1 | | Áp dụng hệ chữ ký điện tử RSA trong bảo vệ bản quyền phần mềm / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Ths.Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07428 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
2 | | Developing service-oriented applications using the Windows Communication Foundation (WCF) framework / Chirag Patel, Charotar University of Science and Technology, India . - xiv, 487 pages : illustrations ; 27 cm Chỉ số phân loại DDC: 006.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/24.%20Developing%20Service-Oriented%20Applications%20Using%20the%20Windows%20Communication%20Foundation%20(WCF)%20Framework.pdf |
3 | | Foxpro for Windows : Hướng dẫn sử dụng lập trình cơ bản và nâng cao / Hoàng Hồng . - H. : Giao thông vận tải, 1998 . - 508tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01808, Pd/vv 01809, Pm/vv 01000-Pm/vv 01002 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
4 | | Giáo trình lập trình Windows Forms với C#.NET / Trường Đại học Lạc Hồng . - Đồng Nai : Đại học Lạc Hồng, 20?? . - 304tr Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-lap-trinh-Windows-Forms-voi-C%23_DH-Lac-Hong_17335.pdf |
5 | | Global distributed applications with windows DNA / Enrique Madrona . - England : Artech House, 2000 . - 329p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00033 Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Global-distributed-applications-with-windows-DNA_Enrique-Madrona_2000.pdf |
6 | | Hệ điều hành Windows NT/ Nguyễn Văn Hùng, Bùi Văn Thanh, Nguyễn Quang Hà . - H.: Giao thông vận tải, 1999 . - 708 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01320, Pm/vt 03366-Pm/vt 03369 Chỉ số phân loại DDC: 005.26 |
7 | | How to cheat at microsoft vista administration / Jan Kanclirz, Pawan K. Bhardwaj, Larry Chaffin . - Burlington; Syngress, 2007 . - 460 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00391 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
8 | | Hỗ trợ kỹ thuật Windows NT/ VN Guide; Phạm Quốc Vũ biên tập . - H.: Thống kê, 1999 . - 937 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02124, Pd/vv 02125, Pm/vv 01599-Pm/vv 01601 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
9 | | Hướng dẫn sử dụng Microsoft windows 3.1/ Jamsa A. Kiris; Nguyễn Quang Vinh dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 236 tr.: Dịch từ nguyên bản tiếng Anh; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01018, Pd/vv 01019, Pm/vv 00134-Pm/vv 00136 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
10 | | Hướng dẫn sử dụng Windows 2000/ Hải Yến . - H.: Thống kê, 1999 . - 503 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01599 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
11 | | Hướng dẫn sử dụng Windows, Microsoft Office, internet / Hoàng Cao Minh Cường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 252tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02098, Pd/vt 02099 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
12 | | Hướng dẫn thực hành Microsoft windows 98/ Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1998 . - 949 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02113, Pd/vv 02114, Pm/vv 01575-Pm/vv 01577 Chỉ số phân loại DDC: 005.26 |
13 | | Hướng dẫn thực hành Windows 95. Tập 2/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường . - H.: Giáo dục, 1995 . - 874 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01769 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
14 | | Introduction to Linux for users and administrators / Tobias Elsner, Anselm Lingnau . - Darmstadt, Germany : Tuxcademy, 2015 . - 176p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.446 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-Linux-for-users-and-administrators_Tobias-Elsner_2015.pdf |
15 | | Kỹ thuật nối mạng Windows NT server =Microsoft Windows NT Server Networring guide/ VN Guide . - H.: Thống kê, 1999 . - 1054 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02155-Pd/vv 02157, Pm/vv 01625, Pm/vv 01626 Chỉ số phân loại DDC: 005.6 |
16 | | Lập trình với Wndows 98/ Nguyễn Quang Huy . - H.: Thống kê, 1998 . - 888 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02136, Pd/vv 02137, Pm/vv 01614-Pm/vv 01616 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
17 | | Lập trình Windows bằng Visual C++ / Đặng Văn Đức . - H. : Giáo dục, 2000 . - 446tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01621, Pd/vt 01622, Pm/vt 00429-Pm/vt 00431, Pm/vt 00580, Pm/vt 03663, Pm/vt 05466-Pm/vt 05470, PM/VT 06036, PM/VT 06037, SDH/Vt 00731 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
18 | | Lập trình Windows bằng Visual C++ / Đặng Văn Đức, Lê Quốc Hưng . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2005 . - 446tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-Windows-bang-Visual-C++_Dang-Van-Duc_2005.pdf |
19 | | Lập trình Windows với C#.NET / Phương Lan chủ biên ; Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động xã hội, 2002 . - 614tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-Windows-voi-C%23.net_Phuong-Lan_2002.pdf |
20 | | Linux all-in-one for dummies / Emmett Dulaney . - 4th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons, 2010 . - xxiv, 620p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.446 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Linux-all-in-one-for-dummies_4ed_Emmett-Dulaney_2010.pdf |
21 | | Linux all-in-one for dummies / Emmett Dulaney . - 7th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons, 2023 . - 560p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04335 Chỉ số phân loại DDC: 005.446 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Linux-all-in-one-for-dummies_6ed_Emmett-Dulaney_2018.pdf |
22 | | Linux all-in-one for dummies / Emmett Dulaney . - 5th ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2014 . - xviii, 550p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 005.446 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Linux-all-in-one-for-dummies_5ed_Emmett-Dulaney_2014.pdf |
23 | | Mastering VMware vSphere 6 / Nick Marshall, Grant Orchard, Josh Atwell ; foreword by Scott Lowe . - Indian : John Wiley & Sons, I, 2018 . - 1 online resource (843 pages) : illustrations, tables Chỉ số phân loại DDC: 005.43 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mastering-VMware-vSphere-6_Nick-Marshall_2015.pdf |
24 | | MCSA 70-740 CERT GUIDE : installation, storage, and compute with windows server 2016 . - [Place of publication not identified] : PEARSON IT CERTIFICATION, 2017 . - 1 volume Chỉ số phân loại DDC: 005.4/476 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/MCSA70-740-cert-guide_Anthony-Sequeira_2017.pdf |
25 | | MCSA 70-741 cert guide : networking with windows server 2016 / Michael S. Schulz . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/MCSA70-741-cert-cuide_Michael-S.Schulz_2017.pdf |
26 | | MCSA Windows server 2016 complete study guide : Exam 70-740, exam 70-741, exam 70-742 / William Panek . - Indianapolis, Indiana : Sybex, A Wiley brand, 2019 . - ixx, 1177p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04133 Chỉ số phân loại DDC: 005.4/476 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004133%20-%20MCSA-Windows-server-2016-complete-study-guide_Exam-70-740,-exam-70-741,-exam-70-742_2018.pdf |
27 | | MCSA Windows server 2016 practice tests : Exams 70-740, 70-741, 70-742, and 70-743 / William Panek, Crystal Panek . - Indianapolis, Indiana : Sybex, A Wiley brand, 2019 . - xvii, 412p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04132 Chỉ số phân loại DDC: 005.4/476 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004132%20-%20MCSA-windows-server-2016-practice-tests_Exam-70-740,-exam-70-741,-exam-70-742,-and-exam-70-743_William-Panek_2019.pdf |
28 | | MCSA Windows Server 2016 study guide : Exam 70-740 : installation, storage, and compute with Windows Server 2016 / Will Panek . - Canada : John Wiley & Sons, 2017 . - xxxvii, 383p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.44769 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/MCSA-Windows-server-2016-Study-guide-Exam-70-740_Will-Panek_2017.pdf |
29 | | Microsoft Office 2000 / Timothy J. O'Leary . - Boston : McGraw Hill, 2000 . - 392p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01108 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
30 | | Microsoft Windows 2000 TCP/IP : Protocols and services technical reference / Thomas Lee, Joseph Davies . - Redmond, Wash : Microsoft Press, 2000 . - xxxi, 537p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01764 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Microsoft-Windows-2000-TCP.IP_Protocols-and-services-technical-reference_Thomas-Lee_2000.pdf |