|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Enghineered quality in construction / Michael T. Kubal . - New York : McGraw-Hill, 1994 . - 318p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00470 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
2 | | Kết cấu công trình / Khoa Công trình . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 178tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16650_K%E1%BA%BFt%20c%E1%BA%A5u%20CT%20x%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng%20DD%20v%C3%A0%20CN.pdf |
3 | | Sustainable futures in the built environment to 2050 : A foresight approach to construction and development / Edited by Tim Dixon, John Connaughton, Stuart Green . - Hoboken, NJ : Wiley Blackwell, 2018 . - xxi, 385p. : illustrations, map ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04197 Chỉ số phân loại DDC: 720.47 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004197%20-%20Sustainable-futures-in-the-built-environment-to-2050_Tim-Dixon_2018.pdf |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà máy cơ khí tỉnh Hà Nam / Bùi Minh Quyết; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 233 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07861, Pd/Tk 07861 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
|
|
1
|
|
|
|