru%20Cau.pdf |
13 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vố kinh doanh tại công ty cổ phần đầu tư và xây dựng cầu đường số 18.6 / Trần Thị Phương; Nghd.: Đỗ Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 97tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15070 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
14 | | Quy trình khảo sát đường ô tô : 22TCN 263 - 2000 / Bộ Giao thông vận tải . - H., 2000 . - 124tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16531_22tcn263_2000-%20quy%20tr%C3%ACnh%20khao%20sat%20duong%20oto.pdf |
15 | | Sổ tay bảo dưỡng đường giao thông nông thôn : Dùng cho cấp tỉnh, cấp huyện / Bộ Giao thông vận tải . - Tái bản. - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 225tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07725, PD/VT 07726, PM/VT 10332, PM/VT 10333 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
16 | | Sổ tay xây dựng và bảo dưỡng đường giao thông nông thôn. T. 1 / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2018 . - 224tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06438, PM/VT 08777, PM/VT 08778 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
17 | | Study of the use of industrial waste in highway construction industry : Cement concrete pavement / Jayeshkumar Pitroda, F.S. Umrigar, L.B. Zala . - 1. Auflage. - Saarbrücken : LAP LAMBERT Academic Publishing, 2016 . - 258p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00834 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000834%20-%20Study%20of%20the%20Use%20of%20Industrial%20Waste%20in%20Highway%20Construction%20Industry.pdf |
18 | | Tài liệu học tập Xây dựng cầu : Dùng cho sinh viên ngành: KCĐ / Bộ môn Kỹ thuật cầu đường. Khoa Công trình . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 126tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Xay-dung-cau_16514_2021.pdf |
19 | | Thiết kế mố trụ cầu / Phan Quốc Bảo . - 63tr Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16535_Thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20m%E1%BB%91%20tr%E1%BB%A5%20c%E1%BA%A7u%20-%20TS.Phan%20Qu%E1%BB%91c%20B%E1%BA%A3o.pdf |
20 | | Thiết kế tuyến đường cấp III qua hai điểm giả định A - B trên địa bàn huyện Thăng Bình và Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam / Vũ Ngọc Sơn; Nghd.: TS Trần Ngọc An . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 180 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16097, PD/TK 16097 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
21 | | Thiết kế tuyến đường DT 257 Bắc Kạn - Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn ( Từ Km 8 - Km 9) / Tuyển Đình Thành; Nghd.: TS.Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 168 tr. ; 30cm+ 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14729, PD/TK 14729 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
22 | | Thiết kế tuyến đường nâng cấp cải tạo DT257 Bắc Kạn - Chợ Đồn - Tỉnh Bắc Kạn từ ( Km7 - Km8) / Bùi Thành Đạt; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 177 tr. ; 30cm+ 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14730, PD/TK 14730 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
23 | | Thiết kế tuyến đường V1 - D1 thuộc thị xã Bảo Lộc - tỉnh Lâm Đồng / Nguyễn Văn Trang; Nghd.: TS Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 226 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16101, PD/TK 16101 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
24 | | Tin học ứng dụng cầu đường : Dùng cho sinh viên nghành: KCĐ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2017 . - 120tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 004 |
25 | | Xây dựng cầu : Dùng cho sinh viên ngành: KCĐ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 126tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |