1 | | Microsoft visual foxpro 3 for windows. Tập 1 / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996 . - 386 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01091, Pd/vt 01092, Pm/vt 02681-Pm/vt 02683 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
2 | | Microsoft visual foxpro 3 for windows. Tập 2 / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996 . - 371 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01093, Pd/vt 01094, Pm/vt 02684-Pm/vt 02686 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
3 | | Microsoft visual foxpro 3 for windows. Tập 3 / Trần Thị Thanh Loan . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2000 . - 362 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01095, Pd/vt 01096, Pm/vt 02687-Pm/vt 02689 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
4 | | Microsoft visual foxpro 3 for windows. Tập 4 / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996 . - 382 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01097, Pd/vt 01098, Pm/vt 02690-Pm/vt 02692 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
5 | | Microsoft visual foxpro 3 for windows. Tập 5 / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996 . - 388 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01099, Pd/vt 01100, Pm/vt 02693-Pm/vt 02695 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
6 | | Microsoft visual foxpro 3 for windows. Tập 6 / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996 . - 450 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01101, Pd/vt 01102, Pm/vt 02696-Pm/vt 02698 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
7 | | Sử dụng và khai thác Viusal Foxpro 6.0/ Lê Thanh Tùng; Nguyễn Ngọc Minh chủ biên; Nguyễn Đình Tệ biên tập . - H.: Giáo dục, 2000 . - 1110 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01609, Pd/vt 01610, Pm/vt 03686 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
|