Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 22 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bí quyết lập trình Visual Basic 6/ Đặng Xuân Hường, Trương Ngọc Vân, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1999 . - 1197 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02109, Pd/vv 02110, Pm/vv 01571
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 2 Dùng ngôn ngữ Visual Basic để giải một số bài toán hàng hải địa văn và thiên văn cơ bản / Ngô Minh Tuệ; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 83 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00388
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 3 Giáo trình lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic / Nguyễn Văn Toàn, Nguyễn Thị Kim Phụng, Nguyễn Đình Loan Phương biên soạn . - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2005 . - 239tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-lap-trinh-csdl-voi-Visual-Basic_Nguyen-Van-Toan_2005.pdf
  • 4 Giáo trình tin học đại cương / Lê Quốc Định, Đặng Quang Thanh . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 170tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: GTHDC 0001-GTHDC 1247, GTHDC 1249-GTHDC 1691, GTHDC 1693-GTHDC 2985, PD/VT 03076-PD/VT 03080, PD/VT 03735, PD/VT 03736, PM/VT 05678-PM/VT 05687, SDH/VT 01330-SDH/VT 01332, SDH/VT 01339, SDH/VT 01340
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.071
  • 5 Kỹ thuật lập trình Visual basic tự học trong 21 ngày. Tập 2/ Ngô Quốc Việt, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1997 . - 758 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01802, Pd/vv 01803, Pm/vv 01014-Pm/vv 01016
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • 6 Lập trình cơ sở dữ liệu Visual Basic SQL Server / Võ Phước Linh . - H. : Thống kê, 2001 . - 499tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • File đính kèm hhttp://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-csdl-Visual-Basic-Server_Vo-Phuoc-Linh_2001.pdf
  • 7 Lập trình cơ sở dữ liệu với C# : Mô hình nhiều tầng / Nguyễn Văn Lân chủ biên ; Phương Lan hiệu đính . - H. : Lao động - Xã hội, 2009 . - 249tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-csdl-voi-C%23_Mo-hinh-nhieu-tang_Nguyen-Van-Lan_2009.pdf
  • 8 Lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic / Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học Trí Đức . - H. : Thống kê, 2003 . - 224tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lap-trinh-csdl-voi-Visual-Basic_2003.pdf
  • 9 Learning to program with Visual Basic.net / Patrick G. MC Keown . - Hoboken : John Wiley&Sons, 2004 . - 572tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01262
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 10 Nghiên cứu bài toán vận động tiếp cận mục tiêu và sử dụng ngôn ngữ lập trình Visual Basic giải bài toán vận động tiếp cận mục tiêu / Nguyễn Đức Hiếu; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 130 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00696
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 11 Nghiên cứu ứng dụng phần mềm visual basic để giải các bài toán hàng hải trong hải quân / Nguyễn Văn Trung; Nghd.: PGS.TS. Lê Đức Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 123 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01208
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 12 Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Visual Basic vào quy trình thử tàu đóng mới tại Việt Nam / Lê Hoàng Nam; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 91 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00499
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 13 Nghiên cứu xây dựng phần mềm thi trắc nghiệm môn Quy tắc quốc tế về phòng ngừa đâm va tàu thuyền trên biển (Colreg-72) / Mai Trung Hiếu; Nghd.: TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 99 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00864
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 14 Phân tích tín hiệu từ thiết bị GPS để kết nối tới các thiết bị hàng hải / Phạm Ngọc Thuỷ; Nghd.: TS. Nguyễn Cảnh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 69 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00647
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 15 Programming in visual basic Net / Julia Case Bradley, Anita C. Millspaugh . - New york : McGraw - Hill, 2005 . - 572 tr. ; 25 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01296
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.2
  • 16 Programming in visual basic version 6.0 update edition / Julia Case Bradley, Anita C. Millspaugh . - Boston : McGraw Hill, 2002 . - 693 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00882
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.2
  • 17 Soạn bài giảng tương tác với Powerpoint Visual Basis (VBA) Quiz Builder Adobe Flash / Phạm Quang Huy, Trần Thanh Thưởng, Trương Minh Trí . - H. : Bách Khoa Hà Nội . - 400tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07382, PD/VT 07383, PM/VT 09911-PM/VT 09913
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.3
  • 18 Thiết kế bộ điều khiển giám sát động cơ điện một chiều có ổn định tốc độ dùng phần mềm Visual Basic / Hoàng Văn Quỳnh; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 80 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08999, PD/TK 08999
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 19 Tự động hoá tính toán thiết kế hệ lái tàu chở hàng bằng ngôn ngữ lập trình Visual basic / Nguyễn Bằng Linh; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 98 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00774
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 20 Tự học lập trình cơ sở dữ liệu Access 2003 và Visual Basic.NET một cách nhanh chóng và có hiệu quả nhất qua các chương trình mẫu / Đậu Quang Tuấn . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 459tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-hoc-lap-trinh-csdl-Access-2003-va-Visual-Basic.NET_Dau-Quang-Tuan_2005.pdf
  • 21 Tự học lập trình cơ sở dữ liệu SQL Server 2000 và Visual Basic.NET một cách nhanh chóng và có hiệu quả nhất qua các chương trình mẫu / Đậu Quang Tuấn . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 481tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-hoc-lap-trinh-csdl-SQL-Server-2000-va-Visual-Basic.NET_Dau-Quang-Tuan_2005.pdf
  • 22 Visual Basic 2005. Tập 1, Ngôn ngữ và ứng dụng / Phương Lan, Hoàng Đức Hải chủ biên; Trần Tiến Dũng hiệu đính . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Phương Đông, 2006 . - 440tr. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 01570
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • 1
    Tìm thấy 22 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :