1 | | Advanced mathematics for engineers and scientists / Paul DuChateau . - Mineola, N.Y. : Dover Publications, 2011 . - viii, 391p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04198 Chỉ số phân loại DDC: 515 22 |
2 | | Bài tập giải sẵn giải tích: Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 3 / Trần Bình . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 343 tr.; 21 cm. - ( Sổ tay toán học cho sinh viên kỹ thuật và kỹ sư ) Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02717-Pd/Vv 02719, Pm/vv 02220-Pm/vv 02236 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
3 | | Bài tập giải tích: Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến. Tập 1/ Trần Đức Long . - In lần 2. - H.: Đại học Quốc Gia, 2001 . - 330 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02699-Pd/Vv 02701, Pm/vv 02483-Pm/vv 02489 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
4 | | Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 332 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01441-Pm/vt 01444 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
5 | | Bài tập toán cao cấp. T. 3, Phép tính tích phân - Lý thuyết chuỗi - Phương trình vi phân / Nguyễn Thuỷ Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 328tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Toan-cao-cap_T.2_Nguyen-Thuy-Thanh_2006.pdf |
6 | | Bài tập toán học cao cấp. T. 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường . - H. : Giáo dục, 1998 . - 220tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03029, Pm/vv 03246-Pm/vv 03248 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
7 | | Cơ học giải tích / Nguyễn Văn Đạo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 337tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02760-Pd/vt 02762, Pm/vt 05048-Pm/vt 05063, SDH/vt 00864 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
8 | | Data-driven modeling and scientific computation : Methods for complex systems and big data / J. Nathan Kutz . - 1st ed. - Oxford : Oxford University Press, 2013 . - xvii, 638p. : illustrations (some color) ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04170 Chỉ số phân loại DDC: 004.33 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Data-driven-modeling-and-scientific-computation_J.Nathan-Kutz_2013.pdf |
9 | | Differential and integral calculus. Vol. 1 / N. Piskunov . - M. : Mir, 1974 . - 471 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00006-Pm/Lv 00009 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
10 | | Differential and integral calculus. Vol. 2 / N. Piskunov . - M. : Mir, 1974 . - 576 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00010-Pm/Lv 00012 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
11 | | Differential and integralrechnung. Vol. 2 / Haus Grauert . - Berlin : KNxb, 1968 . - 216 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00479, Pm/Lv 00480 Chỉ số phân loại DDC: 515.5 |
12 | | Differential and inteqral calculus / Ya Bugrov . - M. : Mir, 1982 . - 464 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00202-Pm/Lv 00206 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
13 | | Differential equations: A modeling approach / Glenn Ledder . - 1st ed. - Boston : MC Graw Hill, 2005 . - 659tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01261, SDH/LV 00413, SDH/LV 00414 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
14 | | Equations differentielles ordinaires / V. Arnold . - M. : Mir, 1974 . - 268 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00072-Pm/Lv 00076 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
15 | | Giải tích II + III : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 610tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02800-Pd/Vv 02802, Pm/vv 02341-Pm/vv 02357 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
16 | | Giải tích số / Phạm Kỳ Anh (CTĐT) . - H. : Đại học Quốc gia, 2000 . - 280tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02732-Pd/Vv 02734, Pm/vv 02431-Pm/vv 02437 Chỉ số phân loại DDC: 518 |
17 | | Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học/ Đỗ Đức Giáo . - H: Đại Học Quốc Gia , 2001 . - 394 tr.; 17 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02633-Pd/vv 02635, Pm/vv 02410-Pm/vv 02416 Chỉ số phân loại DDC: 515.076 |
18 | | Journal of differential equations. Tập 20 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 527 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00153 Chỉ số phân loại DDC: 510.5 |
19 | | Journal of differential equations. Tập 21 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 527 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00154 Chỉ số phân loại DDC: 510.5 |
20 | | Nghiên cứu một số phương pháp thiết lập phương trình vi phân chuyển động của hệ nhiều vật chịu liên kết HÔLÔNÔM và phi HÔLÔNÔM / Vũ Thị Phương Thảo, Nguyễn Hữu Dĩnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01140 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
21 | | Numerical grid generation : Foundations and applications / Joe F. Thompson, Z.U.A. Warsi, C. Wayne Mastin . - New York : North-Holland : Elsevier Science Pub. Co. [distributor], ©1985 . - xv, 483p. : ill. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 519.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Numerical-grid-generation_Foundations-and-applications_1985.pdf |
22 | | Ordinary differential equations / Heading John . - London : Elek science, 1975 . - 342 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00207 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
23 | | Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến/ Đặng Huy Ruận, Nguyễn Văn Mậu . - H.: Đại học Quốc Gia, 2002 . - 315 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02034-Pd/vt 02036, Pm/vt 04359-Pm/vt 04365 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
24 | | Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến/ Đặng Huy Ruận, Nguyễn Văn Mậu . - H: Đại học Quốc Gia , 2002 . - 270 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02037-Pd/vt 02039, Pm/vt 04352-Pm/vt 04358 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
25 | | Phương pháp số - Thuật toán và chương trình bằng Turbo Pascal / Trần Văn Minh . - Tái bản lần 3. - H : Giao thông vận tải, 2005 . - 350tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05687-PD/VV 05691, PM/VV 04672-PM/VV 04676, PPS 0001-PPS 0021, PPS 0024, PPS 0033 Chỉ số phân loại DDC: 518 |
26 | | RTCM recommended standards for differential GNSS (Global navigation satellite systems) Service version 2.3 . - Virginia : RTCM, 2001 . - 85p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00133 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000133%20-%20RTCM-recommended-standards-for-differential-GNSS_Service-version-2.3_2001.pdf |
27 | | Schaum's outline of theory and problems of Laplace transforms / Murray R. Spiegel . - New York : McGraw-Hill [1965] . - 261p. : illustrations ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04501 Chỉ số phân loại DDC: 515.723 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Schaum's-outline-of-theory-and-problems-of-Laplace-transforms_M.R.Spiegel_1965.pdf |
28 | | Thiết kế bộ điều khiển vi phân-tỉ lệ hồi tiếp tuyến tính hóa cho cần trục container gắn trên tàu / Lê Anh Tuấn . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.58-63 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
29 | | Tính dàn tàu thủy theo phương pháp xác định ma trận độ cứng-ví dụ tính số / Nguyễn Văn Hân . - :.Hải Phòng :Trường Đại học Hàng hải, 1996 . - 72tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00267 |
30 | | Tính ổn định của phương trình vi phân hàm chứa xung và ứng dụng / Đào Hải An . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01205 Chỉ số phân loại DDC: 500 |