1 | | Advances in applied probability . - Israel : KNxb., 1976 . - 208p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00131-Pm/Lv 00134 Chỉ số phân loại DDC: 519.8 |
2 | | An introduction to multivariate statistical analysis / T.W. Anderson . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2003 . - 721p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519.535 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-multivariate-statistical-analysis_3ed_T.W.Anderson_2003.pdf |
3 | | Bài giảng toán chuyên đề : Dành cho sinh viên ngành Kinh tế / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở cơ bản (CTĐT) . - HảiPhòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 160tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18125 0001-HH/18125 0195 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
4 | | Bài giảng xác suất thống kê / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở cơ bản . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2015 . - 120tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18121 0001 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
5 | | Bài giảng xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh . - H. : Trường đại học Kinh tế quốc dân, 1999 . - 279tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03582 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
6 | | Contributions to probability and statistics / Olkin Ingram . - California : KNxb., 1960 . - 517p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00044 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
7 | | Éléments de calcul des probabilités théorique et appliqué / J. Bass . - Paris : KNxb., 1962 . - 219p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00430 Chỉ số phân loại DDC: 519.2 |
8 | | Giáo trình lý thuyết xác suất thống kê toán/ Nguyễn Cao Văn, Nguyễn Đình Cử . - H. : Thống kê, 1991 . - 288tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00877 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
9 | | Giáo trình quy hoạch và phân tích thực nghiệm / Nguyễn Hữu Lộc . - HCM. : Đại học quốc gia TP. HCM., 2021 . - 490p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quy-hoach-va-phan-tich-thuc-nghiem_Nguyen-Huu-Loc_2021.pdf |
10 | | Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2007 . - 243tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xac-suat-thong-ke_Tong-Dinh-Quy_2007.pdf |
11 | | Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 . - 243tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06039, PD/VV 07912, PD/VV 07913, PM/VV 04768, PM/VV 04769, PM/VV 06038, PM/VV 06039 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
12 | | Giáo trình xác suất và thống kê toán học / Lý Hoàng Tú (CTĐT) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977 . - 235tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01882 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
13 | | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Bách khoa, 2012 . - 211tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06053, PM/VV 04780, PM/VV 04781 Chỉ số phân loại DDC: 519.2 |
14 | | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - H. : Bách khoa, 1998 . - 233tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 519.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-giai-bai-tap-xac-suat-thong-ke_Tong-Dinh-Quy_1998.pdf |
15 | | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê với các tính toán trên excel : Dùng cho cán bộ và sinh viên các ngành kinh tế và kỹ thuật / Trần Văn Minh, Phí Thị Vân Anh . - In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giao thông Vận tải, 2008 . - 370tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05673 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
16 | | Hướng dẫn giải các bài toán xác suất - thống kê / Đào Hữu Hồ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 . - 318tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-giai-cac-bai-toan-xac-suat-thong-ke_Dao-Huu-Ho_2007.pdf |
17 | | Introduction to probability and statistics / William Mendenhall, Robert J. Beaver . - 13th ed. / Barbara M. Beaver. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2009 . - xxi, 746p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-probability-and-statistics_13ed_William-Mendenhall_2009.pdf |
18 | | Introduction to probability and statistics for engineers and scientists / Sheldon M. Ross . - 5th ed. - Oxford : Elsiver Inc., 2014 . - 670p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-probability-and-statistics-for-engineers-and-scientists_5ed_Sheldon-M.Ross_2014.pdf |
19 | | Introduction to probability and statistics for engineers and scientists / Sheldon M. Ross . - 4th ed. - Amsterdam, Boston : Academic Press/Elsevier, 2009 . - xv, 664p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 519.2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-probability-and-statistics-for-engineers-and-scientists_4ed_Sheldon-M.Ross_2009.pdf |
20 | | Introduction to probability and statistics for engineers and scientists / Sheldon M. Ross . - 3rd ed. - Amsterdam, Boston : Elsevier Academic Press, 2004 . - xv, 624p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519.2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-probability-and-statistics-for-engineers-and-scientists_3ed_Sheldon-M.Ross_2004.pdf |
21 | | Introduction to probability and statistics for science, engineering, and finance / Walter A. Rosenkrantz . - Boca Raton : CRC Press, 2009 . - 667p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-probability-and-statistics-for-science-engineering-and-finance_Walter-A.Rosenkrantz_2009.pdf |
22 | | Introduction to probability and statistics for science, engineering, and finance / Walter A. Rosenkrantz . - Boca Raton : CRC Press, ©2009 . - 1 online resource (667 pages : illustrations.) Thông tin xếp giá: SDH/LT 04552 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
23 | | Introduction to probability and statistics for scientists and engineers / Walter A. Rosenkrantz Thông tin xếp giá: PM/KD 11030 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
24 | | Journal of applied probability. Vol. 13 . - Israel : KNxb., 1976 . - 199p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00157 Chỉ số phân loại DDC: 519.505 |
25 | | Lectures in elementary probability theory and stochastic processes / Jean Claude Famalgne . - Kxđ. : McGrand Hill, 2003 . - 274p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00879 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
26 | | Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Việt Yên . - H. : Giáo dục, 2000 . - 395tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03078 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
27 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Nguyễn Quang Báu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 198tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: LTSXTK 0001-LTSXTK 0016, LTSXTK 0018, LTSXTK 0019, LTSXTK 0021-LTSXTK 0125, LTSXTK 0127-LTSXTK 0129, LTSXTK 0131-LTSXTK 0184, LTSXTK 0186-LTSXTK 0194, LTSXTK 0196-LTSXTK 0198, LTSXTK 0200-LTSXTK 0205, Pd/Vv 02691-Pd/Vv 02693, Pm/vv 02518-Pm/vv 02534 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
28 | | Modern probability theory / Rui Zong Yen . - London : KNxb., 1973 . - 284p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00013 Chỉ số phân loại DDC: 519.2 |
29 | | Nghiên cứu bồi dưỡng cho sinh viên năng lực kiến tạo kiến thức trong dạy học Xác suất - Thống kê tại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam/ Mai Văn Thi, Tạ Quang Đông . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01655 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
30 | | Nghiên cứu quá trình dạy học xác suất - thống kê nhằm giúp sinh viên tiếp cận với thực tiễn chuyên ngành học tại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Mai Văn Thi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00964 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |