1 | | Cẩm nang và các giải pháp phòng, chống lũ, ngập lụt, sạt lở đất cho các đối tượng trong xã hội / Trường Đại học Thủy lợi . - H. : Xây dựng, 2022 . - 250tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10180, PD/VV 10181, PM/VV 06535-PM/VV 06537 Chỉ số phân loại DDC: 363.349 |
2 | | Cơ sở hóa học hữu cơ / Nguyễn Đình Thành . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 479tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 547 |
3 | | Hồ đô thị : Quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm : Urban lakes and ponds : Technical management and pollution control / Trần Đức Hạ . - H. : Xây dựng, 2017 . - 353tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06441, PM/VT 08783, PM/VT 08784 Chỉ số phân loại DDC: 363.739 |
4 | | Kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu / Nguyễn Đình Thi cb.; Lê Hồng Dân . - H. : Xây dựng, 2022 . - 346tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10182, PD/VV 10183, PM/VV 06532-PM/VV 06534 Chỉ số phân loại DDC: 728.370 |
5 | | Quản lý chất thải và biến đổi khí hậu / Phạm Tuấn Hùng (c.b); Đỗ Tiến Anh, Nguyễn Đức Lượng, Ứng Thị Thúy Hà, .. . - H. : Xây dựng, 2017 . - 155tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06442, PM/VT 08785, PM/VT 08786 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
6 | | Quản lý ngập lụt và ô nhiễm môi trường ở Việt Nam / Trần Văn Mô . - H. : Xây dựng, 2017 . - 250tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06440, PM/VT 08781, PM/VT 08782 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
|