1 | | Advanced video communications over wireless networks. / Ce Zhu, Yuenan Li editors . - Boca Raton : CRC Press, 2013 . - xv, 496p. : ill. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04886, PM/LT 06788, SDH/LT 02139 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-video-communications-over-wireless-networks_Ce-Zhu_2013.pdf |
2 | | Coding for beginners using Python / Written by: Louie Stowell with Rosie Dickins ; illustrated by John Devolle . - London : Usborne Publishing Ltd., 2017 . - 95p. : colour illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 005.133 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Coding-for-beginners-using-Python_Rosie-Dickins_2017.pdf |
3 | | Hệ thống truyền hình số và nghiên cứu phương pháp số hoá tín hiệu Video, Audio / Quách Đại Toàn; Nghd.: Ths. Phạm Trọng Tài . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 76 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08912, PD/TK 08912 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
4 | | Hồ Chí Minh toàn tập . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Chính trị quốc gia, 2013 . - 01 CD Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/MEDIA/Video/HCM-toan-tap_2013/ |
5 | | Kỹ thuật nén video theo chuẩn H.265/HEVC / Quách Thành Luân; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16482 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Kỹ thuật tạo tín hiệu video sử dụng vi điều khiển AVR / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 55 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08925, PD/TK 08925 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
7 | | Multi-core computer vision and image processing for intelligent applications / Mohan S. and Vani V., editors . - 1 online resource (PDFs (291 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 006.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/48.%20Multi-Core%20Computer%20Vision%20and%20Image%20Processing%20for%20Intelligent%20Applications.pdf |
8 | | Nghiên cứu hệ thống IPTV và chuẩn nền video H265 ứng dụng trọng IPTV / Nguyễn Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Uyên, Lưu Thị Vui; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19103 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu kỹ thuật giấu tin trong video và ứng dụng / Hồ Thị Hương Thơm, Nguyễn Thị Thu Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 37 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00542 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
10 | | Nghiên cứu và ứng dụng kỹ thuật giấu tin trong video / Bùi Xuân Thọ; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02223 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
11 | | Ứng dụng mã HUFFMAN nén tín hiệu video trong truyền hình số / Lê Thị Ngọc Vy; Nghd.:; Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05227 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Wavelet Image and Video Compression / edited by Pankaj N. Topiwala . - Boston, MA : Springer US, 2002 . - 1 online resource (xiii, 438 pages) Chỉ số phân loại DDC: 621.382 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Wavelet-image-and-video-compression_Pankaj-N.Topiwala_2002.pdf |
13 | | Xây dựng chương trình giám sát dựa trên phát hiện chuyển động và đối tượng trong ảnh / Lê Quyết Tiến; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02194 Chỉ số phân loại DDC: 005 |