Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 An analysis of marketing strategy of Vinamilk / Phan Ngoc Khoi, Nguyen Thuy Ngan, Pham Viet Hoang; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19468
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Đánh giá hiệu quả kinh doanh mặt hàng sữa bột công thức của công ty cổ phần sữa Việt Nam Vinamilk / Phạm Hồng Nhung; Nghd.: Ths. Đỗ Đức Phú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 52 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14949
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 3 Giải pháp nâng cao năng lực tài chính của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam Vinamilk / Đào Nguyễn Tuệ Minh, Hà Thị Mai, Bùi Thị Lệ Mỹ ; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 95tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18790
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 4 Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động Marketing sản phẩm sữa tươi của công ty cổ phần sữa Việt nam Vinamilk / Đoàn Văn Quang, Nguyễn Đức Anh, Đặng Đình Phong, Chu Hà Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20882
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Phân tích chiến lược Marketing của công ty cổ phần sữa Vinamilk / Hoàng Thị Thu Thảo, Trần Minh Thu, Đặng Thị Dung; Nghd.: Hoàng Thúy Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17822
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Phân tích chiến lược phát triển thị trường của công ty cổ phần sữa Việt Nam (Vinamilk) / Khúc Thị Mai Hoa, Phạm Thị Ánh Tuyết, Phạm Thị Thu Huyền . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20888
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Phân tích chuỗi cung ứng của Vinamilk và TH True milk / Trần Thị Thảo, Nguyễn Trọng Đức, Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Thị Kim Loan . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 56tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18021
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :