1 | | Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu / Vũ Minh Tuấn (ch.b), Nguyễn Viết Thanh, Nguyễn Thị Bạch Dương, Nguyễn Thành Trung . - H. : Xây dựng, 2020 . - 200tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09197, PD/VV 09198, PM/VV 06420-PM/VV 06422 Chỉ số phân loại DDC: 627.58 |
2 | | Các quá trình thủy thạch động lực vùng ven biển Việt Nam : Mực nước, sóng, dòng chảy và vận chuyển bùn cát / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2014 . - 329tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05148-PD/VT 05152 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
3 | | Chỉnh trị cửa sông ven biển (CTĐT) / Phạm Văn Giáp, Lương Phương Hậu . - H. : Xây dựng, 1998 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CTCSVB 0001-CTCSVB 0091, PD/VT 03670-PD/VT 03672, Pm/vt 00401, Pm/vt 00421-Pm/vt 00428, SDH/Vt 00732 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Chinh-tri-cua-song-ven-bien_Pham-Van-Giap.pdf |
4 | | Coastal risk management in a changing climate / Edited by Barbara Zanuttigh [and four others] . - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2015 . - xxxi, 638p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03237, SDH/LT 03238, SDH/LV 00876 Chỉ số phân loại DDC: 333.91/7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Coastal-risk-management-in-a-changing-climate_Barbara-Zanuttigh_2015.pdf |
5 | | Design of coastal structures and sea defenses / Young C. Kim . - New Jersey : World Scientific, 2015 . - 272p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02880, SDH/LT 02881 Chỉ số phân loại DDC: 627.58 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-of-coastal-structures-and-sea-defenses_Y.C.Kim_2015.pdf |
6 | | Diễn biến các cửa sông ven biển miền trung và những giải pháp ổn định / Lê Đình Thành chủ biên; Vũ Minh Cát, Nguyễn Bá Quỳ . - H. : Xây dựng, 2015 . - 133 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05487-PD/VT 05489, PM/VT 07885, PM/VT 07886 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
7 | | Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu tới vùng ven biển thành phố Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu : Ngô Thị Thùy Trang; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16516 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Đặc điểm tự nhiên, môi trường nguồn lợi và định hướng khai thác, phát triển bền vững các thuỷ vực ven bờ Nam Trung Bộ / C.b: Bùi Hồng Long, Võ Sĩ Tuấn, Nguyễn Tác An, Phan Minh Thụ . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2016 . - 292tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06224, PM/VT 08551 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
9 | | Đặc điểm xói lở, bồi tụ tại dải ven biển Quảng Nam / Lê Đình Mầu chủ biên; Phạm Việt Tích, Nguyễn Chí Công, Phạm Bá Trung,.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2014 . - 296tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05138-PD/VT 05142 Chỉ số phân loại DDC: 551.3 |
10 | | Handbook of coastal disaster mitigation for engineers and planners / Edited by Miguel Esteban, Hiroshi Takagi, Tomoya Shibayama . - 1st ed. - Oxford : Butterworth-Heinemann, an imprint of Elsevier, 2015 . - xxx, 765p. : illustrations, maps ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00875 Chỉ số phân loại DDC: 363.3/49 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000875%20-%20Handbook-of-coastal-disaster-mitigation-for-engineers-and-planners_Miguel-Esteban_2015.pdf |
11 | | Hiện tượng dòng RIP ( Rip Current) tại dải ven biển Nam Trung Bộ, Việt Nam : ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam / Lê Đình Mầu chủ biên, Hồ Văn Thệ, Trần Văn Bình .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2023 . - 286tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08233 Chỉ số phân loại DDC: 551.4 |
12 | | Inland and coastal navigation / David Burch . - 2nd ed. - Seattle : Starpath, 2014 . - 222p. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04913, PM/LT 06834-PM/LT 06836, SDH/LT 02156 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-May-tau-bien-2024/Inland-and-coastal-navigation_2ed_David-Burch_2014.pdf |
13 | | Maritime spaces and society / Edited by Agnieszka Kolodziej-Durnas; Frank Sowa; Marie Grasmeier . - Leiden : Koninklijke Brill, 2022 . - 300p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 306 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Maritime-spaces-and-society_Agnieszka-K.Durnas_2022.pdf |
14 | | Mô hình nhà ven biển / Vũ Thị Hồng Hạnh . - H. : Xây dựng, 2023 . - 116tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10268, PM/VV 06659, PM/VV 06660 Chỉ số phân loại DDC: 363.5 |
15 | | Mức độ suy thoái và giải pháp phục hồi một số hệ sinh thái đầm phá ven biển miền Trung / C.b: Nguyễn Văn Quân; Nguyễn Thị Thu, Chu Thế Cường.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2016 . - 380tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06225, PM/VT 08552 Chỉ số phân loại DDC: 577.6 |
16 | | Nghiên cứu biến dạng kiến tạo và đứt gãy sinh chấn phục vụ xây dựng các công trình lớn ven biển / Chủ biên: Phan Trọng Trịnh; Nguyễn Văn Hướng, Ngô Văn Liêm.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2016 . - 396 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05484-PD/VT 05486 Chỉ số phân loại DDC: 551.8 |
17 | | Nghiên cứu các giải pháp nhằm tăng cường công tác bảo đảm an toàn cho phương tiện hoạt động ven biển Việt Nam mang cấp VR-SB / Vũ Thanh Hải; Nghd.: Đỗ Tất Mạnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04763 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Nghiên cứu đề xuất dữ liệu về nguồn lực phục vụ hoạt động tìm kiếm, cứu nạn trên tuyến vận tải ven biển Bắc - Nam và vùng nội thủy Việt Nam / Nguyễn Thị Thu Hiền; Nghd.: Đinh Xuân Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04335 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Nghiên cứu hiện trạng và đánh giá tác động của vi nhựa đến môi trường và hệ sinh thái vũng ven biển thị trấn Cát Bà / Phạm Thị Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01370 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
20 | | Nghiên cứu mô hình bồi lắng ven biển dưới tác dụng đồng thời của sóng và dòng chảy / Trần Long Giang, Nguyễn Thị Diễm Chi . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 47, tr.27-31 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Nghiên cứu một số phương pháp tính toán các thông số sóng phục vụ thiết kế công trình ven biển / Phạm Thế Vĩnh; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 95 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00617 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Nghiên cứu ứng dụng phương pháp quản lý tổng hợp vùng ven bờ, nhằm bảo tồn phát triển nguồn lợi ven biển khu vực Đảo Cát Bà / Phạm Lê Thịnh; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04102 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
23 | | Nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng tới tầm xa tác dụng của Radar hàng hải trong vùng ven biển Việt nam / Đỗ Văn Vượng, Ngô Trần Thành Đạt, Đặng Văn Đức, Lê Khắc Trung; Nghd.: Bùi Thanh Huân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18057 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Nước dâng do bão vùng biển ven bờ Việt Nam / Đinh Văn Mạnh chủ biên, Đỗ Ngọc Quỳnh, Nguyễn Thị Việt Liên . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2018 . - 497tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06927, PD/VT 06928, PM/VT 09296, PM/VT 09297 Chỉ số phân loại DDC: 551.4 |
25 | | Ocean and coastal law and policy / Donald C. Baur, Tim Eichenberg, Michael Sutton (CTĐT) . - Chicago : ABA Publishing, 2008 . - 708p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02408, SDH/LT 02409 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
26 | | Phát thải khí nhà kính từ đất ngập nước ven biển tại Hải Phòng / Lê Văn Nam, Lê Xuân Sinh . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.80-83 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
27 | | Phát triển bề vững trong xây dựng công trình ven biển / Khoa Công trình . - Hải Phòng, 2021 . - 161tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Phat-trien-ben-vung-trong-xay-dung-cong-trinh-ven-bien.pdf |
28 | | Phát triển kinh tế - xã hội và môi trường các tỉnh ven biển Việt Nam / Viện Kinh tế học . - H. : Khoa học xã hội, 2003 . - 334tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02315, Pd/vt 02316, Pm/vt 04426-Pm/vt 04428 Chỉ số phân loại DDC: 338.159 7 |
29 | | Principles of sediment transport in Rivers Estuaries and coastal seas: Including mathematical modelling package (Toolkit on CD-ROM) . - ?: Aqua Publications, 2012 . - 613p. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/4_CTSO%20504_L%C3%BD%20thuy%E1%BA%BFt%20s%C3%B3ng_Principles%20of%20sediment%20transport%20in%20Rivers/ |
30 | | Quan trắc và phân tích chất lượng môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị chủ biên ; Cao Thị Thu Trang, Lê Văn Nam .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2018 . - 469tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06929, PD/VT 06930, PM/VT 09298, PM/VT 09299 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |