1 | | Applied dynamics : With applications to multibody and mechatronic systems / Francis C. Moon . - Second, completely revised edition. - Wiley, 2008 . - 567p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03767, SDH/LT 03768 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Applied-dynamics_With-applications-to-multibody-and-mechatronic-systems_2ed_Francis-C.Moon_2008.pdf |
2 | | Basic naval architecture : ship stability / Philip A. Wilson . - United Kingdom : Springer, 2018 . - xxii, 203p. : 134 illustrations Chỉ số phân loại DDC: 620.1 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-naval-architecture_Ship-stability_Philip-A.Wilson_2018.pdf |
3 | | Bài giảng Phân tích hiệu quả đầu tư/ Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng : Khoa Công trình thủy, 2018 . - 122tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai%20giang%20phan%20tich%20hieu%20qua%20dau%20tu.pdf |
4 | | Bài giảng Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / Hồ Thị Bích Huệ Thông tin xếp giá: PM/KD 11051 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
5 | | Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 1 / Phạm Văn Thoan ch.b; Phạm Thị Thúy . - H. : Xây dựng, 2018 . - 420tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06178, PD/VT 06179, PM/VT 08513, PM/VT 08514 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 2 / Phạm Văn Thoan . - H. : Xây dựng, 2018 . - 432tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06180, PD/VT 06181, PM/VT 08515, PM/VT 08516 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị tài chính tại Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công trình thủy / Hoàng Tuấn Anh ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 68tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03281 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp hoàn thiện công tác thanh quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình từ nguồn NSNN trên địa bàn Huyện Tiên Lãng / Trần Trung Đức; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03929 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần đầu tư và xây dựng công trình thủy / Bùi Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thanh Huyền; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17307 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
10 | | Coastal and estuarine management / Peter W. French . - London : Routledge, 1997 . - 251p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03610 Chỉ số phân loại DDC: 333.91 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Coastal-and-estuarine-management_Peter-M.French_1997.pdf |
11 | | Computational modelling in hydraulic and coastal engineering / Christopher G. Koutitas, Panagiotis D. Scarlatos . - Boca Raton : CRC Press, 2016 . - 301p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03616 Chỉ số phân loại DDC: 627.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Computational-modelling-in-hydraulic-and-coastal-engineering_Christopher-G.Koutitas_2016.pdf |
12 | | Construction quality program handbook / Elliot S. Mickelson . - Kxđ. : ASQC, 1986 . - 131p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01870 Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Construction-quality-program-handbook_Elliot-S.Mickelson_1986.pdf |
13 | | Cơ sở khoa học cho việc xây dựng và khai thác công trình biển di động trên vùng biển Việt Nam : Báo cáo tóm tắt tổng kết khoa học kỹ thuật đề tài / Nguyễn Tiến Khiêm . - H. : Viện Cơ học, 2003 . - 9tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-khoa-hoc-cho-viec-xay-dung-va-khai-thac-cong-trinh-bien-di-dong-tren-vung-bien-viet-nam.pdf |
14 | | Cơ sở khoa học cho việc xây dựng và khai thác công trình biển di động trên vùng biển Việt Nam: Báo cáo tổng kết đề tài KC.09.13 . T.2, Q.2: Giàn chân căng neo đứng / Nguyễn Tiến Khiêm . - H. : Viện Cơ học, 2003 . - 97tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-khoa-hoc-cho-viec-xay-dung-2T2.pdf |
15 | | Cơ sở khoa học cho việc xây dựng và khai thác công trình biển di động trên vùng biển Việt Nam: Báo cáo tổng kết đề tài KC.09.13 . T.2, Q.3: Giàn bán chìm / Nguyễn Tiến Khiêm . - H. : Viện Cơ học, 2003 . - 130tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-khoa-hoc-cho-viec-xay-dung-2T3.pdf |
16 | | Cơ sở khoa học cho việc xây dựng và khai thác công trình biển di động trên vùng biển Việt Nam: Báo cáo tổng kết đề tài KC.09.13 . T.5, Q.2: Phân tích đánh giá / Nguyễn Tiến Khiêm . - H. : Viện Cơ học, 2003 . - 97tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-khoa-hoc-cho-viec-xay-dung-5T2.pdf |
17 | | Đánh giá, nghiên cứu tình trạng hư hỏng và biện pháp thi công sửa chữa bê tông cốt thép trong các công trình bến cảng. / Nguyễn Văn Luyến; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01293 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng quản lý dự án cho BQL dự án phát triển đô thị và đầu tư xây dựng công trình dân dụng / Nguyễn Thành Đạt; Nghd.: Phạm Văn Sỹ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04835 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
19 | | Điều kiện hợp đồng cho dự án EPC/Chìa khóa trao tay / Hiệp hội quốc tế cá kỹ sư tư vấn (FIDIC) . - H. : Xây dựng, 2016 . - 152tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06905, PD/VT 06906, PM/VT 08533-PM/VT 08540 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
20 | | Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần thí nghiệm vật liệu cấu kiện và kết cấu xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1780/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 90tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04409-PD/VT 04411, PM/VT 06455, PM/VT 06456 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Giáo trình cơ học chất lỏng / Nguyễn Thống, Trần Thanh Thảo . - H.: Xây dựng, 2018 . - 192tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06198, PD/VT 06199, PM/VT 09213-PM/VT 09215 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
22 | | Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên . - H. : Xây dựng, 2018 . - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06200, PD/VT 06201, PM/VT 09216-PM/VT 09218 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
23 | | Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021 . - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11043 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
24 | | Giáo trình thí nghiệm địa kỹ thuật xây dựng / Nguyễn Thanh Danh . - H. : Xây dựng, 2018 . - 91tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06204, PD/VT 06205, PM/VT 09222-PM/VT 09224 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
25 | | Giáo trình tổ chức sản xuất trong xây dựng công trình giao thông / Phạm Văn Vạng, Chu Xuân Nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 205tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05315, PM/VT 07413 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
26 | | Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô. T. 1 / Trần Đình Bửu, Dương Học Hải . - Tái bản. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 146tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06021, PM/VT 08358, PM/VT 08359 Chỉ số phân loại DDC: 625.8 |
27 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý các dự án đầu tư xây dựng bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn quận Đồ Sơn - Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Thúy; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05217 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
28 | | Hoàn thiện các công tác về quản lý đấu thầu của các dự án có vốn đầu tư nước ngoài tại ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông thành phố Hải Phòng / Bùi Duy Ninh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04686 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Hoàn thiện công tác quản lý chi phí đầu tư xây dựng tại ban quản lý dự án phát triển đô thị và đầu tư xây dựng công trình dân dụng Hải Phòng / Tạ Thị Thanh Thủy; Nghd.: Nguyễn Hồng Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04824 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
30 | | Hoàn thiện công tác quản lý đầu tư, xây dựng công trình văn hóa, du lịch tỉnh Bình Phước / Trần Đình Dũng ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03193 Chỉ số phân loại DDC: 658 |