1 | | Bí quyết lập trình Visual Basic 6/ Đặng Xuân Hường, Trương Ngọc Vân, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1999 . - 1197 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02109, Pd/vv 02110, Pm/vv 01571 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
2 | | Dùng ngôn ngữ Visual Basic để giải một số bài toán hàng hải địa văn và thiên văn cơ bản / Ngô Minh Tuệ; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00388 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Giáo trình lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic / Nguyễn Văn Toàn, Nguyễn Thị Kim Phụng, Nguyễn Đình Loan Phương biên soạn . - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2005 . - 239tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-lap-trinh-csdl-voi-Visual-Basic_Nguyen-Van-Toan_2005.pdf |
4 | | Giáo trình tin học đại cương / Lê Quốc Định, Đặng Quang Thanh . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 170tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: GTHDC 0001-GTHDC 1247, GTHDC 1249-GTHDC 1691, GTHDC 1693-GTHDC 2985, PD/VT 03076-PD/VT 03080, PD/VT 03735, PD/VT 03736, PM/VT 05678-PM/VT 05687, SDH/VT 01330-SDH/VT 01332, SDH/VT 01339, SDH/VT 01340 Chỉ số phân loại DDC: 004.071 |
5 | | Kỹ thuật lập trình Visual basic tự học trong 21 ngày. Tập 2/ Ngô Quốc Việt, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1997 . - 758 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01802, Pd/vv 01803, Pm/vv 01014-Pm/vv 01016 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
6 | | Lập trình cơ sở dữ liệu Visual Basic SQL Server / Võ Phước Linh . - H. : Thống kê, 2001 . - 499tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm hhttp://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-csdl-Visual-Basic-Server_Vo-Phuoc-Linh_2001.pdf |
7 | | Lập trình cơ sở dữ liệu với C# : Mô hình nhiều tầng / Nguyễn Văn Lân chủ biên ; Phương Lan hiệu đính . - H. : Lao động - Xã hội, 2009 . - 249tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-csdl-voi-C%23_Mo-hinh-nhieu-tang_Nguyen-Van-Lan_2009.pdf |
8 | | Lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic / Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học Trí Đức . - H. : Thống kê, 2003 . - 224tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lap-trinh-csdl-voi-Visual-Basic_2003.pdf |
9 | | Learning to program with Visual Basic.net / Patrick G. MC Keown . - Hoboken : John Wiley&Sons, 2004 . - 572tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01262 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Nghiên cứu bài toán vận động tiếp cận mục tiêu và sử dụng ngôn ngữ lập trình Visual Basic giải bài toán vận động tiếp cận mục tiêu / Nguyễn Đức Hiếu; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 130 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00696 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm visual basic để giải các bài toán hàng hải trong hải quân / Nguyễn Văn Trung; Nghd.: PGS.TS. Lê Đức Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 123 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01208 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Visual Basic vào quy trình thử tàu đóng mới tại Việt Nam / Lê Hoàng Nam; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 91 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00499 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Nghiên cứu xây dựng phần mềm thi trắc nghiệm môn Quy tắc quốc tế về phòng ngừa đâm va tàu thuyền trên biển (Colreg-72) / Mai Trung Hiếu; Nghd.: TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 99 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00864 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Phân tích tín hiệu từ thiết bị GPS để kết nối tới các thiết bị hàng hải / Phạm Ngọc Thuỷ; Nghd.: TS. Nguyễn Cảnh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 69 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00647 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Programming in visual basic Net / Julia Case Bradley, Anita C. Millspaugh . - New york : McGraw - Hill, 2005 . - 572 tr. ; 25 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01296 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
16 | | Programming in visual basic version 6.0 update edition / Julia Case Bradley, Anita C. Millspaugh . - Boston : McGraw Hill, 2002 . - 693 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00882 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
17 | | Soạn bài giảng tương tác với Powerpoint Visual Basis (VBA) Quiz Builder Adobe Flash / Phạm Quang Huy, Trần Thanh Thưởng, Trương Minh Trí . - H. : Bách Khoa Hà Nội . - 400tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07382, PD/VT 07383, PM/VT 09911-PM/VT 09913 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
18 | | Thiết kế bộ điều khiển giám sát động cơ điện một chiều có ổn định tốc độ dùng phần mềm Visual Basic / Hoàng Văn Quỳnh; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 80 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08999, PD/TK 08999 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Tự động hoá tính toán thiết kế hệ lái tàu chở hàng bằng ngôn ngữ lập trình Visual basic / Nguyễn Bằng Linh; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 98 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00774 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Tự học lập trình cơ sở dữ liệu Access 2003 và Visual Basic.NET một cách nhanh chóng và có hiệu quả nhất qua các chương trình mẫu / Đậu Quang Tuấn . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 459tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-hoc-lap-trinh-csdl-Access-2003-va-Visual-Basic.NET_Dau-Quang-Tuan_2005.pdf |
21 | | Tự học lập trình cơ sở dữ liệu SQL Server 2000 và Visual Basic.NET một cách nhanh chóng và có hiệu quả nhất qua các chương trình mẫu / Đậu Quang Tuấn . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 481tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-hoc-lap-trinh-csdl-SQL-Server-2000-va-Visual-Basic.NET_Dau-Quang-Tuan_2005.pdf |
22 | | Visual Basic 2005. Tập 1, Ngôn ngữ và ứng dụng / Phương Lan, Hoàng Đức Hải chủ biên; Trần Tiến Dũng hiệu đính . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Phương Đông, 2006 . - 440tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PM/VV 01570 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |