1 | | Advances in wireless communications and applications : Smart communications : Interactive methods and intelligent algorithms, Proceedings of 3rd ICWCA 2019 / Roumen Kountchev, Aniket Mahanti, Shen Chong, ... editors . - Singapore : Springer, 2021 . - 250p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-wireless-communications-and-applications_Roumen-Kountchev_2021.pdf |
2 | | Applied cryptography : Protocols, algorithms, and source code in C / Bruce Schneier . - 2nd ed. - New York : Wiley, 1996 . - xxiii, 758p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.82 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-Cryptography_2ed_Bruce-Schneier_1996.pdf |
3 | | Bài giảng hệ thống thông tin vệ tinh / Bộ môn Điện tử - Viễn thông. Khoa Điện - Điện tử tàu biển. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2010 . - 43tr Chỉ số phân loại DDC: 384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-he-thong-thong-tin-ve-tinh_Khoa-Dien_2010.pdf |
4 | | Bài giảng lý thuyết điều khiển tự động . - H. : Trường Đại học Bách khoa, 20?? . - 352tr Thông tin xếp giá: PM/KD 10222 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Bài giảng lý thuyết điều khiển tự động . - H. : Bài giảng Lý thuyết điều khiển tự động . - 352tr Thông tin xếp giá: PD/KD 10447 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Bài giảng lý thuyết điều khiển tự động 2 / Đỗ Quang Thông . - H. : Học viện Kỹ thuật quân sự, 20?? . - 352tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong-2_HV-Ky-thuat-quan-su.pdf |
7 | | Bài giảng môn học kỹ thuật truyền số liệu / Bộ môn Kỹ thuật máy tính. Khoa Công nghệ thông tin . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2009 . - 51tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-hoc-ky-thuat-truyen-so-lieu_DHHH_2009.pdf |
8 | | Bài giảng môn học lý thuyết điều khiển tự động / Bộ môn tự động hóa. Khoa Điện. Trường Đại học Bách khoa . - H. : Đại học Bách khoa, 20?? . - 79tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-hoc-ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong.pdf |
9 | | Bài tập xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với Matlab : 559 bài tập giải sẵn. T.1 / Hồ Văn Sung . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 399tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-xu-ly-so-tin-hieu_T.1_Ho-Van-Sung_2013.pdf |
10 | | Bảo mật mạng không dây / Vũ Đức Thắng . - Hải Phòng : Đại học Dân lập Hải Phòng, 2009 . - 110tr Chỉ số phân loại DDC: 621.382 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-mat-mang-khong-day_Vu-Duc-Thang_2009.pdf |
11 | | Biện pháp hoàn thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng trên địa bàn VNPT KV7 - Viễn thông Quảng Ninh / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm, Nguyễn Thị Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05192 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ của mạng viễn thông cho VNPT Tuyên Quang / Nguyễn Anh Quốc; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04644 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Viettel Quảng Ninh / Đỗ Thị Thanh Huyền ; Nghd. : Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03696 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Viễn thông Quảng Ninh / Nguyễn Văn Hiếu; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02778 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về thị trường viễn thông ở Việt Nam / Nguyễn Quốc Quân; Nghd.: Vương Thị Thu Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04667 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp phát triển kinh doanh dịch vụ viễn thông trung tâm Vietel thị xã Đồng Xoài / Đặng Quang Sáng; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03051 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp phát triển kinh doanh dịch vụ viễn thông Vietel Bình Phước / Vũ Sao Sáng ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03122 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp phát triển kinh doanh dịch vụ viễn thông VINAPHONE tại Bưu điện Trung tâm 2 - Bưu điện TP Hải Phòng / Vũ Đình Phương; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03935 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Biện pháp tạo động lực cho nhân viên trong sản xuất kinh doanh tại Trung Tâm viễn thông 6 - VNPT Quảng Ninh / Trần Tuấn Minh; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 81tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05191 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Các hệ thống thông tin vệ tinh. T. 1 / Nguyễn Đình Lương, Nguyễn Thanh Việt,[d.] . - H. : Bưu điện, 2001 . - 561tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02999, Pm/vv 02840 Chỉ số phân loại DDC: 384 |
21 | | Các hệ thống thông tin vệ tinh. T. 2 / Nguyễn Đình Lương, Nguyễn Thanh Việt,[d.] . - H. : Bưu điện, 2001 . - 694tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03000, Pm/vv 02841 Chỉ số phân loại DDC: 384 |
22 | | Các hệ thống truyền dẫn và xử lý thông tin/ Tổng cục bưu điện . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 296 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01085, Pd/vt 01086, Pm/vt 02653-Pm/vt 02660 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
23 | | Các phương pháp điều chế số trong hệ thống thông tin di động 3G / Vũ Lê Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 47 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10806, PD/TK 10806 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
24 | | Các phương pháp kỹ thuật tăng dung lượng kênh truyền trong hệ thống thông tin di động / Trần Thị Hoa, Mạc Văn Hải, Phạm Văn Huy ; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 133tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18841 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Các phương pháp phân kênh trong truyền tin và ứng dụng của chúng trong các hệ thống truyền tin viễn thông / Nguyễn Trọng Dương; Nghd.: TS Trần Đức Inh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07528, PD/TK 07528 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
26 | | Các tổng đài điện thoại trên mạng viễn thông Việt Nam: Công tác bảo dưỡng khắc phục một số sự cố thường gặp/ Tổng cục bưu điện; Lê Ngọc Giao biên soạn . - H.: Bưu điện, 2000 . - 382 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02562, Pd/vv 02563, Pm/vv 02118-Pm/vv 02120 Chỉ số phân loại DDC: 621.385 |
27 | | Cấu kiện điện tử / Trương Thanh Bình . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 115tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13201 0001-HH/13201 0020 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Cấu kiện điện tử : Dùng cho sinh viên hệ đào tạo đại học từ xa / Trần Thị Cầm biên soạn . - H. : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007 . - 225tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-kien-dien-tu_Tran-Thi-Cam_2007.pdf |
29 | | Cấu trúc và lập trình các hệ xử lý tín hiệu số / Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc Thắng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 384tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/KD%20C%E1%BA%A5u%20tr%C3%BAc%20v%C3%A0%20l%E1%BA%ADp%20tr%C3%ACnh%20c%C3%A1c%20h%E1%BB%87%20x%E1%BB%AD%20l%C3%BD%20t%C3%ADn%20hi%E1%BB%87u%20s%E1%BB%91.pdf |
30 | | CCNA routing and switching complete study guide / Todd Lammle . - Second edition . - 1 online resource (1,139 pages) : illustrations (some color) Chỉ số phân loại DDC: 005.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/CCNA-routing-and-switching-complete-study-guide_Exam-100-105,-exam-200-105,-exam-200-125_2ed_Todd-Lammle_2016.pdf |