1 | | Biện pháp mở rộng cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Thương Tín - PGD Lê Hồng Phong chi nhánh Hải Phòng / Trần Thị Bích Diệp, Trịnh Thị Trang, Trần Thị Thu Hường; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19576 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt nam chi nhánh Hạ Long / Trần Thị Bích Nguyệt; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03506 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Giải pháp đẩy mạnh hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Hải Phòng / Vũ Ngọc Mai Anh, Phạm Tiến Dũng, Phạm Thu Hiền, Trần Thị Phương Thảo; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19891 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Giải pháp mở rộng cho vay tiêu dùng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam (Agribank)-chi nhánh Bắc Hải Phòng / Nguyễn Phương Mỹ Anh, Cao Thị Luyến, Vũ Thị Ngọc Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20710 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
5 | | Hạn chế rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng tại ngân hàng TMCP Phương Đông-Chi nhánh Quảng Ninh / Hoàng Nhật Minh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 99tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03212 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Đông Hải phòng / Phạm Huy Điểm, Nguyễn Giang Thu Hà, Nguyễn Khôi Nguyên; Nghd.: Đỗ Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19575 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
7 | | Một số biện pháp cho vay tiêu dùng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam - chi nhánh Hải Phòng / Bùi, Hải Chiến ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03843 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Một số biện pháp kiểm soát rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng Nguyễn Thị Yến; Nghd. : Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04950 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Một số biện pháp mở rộng cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam chi nhánh Cẩm Phả / Đoàn Thị Phương Thúy; Nghd. : Vũ, Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03027 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Một số biện pháp phát triển thị phần cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thị Vân Chi; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02755 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Một số biện pháp thúc đẩy cho vay tiêu dùng tại ngân hàng TMCP bưu điện Liên Việt-chi nhánh Quảng Ninh / Nguyễn Thị Ngoc Bích; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam , 2018 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03557 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP quốc tế VIB - Chi nhánh Hồng Bàng / Mai Thị Thu Hằng, Bùi Thị Thu Phương, Quản Ngọc Thảo; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19570 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
13 | | Phát triển cho vay tiêu dùng tại ngân hàng TMCP công thương Việt Nam-chi nhánh Tô Hiệu / Ngô Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03219 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Quản trị rủi ro cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng / Bùi Thị Phương Châm; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04214 Chỉ số phân loại DDC: 658 |