1 | | Applied formal verification / Douglas L. Perry, Harry D. Foster . - New York; McGraw-Hill, 2005 . - 237 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01547 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
2 | | Dụng cụ bán dẫn và vi mạch : Dùng cho sinh viên ngành Khoa học tự nhiên / Lê Xuân Thế . - Tái bản lần 3. - H. : Giáo dục, 2009 . - 139tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07605-PD/VT 07607, PM/VT 010215, PM/VT 010216 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2010215-16%20-%20Dung-cu-ban-dan-va-vi-mach_Le-Xuan-The_2009.pdf |
3 | | Điều khiển sản xuất tích hợp máy tính . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 149tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Điều khiển tích hợp máy tính / Trần Sinh Biên, Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2022 . - 143tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07851, PM/VT 10757 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Kỹ thuật số (CTĐT) / Nguyễn Thuý Vân . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 351tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTS 00001-KTS 00178, Pd/vt 00958, Pd/vt 00959, PD/VT 03785 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
6 | | Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 351tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-so_Nguyen-Thuy-Van_1999.pdf |
7 | | Kỹ thuật số : Sách được làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Thúy Vân . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 . - 351tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-so_Nguyen-Thuy-Van_2004.pdf |
8 | | Kỹ thuật số : Sách được làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật(CTĐT) / Nguyễn Thúy Vân . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Dân trí, 2009 . - 351tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10353 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
9 | | Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 412tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01858, Pd/vv 01859, Pm/vv 01048-Pm/vv 01055 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
10 | | Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 411tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-so-thuc-hanh-2006.pdf |
11 | | Mechanical design of Microresonators: Modeling and applications / Nicolae Lobontiu . - New York; McGraw-Hill, 2006 . - 342 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01542, SDH/LT 01543 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
12 | | Microcircuit engineering 89 . - Amsterdam: Elsevier, 1990 . - 708 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00431 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
13 | | Nghiên cứu giám sát động cơ AC SERVO bằng vi mạch lập trình số CPLD - FPGA / Lưu Kim Thành, Đào Quang Khanh, Đặng Đình Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01341 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu giải pháp chế tạo thử nghiệm đồng hồ đo điện năng trong mạch điện xoay chiều ứng dụng công nghệ mới / Lê Văn Dũng; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 117 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00962 Chỉ số phân loại DDC: 670.42 |
15 | | Nghiên cứu tổng quan về FPGA. Đi sâu xây dựng module PWM trên FPGA / Nguyễn Văn Trọng; Nghd.: Ths.Đặng Hồng Hải, Đoàn Văn Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 77 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09786, PD/TK 09786 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu xây dựng bài thí nghiệm cho học phần điều khiển sản xuất tích hợp máy tính / Đào Quý Minh; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09756, PD/TK 09756 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |