1 | | Các ứng dụng của mạng không dây WLAN. Đi sâu nghiên cứu phương pháp thiết kế mạng / Vũ Xuân Vinh; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 66tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13666, PD/TK 13666 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Communication in transportation systems / Otto Strobel editor . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2013 . - 1 online resource (426 pages) Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/165.%20Communication%20in%20Transportation%20Systems.pdf |
3 | | Công nghệ WLAN và ứng dụng trong Internet không dây . - H. : Bưu điện, 2004 . - 301tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02587, Pd/vt 02588, Pm/vt 04691-Pm/vt 04693 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
4 | | Dung lượng kênh và một số vấn đề về chất lượng tín hiệu trong mạng WLAN. Lựa chọn phương án cải thiện tối ưu / Đồng Tiến Đạt; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 65tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07535, Pd/Tk 07535 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
5 | | Định tuyến trong mạng kết nối hình lưới WLAN / Hoàng Trọng Minh . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 331, tr. 26-31 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
6 | | Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần đầu tư Newland trong thời kỳ mới / Nguyễn Hữu Khuyến; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04558 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Nghiên cứu kỹ thuật trải phổ nhảy tần trong công nghệ mạng không dây WLAN / Nguyễn Đức Quân; Nghd.: Ths. rần Đỗ Mát . - Hải Phòng Đại học Hàng hải 2009 . - 70tr. ; 30cm + 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07560, Pd/Tk 07560 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
8 | | Nghiên cứu mạng WLAN 60GHZ sử dụng công nghệ truyền dẫn tín hiệu RF qua sợi quang (ROF) / Nguyễn Trọng Điện; Nghd.: Ths. Ngô Xuân Hường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 60 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11738, PD/TK 11738 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu thiết kế RF cho vùng phủ sóng mạng WLAN / Lê Trọng Đại; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 73tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07521, Pd/Tk 07521 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
10 | | Nguyên lý mạng LAN không dây. Đi sâu tính toàn vùng phủ sóng của các trạm chuyển tiếp / Vũ Đức Mạnh; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 51 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10057, PD/TK 10057 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Tìm hiểu về bảo mật không dây WLAN / Đoàn Trọng Thanh; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15251 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Wireless LANs. 802.11 WLAN-Technologie und praktische Umsetzung im Detail/ Rech, J . - German.: Verlag Heise 2004 Thông tin xếp giá: PM/KD 24425 |